5 lari Gruzia đến Status
Giá cả 5 lari Gruzia đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 36.5625 SNT.
Bao nhiêu 5 GEL trong SNT?
05 16, 2024
5 GEL = 36.5625 SNT
▼ -0.47 %
5 SNT = 0.68 GEL
1 GEL = 7.312504 SNT
Lịch sử thay đổi giá 5 GEL trong SNT
Thống kê chi phí 5 lari Gruzia trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.9796 SNT |
Tối đa | 51.4884 SNT |
Bình quân gia quyền | 42.1958 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.9796 SNT |
Tối đa | 113.41 SNT |
Bình quân gia quyền | 56.9137 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.451705 SNT |
Tối đa | 127.09 SNT |
Bình quân gia quyền | 57.7566 SNT |
Thay đổi chi phí 5 GEL đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 5 lari Gruzia chống lại Status thay đổi bởi -21.12% (46.3517 SNT — 36.5625 SNT)
Thay đổi chi phí 5 GEL đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 5 lari Gruzia chống lại Status thay đổi bởi -65.77% (106.8 SNT — 36.5625 SNT)
Thay đổi chi phí 5 GEL đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 5 lari Gruzia chống lại Status thay đổi bởi -33.06% (54.6158 SNT — 36.5625 SNT)
Thay đổi chi phí 5 GEL đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 5 lari Gruzia chống lại Status thay đổi bởi -59.94% (91.2691 SNT — 36.5625 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 GEL trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 lari Gruzia (GEL) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 lari Gruzia (GEL) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 lari Gruzia trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 lari Gruzia trong Status trong 30 ngày tới*
17/05 | 36.7296 SNT | ▲ 0.46 % |
18/05 | 35.7652 SNT | ▼ -2.63 % |
19/05 | 35.298 SNT | ▼ -1.31 % |
20/05 | 34.1425 SNT | ▼ -3.27 % |
21/05 | 34.0305 SNT | ▼ -0.33 % |
22/05 | 33.6781 SNT | ▼ -1.04 % |
23/05 | 33.313 SNT | ▼ -1.08 % |
24/05 | 33.5239 SNT | ▲ 0.63 % |
25/05 | 35.9668 SNT | ▲ 7.29 % |
26/05 | 35.1369 SNT | ▼ -2.31 % |
27/05 | 34.6465 SNT | ▼ -1.4 % |
28/05 | 35.491 SNT | ▲ 2.44 % |
29/05 | 35.1271 SNT | ▼ -1.03 % |
30/05 | 34.8482 SNT | ▼ -0.79 % |
31/05 | 35.0486 SNT | ▲ 0.58 % |
01/06 | 32.6191 SNT | ▼ -6.93 % |
02/06 | 31.5558 SNT | ▼ -3.26 % |
03/06 | 30.5224 SNT | ▼ -3.27 % |
04/06 | 29.9374 SNT | ▼ -1.92 % |
05/06 | 29.6761 SNT | ▼ -0.87 % |
06/06 | 30.5348 SNT | ▲ 2.89 % |
07/06 | 30.537 SNT | ▲ 0.01 % |
08/06 | 29.7092 SNT | ▼ -2.71 % |
09/06 | 29.4271 SNT | ▼ -0.95 % |
10/06 | 29.8159 SNT | ▲ 1.32 % |
11/06 | 29.9068 SNT | ▲ 0.31 % |
12/06 | 28.9831 SNT | ▼ -3.09 % |
13/06 | 31.7716 SNT | ▲ 9.62 % |
14/06 | 32.1822 SNT | ▲ 1.29 % |
15/06 | 29.0749 SNT | ▼ -9.66 % |
* — Giá ước tính của 5 lari Gruzia trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 lari Gruzia trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 lari Gruzia trong Status trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.3441 SNT | ▼ -0.6 % |
27/05 — 02/06 | 31.6366 SNT | ▼ -12.95 % |
03/06 — 09/06 | 32.9412 SNT | ▲ 4.12 % |
10/06 — 16/06 | 31.1772 SNT | ▼ -5.36 % |
17/06 — 23/06 | 28.2919 SNT | ▼ -9.25 % |
24/06 — 30/06 | 26.9553 SNT | ▼ -4.72 % |
01/07 — 07/07 | 24.0762 SNT | ▼ -10.68 % |
08/07 — 14/07 | 22.4796 SNT | ▼ -6.63 % |
15/07 — 21/07 | 23.7309 SNT | ▲ 5.57 % |
22/07 — 28/07 | 19.1925 SNT | ▼ -19.12 % |
29/07 — 04/08 | 18.8373 SNT | ▼ -1.85 % |
05/08 — 11/08 | 18.5065 SNT | ▼ -1.76 % |
Giá ước tính của 5 lari Gruzia trong Status cho năm sau*
06/2024 | 33.9946 SNT | ▼ -7.02 % |
07/2024 | 32.0893 SNT | ▼ -5.6 % |
08/2024 | 35.3385 SNT | ▲ 10.13 % |
09/2024 | 28.0172 SNT | ▼ -20.72 % |
10/2024 | 14.3896 SNT | ▼ -48.64 % |
11/2024 | 25.36 SNT | ▲ 76.24 % |
12/2024 | 27.3996 SNT | ▲ 8.04 % |
01/2025 | 49.9482 SNT | ▲ 82.3 % |
02/2025 | 41.9613 SNT | ▼ -15.99 % |
03/2025 | 29.6938 SNT | ▼ -29.24 % |
04/2025 | 25.0656 SNT | ▼ -15.59 % |
05/2025 | 19.4658 SNT | ▼ -22.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 5 GEL trong SNT hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 lari Gruzia đến Status Là - 36.5625 SNT
Nó có giá bao nhiêu 5 GEL trong SNT Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 5 lari Gruzia đến Status sẽ có giá - 37 snt
Nó có giá bao nhiêu 5 GEL trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 lari Gruzia đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 GEL trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 lari Gruzia đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 GEL trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 lari Gruzia đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.