2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana
Giá cả 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 36,872 GHS.
Bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS?
05 29, 2024
2,000 FKP = 36,872 GHS
▲ 0.06 %
2,000 GHS = 108.48 FKP
1 FKP = 18.44 GHS
Lịch sử thay đổi giá 2,000 FKP trong GHS
Thống kê chi phí 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,058 GHS |
Tối đa | 36,872 GHS |
Bình quân gia quyền | 35,400 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,027 GHS |
Tối đa | 36,872 GHS |
Bình quân gia quyền | 33,933 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,875 GHS |
Tối đa | 36,872 GHS |
Bình quân gia quyền | 30,616 GHS |
Thay đổi chi phí 2,000 FKP đến GHS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 2,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 8.8% (33,891 GHS — 36,872 GHS)
Thay đổi chi phí 2,000 FKP đến GHS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 15.23% (32,000 GHS — 36,872 GHS)
Thay đổi chi phí 2,000 FKP đến GHS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 33.37% (27,647 GHS — 36,872 GHS)
Thay đổi chi phí 2,000 FKP đến GHS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 153.3% (14,557 GHS — 36,872 GHS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 FKP trong GHS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong cedi Ghana (GHS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong cedi Ghana (GHS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana trong 30 ngày tới*
30/05 | 36,964 GHS | ▲ 0.25 % |
31/05 | 37,146 GHS | ▲ 0.49 % |
01/06 | 37,106 GHS | ▼ -0.11 % |
02/06 | 37,128 GHS | ▲ 0.06 % |
03/06 | 37,074 GHS | ▼ -0.15 % |
04/06 | 37,091 GHS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 37,254 GHS | ▲ 0.44 % |
06/06 | 37,386 GHS | ▲ 0.35 % |
07/06 | 37,565 GHS | ▲ 0.48 % |
08/06 | 37,660 GHS | ▲ 0.25 % |
09/06 | 37,745 GHS | ▲ 0.23 % |
10/06 | 37,843 GHS | ▲ 0.26 % |
11/06 | 37,855 GHS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 38,211 GHS | ▲ 0.94 % |
13/06 | 38,521 GHS | ▲ 0.81 % |
14/06 | 38,679 GHS | ▲ 0.41 % |
15/06 | 38,779 GHS | ▲ 0.26 % |
16/06 | 38,955 GHS | ▲ 0.46 % |
17/06 | 38,846 GHS | ▼ -0.28 % |
18/06 | 38,726 GHS | ▼ -0.31 % |
19/06 | 39,115 GHS | ▲ 1 % |
20/06 | 39,518 GHS | ▲ 1.03 % |
21/06 | 39,615 GHS | ▲ 0.25 % |
22/06 | 39,677 GHS | ▲ 0.15 % |
23/06 | 39,775 GHS | ▲ 0.25 % |
24/06 | 39,693 GHS | ▼ -0.2 % |
25/06 | 39,683 GHS | ▼ -0.03 % |
26/06 | 39,827 GHS | ▲ 0.36 % |
27/06 | 40,035 GHS | ▲ 0.52 % |
28/06 | 40,101 GHS | ▲ 0.17 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 37,002 GHS | ▲ 0.35 % |
10/06 — 16/06 | 37,050 GHS | ▲ 0.13 % |
17/06 — 23/06 | 37,561 GHS | ▲ 1.38 % |
24/06 — 30/06 | 37,723 GHS | ▲ 0.43 % |
01/07 — 07/07 | 37,624 GHS | ▼ -0.26 % |
08/07 — 14/07 | 37,636 GHS | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 38,013 GHS | ▲ 1 % |
22/07 — 28/07 | 38,418 GHS | ▲ 1.07 % |
29/07 — 04/08 | 40,002 GHS | ▲ 4.12 % |
05/08 — 11/08 | 40,843 GHS | ▲ 2.1 % |
12/08 — 18/08 | 41,801 GHS | ▲ 2.35 % |
19/08 — 25/08 | 42,076 GHS | ▲ 0.66 % |
Giá ước tính của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland trong cedi Ghana cho năm sau*
06/2024 | 36,976 GHS | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 37,274 GHS | ▲ 0.81 % |
08/2024 | 36,777 GHS | ▼ -1.33 % |
09/2024 | 36,124 GHS | ▼ -1.78 % |
10/2024 | 36,660 GHS | ▲ 1.49 % |
11/2024 | 38,048 GHS | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 38,397 GHS | ▲ 0.92 % |
01/2025 | 39,457 GHS | ▲ 2.76 % |
02/2025 | 39,967 GHS | ▲ 1.29 % |
03/2025 | 41,319 GHS | ▲ 3.38 % |
04/2025 | 42,052 GHS | ▲ 1.78 % |
05/2025 | 45,198 GHS | ▲ 7.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/GHS
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana Là - 36,872 GHS
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana sẽ có giá - 36,964 ghs
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FKP trong GHS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Bảng Quần đảo Falkland đến cedi Ghana cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.