500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros
Giá cả 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 286,177 KMF.
Bao nhiêu 500 FKP trong KMF?
05 24, 2024
500 FKP = 286,177 KMF
▲ 0.18 %
500 KMF = 0.87 FKP
1 FKP = 572.35 KMF
Lịch sử thay đổi giá 500 FKP trong KMF
Thống kê chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 284,339 KMF |
Tối đa | 287,319 KMF |
Bình quân gia quyền | 285,493 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 284,339 KMF |
Tối đa | 288,853 KMF |
Bình quân gia quyền | 286,873 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 281,040 KMF |
Tối đa | 289,823 KMF |
Bình quân gia quyền | 286,150 KMF |
Thay đổi chi phí 500 FKP đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.23% (286,824 KMF — 286,177 KMF)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.74% (288,306 KMF — 286,177 KMF)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.16% (282,900 KMF — 286,177 KMF)
Thay đổi chi phí 500 FKP đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 500 Bảng Quần đảo Falkland chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.9% (280,841 KMF — 286,177 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 FKP trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
25/05 | 285,203 KMF | ▼ -0.34 % |
26/05 | 284,586 KMF | ▼ -0.22 % |
27/05 | 284,586 KMF | ▼ -0 % |
28/05 | 284,586 KMF | ▼ -0 % |
29/05 | 284,756 KMF | ▲ 0.06 % |
30/05 | 285,638 KMF | ▲ 0.31 % |
31/05 | 286,116 KMF | ▲ 0.17 % |
01/06 | 285,533 KMF | ▼ -0.2 % |
02/06 | 284,268 KMF | ▼ -0.44 % |
03/06 | 283,713 KMF | ▼ -0.2 % |
04/06 | 283,713 KMF | ▲ 0 % |
05/06 | 283,693 KMF | ▼ -0.01 % |
06/06 | 283,559 KMF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 283,935 KMF | ▲ 0.13 % |
08/06 | 284,383 KMF | ▲ 0.16 % |
09/06 | 284,383 KMF | ▼ -0 % |
10/06 | 284,385 KMF | ▲ 0 % |
11/06 | 284,385 KMF | ▲ 0 % |
12/06 | 285,719 KMF | ▲ 0.47 % |
13/06 | 285,006 KMF | ▼ -0.25 % |
14/06 | 283,609 KMF | ▼ -0.49 % |
15/06 | 282,881 KMF | ▼ -0.26 % |
16/06 | 282,943 KMF | ▲ 0.02 % |
17/06 | 282,943 KMF | ▼ -0 % |
18/06 | 282,943 KMF | ▼ -0 % |
19/06 | 283,147 KMF | ▲ 0.07 % |
20/06 | 283,519 KMF | ▲ 0.13 % |
21/06 | 284,097 KMF | ▲ 0.2 % |
22/06 | 284,466 KMF | ▲ 0.13 % |
23/06 | 284,822 KMF | ▲ 0.13 % |
* — Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 286,432 KMF | ▲ 0.09 % |
03/06 — 09/06 | 285,577 KMF | ▼ -0.3 % |
10/06 — 16/06 | 284,393 KMF | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 285,893 KMF | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 282,644 KMF | ▼ -1.14 % |
01/07 — 07/07 | 285,863 KMF | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 285,591 KMF | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 283,592 KMF | ▼ -0.7 % |
22/07 — 28/07 | 282,521 KMF | ▼ -0.38 % |
29/07 — 04/08 | 284,920 KMF | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 282,712 KMF | ▼ -0.77 % |
12/08 — 18/08 | 284,209 KMF | ▲ 0.53 % |
Giá ước tính của 500 Bảng Quần đảo Falkland trong franc Comoros cho năm sau*
06/2024 | 286,422 KMF | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 289,500 KMF | ▲ 1.07 % |
08/2024 | 289,583 KMF | ▲ 0.03 % |
09/2024 | 284,833 KMF | ▼ -1.64 % |
10/2024 | 282,460 KMF | ▼ -0.83 % |
11/2024 | 284,852 KMF | ▲ 0.85 % |
12/2024 | 282,511 KMF | ▼ -0.82 % |
01/2025 | 286,775 KMF | ▲ 1.51 % |
02/2025 | 285,783 KMF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 287,335 KMF | ▲ 0.54 % |
04/2025 | 285,753 KMF | ▼ -0.55 % |
05/2025 | 284,103 KMF | ▼ -0.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 500 FKP trong KMF hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros Là - 286,177 KMF
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong KMF Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros sẽ có giá - 285,203 kmf
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 FKP trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Quần đảo Falkland đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.