1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi

Giá cả 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 3,603,601 BIF.

Bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF?

05 16, 2024
1,000 GIP = 3,603,601 BIF
▼ -0.18 %
1,000 BIF = 0.28 GIP
1 GIP = 3,604 BIF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 GIP trong BIF

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,561,925 BIF
Tối đa 3,605,003 BIF
Bình quân gia quyền 3,575,515 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,559,741 BIF
Tối đa 3,671,985 BIF
Bình quân gia quyền 3,597,814 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,422,767 BIF
Tối đa 3,702,561 BIF
Bình quân gia quyền 3,572,745 BIF

Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 Bảng Gibraltar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.93% (3,570,516 BIF — 3,603,601 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại franc Burundi thay đổi bởi -0.11% (3,607,605 BIF — 3,603,601 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 2.57% (3,513,385 BIF — 3,603,601 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 52.05% (2,369,964 BIF — 3,603,601 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GIP trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

17/05 3,595,373 BIF ▼ -0.23 %
18/05 3,594,522 BIF ▼ -0.02 %
19/05 3,606,688 BIF ▲ 0.34 %
20/05 3,589,515 BIF ▼ -0.48 %
21/05 3,589,514 BIF ▼ -0 %
22/05 3,600,006 BIF ▲ 0.29 %
23/05 3,599,584 BIF ▼ -0.01 %
24/05 3,590,128 BIF ▼ -0.26 %
25/05 3,601,544 BIF ▲ 0.32 %
26/05 3,597,200 BIF ▼ -0.12 %
27/05 3,608,674 BIF ▲ 0.32 %
28/05 3,608,673 BIF ▼ -0 %
29/05 3,606,452 BIF ▼ -0.06 %
30/05 3,603,824 BIF ▼ -0.07 %
31/05 3,613,188 BIF ▲ 0.26 %
01/06 3,592,972 BIF ▼ -0.56 %
02/06 3,595,132 BIF ▲ 0.06 %
03/06 3,587,999 BIF ▼ -0.2 %
04/06 3,589,682 BIF ▲ 0.05 %
05/06 3,595,765 BIF ▲ 0.17 %
06/06 3,596,645 BIF ▲ 0.02 %
07/06 3,602,580 BIF ▲ 0.17 %
08/06 3,601,126 BIF ▼ -0.04 %
09/06 3,586,277 BIF ▼ -0.41 %
10/06 3,592,938 BIF ▲ 0.19 %
11/06 3,594,474 BIF ▲ 0.04 %
12/06 3,626,575 BIF ▲ 0.89 %
13/06 3,633,510 BIF ▲ 0.19 %
14/06 3,629,622 BIF ▼ -0.11 %
15/06 3,606,677 BIF ▼ -0.63 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,614,844 BIF ▲ 0.31 %
27/05 — 02/06 3,670,844 BIF ▲ 1.55 %
03/06 — 09/06 3,357,648 BIF ▼ -8.53 %
10/06 — 16/06 3,635,297 BIF ▲ 8.27 %
17/06 — 23/06 3,639,761 BIF ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 3,608,868 BIF ▼ -0.85 %
01/07 — 07/07 3,587,567 BIF ▼ -0.59 %
08/07 — 14/07 3,592,012 BIF ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 3,595,598 BIF ▲ 0.1 %
22/07 — 28/07 3,588,696 BIF ▼ -0.19 %
29/07 — 04/08 3,629,155 BIF ▲ 1.13 %
05/08 — 11/08 3,607,549 BIF ▼ -0.6 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong franc Burundi cho năm sau*

06/2024 3,621,026 BIF ▲ 0.48 %
07/2024 3,661,426 BIF ▲ 1.12 %
08/2024 3,611,701 BIF ▼ -1.36 %
09/2024 3,465,842 BIF ▼ -4.04 %
10/2024 3,445,559 BIF ▼ -0.59 %
11/2024 3,626,770 BIF ▲ 5.26 %
12/2024 3,658,234 BIF ▲ 0.87 %
01/2025 3,659,382 BIF ▲ 0.03 %
02/2025 3,630,753 BIF ▼ -0.78 %
03/2025 3,625,793 BIF ▼ -0.14 %
04/2025 3,597,184 BIF ▼ -0.79 %
05/2025 3,592,469 BIF ▼ -0.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi Là - 3,603,601 BIF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF Ngày mai 2024.05.17?

Ngày mai 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi sẽ có giá - 3,595,373 bif

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu