1 dalasi Gambia đến LBRY Credits
Giá cả 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 5.51556 LBC.
Bao nhiêu 1 GMD trong LBC?
06 26, 2024
1 GMD = 5.51556 LBC
▼ -0.69 %
1 LBC = 0.18 GMD
1 GMD = 5.51556 LBC
Lịch sử thay đổi giá 1 GMD trong LBC
Thống kê chi phí 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.458308 LBC |
Tối đa | 5.51556 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.821868 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.988429 LBC |
Tối đa | 5.51556 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.333303 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17727055 LBC |
Tối đa | 7.188708 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.279317 LBC |
Thay đổi chi phí 1 GMD đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1 dalasi Gambia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 18.68% (4.647609 LBC — 5.51556 LBC)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1 dalasi Gambia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 177.38% (1.988429 LBC — 5.51556 LBC)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1 dalasi Gambia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 1017.71% (0.4934713 LBC — 5.51556 LBC)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1 dalasi Gambia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 197.75% (1.852432 LBC — 5.51556 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GMD trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dalasi Gambia (GMD) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dalasi Gambia (GMD) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
27/06 | 6.001479 LBC | ▲ 8.81 % |
28/06 | 6.081068 LBC | ▲ 1.33 % |
29/06 | 6.112249 LBC | ▲ 0.51 % |
30/06 | 5.962933 LBC | ▼ -2.44 % |
01/07 | 5.839619 LBC | ▼ -2.07 % |
02/07 | 5.839035 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 5.814374 LBC | ▼ -0.42 % |
04/07 | 5.797984 LBC | ▼ -0.28 % |
05/07 | 5.602316 LBC | ▼ -3.37 % |
06/07 | 5.491182 LBC | ▼ -1.98 % |
07/07 | 5.717638 LBC | ▲ 4.12 % |
08/07 | 6.074404 LBC | ▲ 6.24 % |
09/07 | 6.168553 LBC | ▲ 1.55 % |
10/07 | 6.193091 LBC | ▲ 0.4 % |
11/07 | 6.18039 LBC | ▼ -0.21 % |
12/07 | 5.506717 LBC | ▼ -10.9 % |
13/07 | 5.470467 LBC | ▼ -0.66 % |
14/07 | 5.936956 LBC | ▲ 8.53 % |
15/07 | 5.98533 LBC | ▲ 0.81 % |
16/07 | 6.008855 LBC | ▲ 0.39 % |
17/07 | 6.128583 LBC | ▲ 1.99 % |
18/07 | 6.363162 LBC | ▲ 3.83 % |
19/07 | 6.59318 LBC | ▲ 3.61 % |
20/07 | 6.520952 LBC | ▼ -1.1 % |
21/07 | 6.485293 LBC | ▼ -0.55 % |
22/07 | 6.625387 LBC | ▲ 2.16 % |
23/07 | 6.695149 LBC | ▲ 1.05 % |
24/07 | 6.807352 LBC | ▲ 1.68 % |
25/07 | 7.047435 LBC | ▲ 3.53 % |
26/07 | 7.22713 LBC | ▲ 2.55 % |
* — Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 5.031895 LBC | ▼ -8.77 % |
08/07 — 14/07 | 5.205859 LBC | ▲ 3.46 % |
15/07 — 21/07 | 4.735491 LBC | ▼ -9.04 % |
22/07 — 28/07 | 5.167038 LBC | ▲ 9.11 % |
29/07 — 04/08 | 4.519309 LBC | ▼ -12.54 % |
05/08 — 11/08 | 4.395442 LBC | ▼ -2.74 % |
12/08 — 18/08 | 4.623946 LBC | ▲ 5.2 % |
19/08 — 25/08 | 4.794679 LBC | ▲ 3.69 % |
26/08 — 01/09 | 4.982887 LBC | ▲ 3.93 % |
02/09 — 08/09 | 4.978917 LBC | ▼ -0.08 % |
09/09 — 15/09 | 5.597176 LBC | ▲ 12.42 % |
16/09 — 22/09 | 5.810112 LBC | ▲ 3.8 % |
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 5.391882 LBC | ▼ -2.24 % |
08/2024 | 5.211631 LBC | ▼ -3.34 % |
09/2024 | 3.708578 LBC | ▼ -28.84 % |
10/2024 | 8.685854 LBC | ▲ 134.21 % |
11/2024 | 26.8776 LBC | ▲ 209.44 % |
12/2024 | 33.0536 LBC | ▲ 22.98 % |
01/2025 | 18.4206 LBC | ▼ -44.27 % |
02/2025 | 14.3789 LBC | ▼ -21.94 % |
03/2025 | 30.4712 LBC | ▲ 111.92 % |
04/2025 | 68.0223 LBC | ▲ 123.23 % |
05/2025 | 67.3755 LBC | ▼ -0.95 % |
06/2025 | 82.7275 LBC | ▲ 22.79 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 GMD trong LBC hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits Là - 5.51556 LBC
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong LBC Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits sẽ có giá - 6 lbc
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.