1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X

Giá cả 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 20, 2021, Là 370,690 NPXS.

Bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS?

04 20, 2021
1,000 FKP = 370,690 NPXS
▲ 5.17 %
1,000 NPXS = 2.7 FKP
1 FKP = 370.69 NPXS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 FKP trong NPXS

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X

Trong 30 ngày
Tối thiểu 168,435 NPXS
Tối đa 352,132 NPXS
Bình quân gia quyền 229,114 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 168,435 NPXS
Tối đa 4,123,577 NPXS
Bình quân gia quyền 1,112,531 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 168,435 NPXS
Tối đa 10,765,456 NPXS
Bình quân gia quyền 6,038,074 NPXS

Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến NPXS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) giá bán 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Pundi X thay đổi bởi 91.65% (193,423 NPXS — 370,690 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến NPXS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Pundi X thay đổi bởi -89.69% (3,595,430 NPXS — 370,690 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến NPXS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Pundi X thay đổi bởi -96.76% (11,443,578 NPXS — 370,690 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 FKP đến NPXS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 20, 2021) giá của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Pundi X thay đổi bởi -96.66% (11,081,982 NPXS — 370,690 NPXS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FKP trong NPXS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Pundi X (NPXS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Pundi X (NPXS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X trong 30 ngày tới*

05/05 369,614 NPXS ▼ -0.29 %
06/05 409,553 NPXS ▲ 10.81 %
07/05 382,168 NPXS ▼ -6.69 %
08/05 341,227 NPXS ▼ -10.71 %
09/05 331,750 NPXS ▼ -2.78 %
10/05 342,229 NPXS ▲ 3.16 %
11/05 370,174 NPXS ▲ 8.17 %
12/05 378,563 NPXS ▲ 2.27 %
13/05 377,385 NPXS ▼ -0.31 %
14/05 358,806 NPXS ▼ -4.92 %
15/05 373,768 NPXS ▲ 4.17 %
16/05 390,086 NPXS ▲ 4.37 %
17/05 395,145 NPXS ▲ 1.3 %
18/05 388,935 NPXS ▼ -1.57 %
19/05 397,325 NPXS ▲ 2.16 %
20/05 366,896 NPXS ▼ -7.66 %
21/05 384,350 NPXS ▲ 4.76 %
22/05 398,367 NPXS ▲ 3.65 %
23/05 418,151 NPXS ▲ 4.97 %
24/05 562,366 NPXS ▲ 34.49 %
25/05 603,595 NPXS ▲ 7.33 %
26/05 605,805 NPXS ▲ 0.37 %
27/05 664,862 NPXS ▲ 9.75 %
28/05 711,054 NPXS ▲ 6.95 %
29/05 703,004 NPXS ▼ -1.13 %
30/05 705,899 NPXS ▲ 0.41 %
31/05 670,110 NPXS ▼ -5.07 %
01/06 701,021 NPXS ▲ 4.61 %
02/06 787,157 NPXS ▲ 12.29 %
03/06 829,391 NPXS ▲ 5.37 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 300,799 NPXS ▼ -18.85 %
13/05 — 19/05 184,969 NPXS ▼ -38.51 %
20/05 — 26/05 96,035 NPXS ▼ -48.08 %
27/05 — 02/06 130,925 NPXS ▲ 36.33 %
03/06 — 09/06 124,376 NPXS ▼ -5 %
10/06 — 16/06 64,507 NPXS ▼ -48.14 %
17/06 — 23/06 37,670 NPXS ▼ -41.6 %
24/06 — 30/06 33,844 NPXS ▼ -10.16 %
01/07 — 07/07 36,362 NPXS ▲ 7.44 %
08/07 — 14/07 53,374 NPXS ▲ 46.78 %
15/07 — 21/07 62,179 NPXS ▲ 16.5 %
22/07 — 28/07 66,570 NPXS ▲ 7.06 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Pundi X cho năm sau*

06/2024 373,427 NPXS ▲ 0.74 %
07/2024 336,697 NPXS ▼ -9.84 %
08/2024 283,498 NPXS ▼ -15.8 %
09/2024 402,351 NPXS ▲ 41.92 %
10/2024 415,160 NPXS ▲ 3.18 %
10/2024 369,816 NPXS ▼ -10.92 %
11/2024 292,814 NPXS ▼ -20.82 %
12/2024 325,160 NPXS ▲ 11.05 %
01/2025 164,588 NPXS ▼ -49.38 %
02/2025 30,389 NPXS ▼ -81.54 %
03/2025 2,426 NPXS ▼ -92.02 %
04/2025 5,436 NPXS ▲ 124.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS hôm nay, 04 20, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X Là - 370,690 NPXS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS Ngày mai 2024.05.05?

Ngày mai 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X sẽ có giá - 369,614 npxs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 FKP trong NPXS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Pundi X cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu