1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 6.25165 EMC2.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2?

07 20, 2023
1,000 IDR = 6.25165 EMC2
▲ 1.16 %
1,000 EMC2 = 159,958 IDR
1 IDR = 0.00625165 EMC2

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong EMC2

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.25165 EMC2
Tối đa 9.21199 EMC2
Bình quân gia quyền 8.163703 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.25165 EMC2
Tối đa 9.90514 EMC2
Bình quân gia quyền 8.265979 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.6184 EMC2
Tối đa 11.4541 EMC2
Bình quân gia quyền 8.042905 EMC2

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC2 trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Einsteinium thay đổi bởi -31.18% (9.08443 EMC2 — 6.25165 EMC2)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC2 trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Einsteinium thay đổi bởi -31.17% (9.08271 EMC2 — 6.25165 EMC2)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC2 trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Einsteinium thay đổi bởi -14.81% (7.33823 EMC2 — 6.25165 EMC2)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EMC2 trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Einsteinium thay đổi bởi -96.06% (158.63 EMC2 — 6.25165 EMC2)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong EMC2

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Einsteinium (EMC2) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Einsteinium (EMC2) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium trong 30 ngày tới*

30/05 6.169816 EMC2 ▼ -1.31 %
31/05 6.323295 EMC2 ▲ 2.49 %
01/06 6.387262 EMC2 ▲ 1.01 %
02/06 5.918945 EMC2 ▼ -7.33 %
03/06 5.866527 EMC2 ▼ -0.89 %
04/06 5.631157 EMC2 ▼ -4.01 %
05/06 5.541526 EMC2 ▼ -1.59 %
06/06 5.642465 EMC2 ▲ 1.82 %
07/06 5.804074 EMC2 ▲ 2.86 %
08/06 5.935829 EMC2 ▲ 2.27 %
09/06 5.913053 EMC2 ▼ -0.38 %
10/06 5.75395 EMC2 ▼ -2.69 %
11/06 5.366002 EMC2 ▼ -6.74 %
12/06 5.433584 EMC2 ▲ 1.26 %
13/06 5.609417 EMC2 ▲ 3.24 %
14/06 5.738112 EMC2 ▲ 2.29 %
15/06 5.888272 EMC2 ▲ 2.62 %
16/06 5.80729 EMC2 ▼ -1.38 %
17/06 6.014429 EMC2 ▲ 3.57 %
18/06 5.965411 EMC2 ▼ -0.82 %
19/06 5.758305 EMC2 ▼ -3.47 %
20/06 5.402389 EMC2 ▼ -6.18 %
21/06 5.478597 EMC2 ▲ 1.41 %
22/06 5.491019 EMC2 ▲ 0.23 %
23/06 5.629868 EMC2 ▲ 2.53 %
24/06 5.249572 EMC2 ▼ -6.75 %
25/06 4.698144 EMC2 ▼ -10.5 %
26/06 4.243483 EMC2 ▼ -9.68 %
27/06 3.980974 EMC2 ▼ -6.19 %
28/06 4.022234 EMC2 ▲ 1.04 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 6.783867 EMC2 ▲ 8.51 %
10/06 — 16/06 7.631896 EMC2 ▲ 12.5 %
17/06 — 23/06 5.623149 EMC2 ▼ -26.32 %
24/06 — 30/06 5.823056 EMC2 ▲ 3.56 %
01/07 — 07/07 6.066401 EMC2 ▲ 4.18 %
08/07 — 14/07 6.376471 EMC2 ▲ 5.11 %
15/07 — 21/07 7.41672 EMC2 ▲ 16.31 %
22/07 — 28/07 6.484207 EMC2 ▼ -12.57 %
29/07 — 04/08 5.703058 EMC2 ▼ -12.05 %
05/08 — 11/08 6.276412 EMC2 ▲ 10.05 %
12/08 — 18/08 4.782471 EMC2 ▼ -23.8 %
19/08 — 25/08 4.133645 EMC2 ▼ -13.57 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Einsteinium cho năm sau*

06/2024 6.557885 EMC2 ▲ 4.9 %
07/2024 6.299333 EMC2 ▼ -3.94 %
08/2024 5.739522 EMC2 ▼ -8.89 %
09/2024 7.264786 EMC2 ▲ 26.57 %
10/2024 9.025108 EMC2 ▲ 24.23 %
11/2024 6.73092 EMC2 ▼ -25.42 %
12/2024 7.877677 EMC2 ▲ 17.04 %
01/2025 7.071939 EMC2 ▼ -10.23 %
02/2025 8.486717 EMC2 ▲ 20.01 %
03/2025 8.534998 EMC2 ▲ 0.57 %
04/2025 7.867965 EMC2 ▼ -7.82 %
05/2025 5.512033 EMC2 ▼ -29.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2 hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium Là - 6.25165 EMC2

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2 Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium sẽ có giá - 6 emc2

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2 trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2 trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EMC2 trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Einsteinium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu