50 forint Hungary đến Gulden
Giá cả 50 forint Hungary đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 57.0637 NLG.
Bao nhiêu 50 HUF trong NLG?
11 22, 2022
50 HUF = 57.0637 NLG
▲ 0.62 %
50 NLG = 43.81 HUF
1 HUF = 1.141273 NLG
Lịch sử thay đổi giá 50 HUF trong NLG
Thống kê chi phí 50 forint Hungary trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.3713 NLG |
Tối đa | 57.0637 NLG |
Bình quân gia quyền | 46.3089 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.3713 NLG |
Tối đa | 57.5007 NLG |
Bình quân gia quyền | 45.4652 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.281374 NLG |
Tối đa | 57.5007 NLG |
Bình quân gia quyền | 33.4687 NLG |
Thay đổi chi phí 50 HUF đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 50 forint Hungary chống lại Gulden thay đổi bởi 30.19% (43.8301 NLG — 57.0637 NLG)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 50 forint Hungary chống lại Gulden thay đổi bởi 19.97% (47.566 NLG — 57.0637 NLG)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 50 forint Hungary chống lại Gulden thay đổi bởi 537.69% (8.94855 NLG — 57.0637 NLG)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 50 forint Hungary chống lại Gulden thay đổi bởi 309.32% (13.941 NLG — 57.0637 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 HUF trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 forint Hungary trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Gulden trong 30 ngày tới*
11/06 | 56.7534 NLG | ▼ -0.54 % |
12/06 | 55.7504 NLG | ▼ -1.77 % |
13/06 | 43.4158 NLG | ▼ -22.12 % |
14/06 | 36.1079 NLG | ▼ -16.83 % |
15/06 | 36.1459 NLG | ▲ 0.11 % |
16/06 | 35.4846 NLG | ▼ -1.83 % |
17/06 | 42.4999 NLG | ▲ 19.77 % |
18/06 | 49.558 NLG | ▲ 16.61 % |
19/06 | 50.1237 NLG | ▲ 1.14 % |
20/06 | 50.34 NLG | ▲ 0.43 % |
21/06 | 50.19 NLG | ▼ -0.3 % |
22/06 | 49.8765 NLG | ▼ -0.62 % |
23/06 | 49.0199 NLG | ▼ -1.72 % |
24/06 | 49.1637 NLG | ▲ 0.29 % |
25/06 | 50.6988 NLG | ▲ 3.12 % |
26/06 | 54.4417 NLG | ▲ 7.38 % |
27/06 | 63.0183 NLG | ▲ 15.75 % |
28/06 | 63.183 NLG | ▲ 0.26 % |
29/06 | 63.6518 NLG | ▲ 0.74 % |
30/06 | 64.8782 NLG | ▲ 1.93 % |
01/07 | 65.5452 NLG | ▲ 1.03 % |
02/07 | 65.9016 NLG | ▲ 0.54 % |
03/07 | 63.9306 NLG | ▼ -2.99 % |
04/07 | 64.211 NLG | ▲ 0.44 % |
05/07 | 64.1523 NLG | ▼ -0.09 % |
06/07 | 62.2487 NLG | ▼ -2.97 % |
07/07 | 64.2204 NLG | ▲ 3.17 % |
08/07 | 64.9589 NLG | ▲ 1.15 % |
09/07 | 65.9511 NLG | ▲ 1.53 % |
10/07 | 66.3868 NLG | ▲ 0.66 % |
* — Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 forint Hungary trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Gulden trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 54.7655 NLG | ▼ -4.03 % |
24/06 — 30/06 | 70.6256 NLG | ▲ 28.96 % |
01/07 — 07/07 | 35.3412 NLG | ▼ -49.96 % |
08/07 — 14/07 | 36.6223 NLG | ▲ 3.62 % |
15/07 — 21/07 | 42.3555 NLG | ▲ 15.65 % |
22/07 — 28/07 | 43.5802 NLG | ▲ 2.89 % |
29/07 — 04/08 | 44.1798 NLG | ▲ 1.38 % |
05/08 — 11/08 | 42.7287 NLG | ▼ -3.28 % |
12/08 — 18/08 | 43.4731 NLG | ▲ 1.74 % |
19/08 — 25/08 | 59.3989 NLG | ▲ 36.63 % |
26/08 — 01/09 | 60.0575 NLG | ▲ 1.11 % |
02/09 — 08/09 | 60.6372 NLG | ▲ 0.97 % |
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 55.7434 NLG | ▼ -2.31 % |
08/2024 | 129.14 NLG | ▲ 131.67 % |
09/2024 | 101.22 NLG | ▼ -21.62 % |
10/2024 | 137.03 NLG | ▲ 35.38 % |
11/2024 | 176.18 NLG | ▲ 28.57 % |
12/2024 | 279.87 NLG | ▲ 58.85 % |
01/2025 | 335.68 NLG | ▲ 19.94 % |
02/2025 | 204.59 NLG | ▼ -39.05 % |
03/2025 | 247.22 NLG | ▲ 20.83 % |
04/2025 | 213.51 NLG | ▼ -13.64 % |
05/2025 | 261.89 NLG | ▲ 22.66 % |
06/2025 | 379.93 NLG | ▲ 45.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 50 HUF trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 forint Hungary đến Gulden Là - 57.0637 NLG
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong NLG Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 50 forint Hungary đến Gulden sẽ có giá - 57 nlg
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.