50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda
Giá cả 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 81,205 RWF.
Bao nhiêu 50 GGP trong RWF?
05 09, 2024
50 GGP = 81,205 RWF
▲ 0.68 %
50 RWF = 0.03 GGP
1 GGP = 1,624 RWF
Lịch sử thay đổi giá 50 GGP trong RWF
Thống kê chi phí 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,047 RWF |
Tối đa | 80,799 RWF |
Bình quân gia quyền | 80,521 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79,867 RWF |
Tối đa | 82,817 RWF |
Bình quân gia quyền | 80,710 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69,399 RWF |
Tối đa | 312,959 RWF |
Bình quân gia quyền | 77,254 RWF |
Thay đổi chi phí 50 GGP đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 50 Bảng Guernsey chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 0.5% (80,799 RWF — 81,205 RWF)
Thay đổi chi phí 50 GGP đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 50 Bảng Guernsey chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1.27% (80,185 RWF — 81,205 RWF)
Thay đổi chi phí 50 GGP đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 50 Bảng Guernsey chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -74.06% (313,013 RWF — 81,205 RWF)
Thay đổi chi phí 50 GGP đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 50 Bảng Guernsey chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 38.89% (58,470 RWF — 81,205 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GGP trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Guernsey (GGP) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Guernsey (GGP) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
10/05 | 81,353 RWF | ▲ 0.18 % |
11/05 | 81,615 RWF | ▲ 0.32 % |
12/05 | 81,364 RWF | ▼ -0.31 % |
13/05 | 80,840 RWF | ▼ -0.64 % |
14/05 | 80,535 RWF | ▼ -0.38 % |
15/05 | 80,974 RWF | ▲ 0.55 % |
16/05 | 81,039 RWF | ▲ 0.08 % |
17/05 | 80,859 RWF | ▼ -0.22 % |
18/05 | 81,072 RWF | ▲ 0.26 % |
19/05 | 81,252 RWF | ▲ 0.22 % |
20/05 | 80,760 RWF | ▼ -0.6 % |
21/05 | 80,760 RWF | ▼ -0 % |
22/05 | 81,013 RWF | ▲ 0.31 % |
23/05 | 81,009 RWF | ▼ -0.01 % |
24/05 | 80,842 RWF | ▼ -0.21 % |
25/05 | 81,064 RWF | ▲ 0.27 % |
26/05 | 80,881 RWF | ▼ -0.23 % |
27/05 | 81,079 RWF | ▲ 0.25 % |
28/05 | 81,079 RWF | ▼ -0 % |
29/05 | 81,043 RWF | ▼ -0.04 % |
30/05 | 81,039 RWF | ▼ -0.01 % |
31/05 | 81,166 RWF | ▲ 0.16 % |
01/06 | 80,718 RWF | ▼ -0.55 % |
02/06 | 80,897 RWF | ▲ 0.22 % |
03/06 | 80,542 RWF | ▼ -0.44 % |
04/06 | 80,575 RWF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 81,057 RWF | ▲ 0.6 % |
06/06 | 81,142 RWF | ▲ 0.1 % |
07/06 | 81,373 RWF | ▲ 0.29 % |
08/06 | 80,985 RWF | ▼ -0.48 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 81,687 RWF | ▲ 0.59 % |
20/05 — 26/05 | 81,704 RWF | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 64,584 RWF | ▼ -20.95 % |
03/06 — 09/06 | 89,000 RWF | ▲ 37.8 % |
10/06 — 16/06 | 88,339 RWF | ▼ -0.74 % |
17/06 — 23/06 | 88,453 RWF | ▲ 0.13 % |
24/06 — 30/06 | 88,018 RWF | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 87,306 RWF | ▼ -0.81 % |
08/07 — 14/07 | 87,356 RWF | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 87,462 RWF | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 87,548 RWF | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 87,487 RWF | ▼ -0.07 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Guernsey trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 80,709 RWF | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 83,458 RWF | ▲ 3.41 % |
08/2024 | 82,361 RWF | ▼ -1.31 % |
09/2024 | 81,724 RWF | ▼ -0.77 % |
10/2024 | 81,981 RWF | ▲ 0.31 % |
11/2024 | 87,092 RWF | ▲ 6.23 % |
12/2024 | 89,260 RWF | ▲ 2.49 % |
01/2025 | 90,062 RWF | ▲ 0.9 % |
02/2025 | 89,777 RWF | ▼ -0.32 % |
03/2025 | 90,260 RWF | ▲ 0.54 % |
04/2025 | 89,819 RWF | ▼ -0.49 % |
05/2025 | 89,644 RWF | ▼ -0.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GGP/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 GGP trong RWF hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda Là - 81,205 RWF
Nó có giá bao nhiêu 50 GGP trong RWF Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda sẽ có giá - 81,353 rwf
Nó có giá bao nhiêu 50 GGP trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GGP trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GGP trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Guernsey đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.