1,000 rupiah Indonesia đến Elastos

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.02363 ELA.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA?

06 16, 2024
1,000 IDR = 0.02363 ELA
▼ -1.34 %
1,000 ELA = 42,319,086 IDR
1 IDR = 0.00002363 ELA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong ELA

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02091 ELA
Tối đa 0.02443 ELA
Bình quân gia quyền 0.02307983 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0144 ELA
Tối đa 0.02443 ELA
Bình quân gia quyền 0.01987381 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0144 ELA
Tối đa 0.05776 ELA
Bình quân gia quyền 0.0338158 ELA

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi 13.77% (0.02077 ELA — 0.02363 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi 29.13% (0.0183 ELA — 0.02363 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi -50.26% (0.04751 ELA — 0.02363 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Elastos thay đổi bởi -99.57% (5.48745 ELA — 0.02363 ELA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong ELA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Elastos (ELA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Elastos (ELA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 30 ngày tới*

17/06 0.02252972 ELA ▼ -4.66 %
18/06 0.02297579 ELA ▲ 1.98 %
19/06 0.02280827 ELA ▼ -0.73 %
20/06 0.02224433 ELA ▼ -2.47 %
21/06 0.02263436 ELA ▲ 1.75 %
22/06 0.02287378 ELA ▲ 1.06 %
23/06 0.02309341 ELA ▲ 0.96 %
24/06 0.02340721 ELA ▲ 1.36 %
25/06 0.02364588 ELA ▲ 1.02 %
26/06 0.02457072 ELA ▲ 3.91 %
27/06 0.02555155 ELA ▲ 3.99 %
28/06 0.02532988 ELA ▼ -0.87 %
29/06 0.02614892 ELA ▲ 3.23 %
30/06 0.02653448 ELA ▲ 1.47 %
01/07 0.02622139 ELA ▼ -1.18 %
02/07 0.02556828 ELA ▼ -2.49 %
03/07 0.02561697 ELA ▲ 0.19 %
04/07 0.02560996 ELA ▼ -0.03 %
05/07 0.02531768 ELA ▼ -1.14 %
06/07 0.02490039 ELA ▼ -1.65 %
07/07 0.02565596 ELA ▲ 3.03 %
08/07 0.0258755 ELA ▲ 0.86 %
09/07 0.02576103 ELA ▼ -0.44 %
10/07 0.02648429 ELA ▲ 2.81 %
11/07 0.02682631 ELA ▲ 1.29 %
12/07 0.02589215 ELA ▼ -3.48 %
13/07 0.02658555 ELA ▲ 2.68 %
14/07 0.02680837 ELA ▲ 0.84 %
15/07 0.02649493 ELA ▼ -1.17 %
16/07 0.02662508 ELA ▲ 0.49 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.02378283 ELA ▲ 0.65 %
24/06 — 30/06 0.0187118 ELA ▼ -21.32 %
01/07 — 07/07 0.02484084 ELA ▲ 32.75 %
08/07 — 14/07 0.023708 ELA ▼ -4.56 %
15/07 — 21/07 0.02606453 ELA ▲ 9.94 %
22/07 — 28/07 0.02702701 ELA ▲ 3.69 %
29/07 — 04/08 0.0289122 ELA ▲ 6.98 %
05/08 — 11/08 0.02915997 ELA ▲ 0.86 %
12/08 — 18/08 0.03077306 ELA ▲ 5.53 %
19/08 — 25/08 0.03155507 ELA ▲ 2.54 %
26/08 — 01/09 0.03266839 ELA ▲ 3.53 %
02/09 — 08/09 0.03212275 ELA ▼ -1.67 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Elastos cho năm sau*

07/2024 0.02363142 ELA ▲ 0.01 %
08/2024 0.01942298 ELA ▼ -17.81 %
09/2024 0.02063635 ELA ▲ 6.25 %
10/2024 0.02158767 ELA ▲ 4.61 %
11/2024 0.02453872 ELA ▲ 13.67 %
12/2024 0.01056075 ELA ▼ -56.96 %
01/2025 0.01028916 ELA ▼ -2.57 %
02/2025 0.00777929 ELA ▼ -24.39 %
03/2025 0.00890299 ELA ▲ 14.44 %
04/2025 0.00962347 ELA ▲ 8.09 %
05/2025 0.01098957 ELA ▲ 14.2 %
06/2025 0.01085983 ELA ▼ -1.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos Là - 0.02363 ELA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos sẽ có giá - 0 ela

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Elastos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu