1,000 rupiah Indonesia đến GAS

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 0.01693 GAS.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS?

06 26, 2024
1,000 IDR = 0.01693 GAS
▲ 1.74 %
1,000 GAS = 59,066,745 IDR
1 IDR = 0.00001693 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01203 GAS
Tối đa 0.01685 GAS
Bình quân gia quyền 0.01440742 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00919 GAS
Tối đa 0.01685 GAS
Bình quân gia quyền 0.01239511 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00316 GAS
Tối đa 0.02978 GAS
Bình quân gia quyền 0.01584492 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại GAS thay đổi bởi 42.51% (0.01188 GAS — 0.01693 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại GAS thay đổi bởi 88.32% (0.00899 GAS — 0.01693 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại GAS thay đổi bởi -34.51% (0.02585 GAS — 0.01693 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại GAS thay đổi bởi -99.7% (5.57062 GAS — 0.01693 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong GAS trong 30 ngày tới*

27/06 0.01677278 GAS ▼ -0.93 %
28/06 0.01676142 GAS ▼ -0.07 %
29/06 0.01721392 GAS ▲ 2.7 %
30/06 0.01756814 GAS ▲ 2.06 %
01/07 0.01754179 GAS ▼ -0.15 %
02/07 0.01769295 GAS ▲ 0.86 %
03/07 0.01772205 GAS ▲ 0.16 %
04/07 0.01749119 GAS ▼ -1.3 %
05/07 0.01718858 GAS ▼ -1.73 %
06/07 0.01732188 GAS ▲ 0.78 %
07/07 0.01828296 GAS ▲ 5.55 %
08/07 0.01977357 GAS ▲ 8.15 %
09/07 0.020075 GAS ▲ 1.52 %
10/07 0.02004852 GAS ▼ -0.13 %
11/07 0.02082332 GAS ▲ 3.86 %
12/07 0.02082332 GAS ▲ 0 %
13/07 0.0207786 GAS ▼ -0.21 %
14/07 0.02145745 GAS ▲ 3.27 %
15/07 0.02151972 GAS ▲ 0.29 %
16/07 0.02139719 GAS ▼ -0.57 %
17/07 0.02255956 GAS ▲ 5.43 %
18/07 0.0255164 GAS ▲ 13.11 %
19/07 0.02546688 GAS ▼ -0.19 %
20/07 0.02459885 GAS ▼ -3.41 %
21/07 0.02371947 GAS ▼ -3.57 %
22/07 0.02416441 GAS ▲ 1.88 %
23/07 0.02495144 GAS ▲ 3.26 %
24/07 0.02549735 GAS ▲ 2.19 %
25/07 0.0251073 GAS ▼ -1.53 %
26/07 0.02472319 GAS ▼ -1.53 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong GAS trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.01569106 GAS ▼ -7.32 %
08/07 — 14/07 0.01484692 GAS ▼ -5.38 %
15/07 — 21/07 0.01575986 GAS ▲ 6.15 %
22/07 — 28/07 0.01678583 GAS ▲ 6.51 %
29/07 — 04/08 0.01816702 GAS ▲ 8.23 %
05/08 — 11/08 0.01726968 GAS ▼ -4.94 %
12/08 — 18/08 0.0171121 GAS ▼ -0.91 %
19/08 — 25/08 0.01764936 GAS ▲ 3.14 %
26/08 — 01/09 0.01957496 GAS ▲ 10.91 %
02/09 — 08/09 0.02224202 GAS ▲ 13.62 %
09/09 — 15/09 0.0249375 GAS ▲ 12.12 %
16/09 — 22/09 0.0244731 GAS ▼ -1.86 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong GAS cho năm sau*

07/2024 0.01698932 GAS ▲ 0.35 %
08/2024 0.02075297 GAS ▲ 22.15 %
09/2024 0.01901377 GAS ▼ -8.38 %
10/2024 0.00707686 GAS ▼ -62.78 %
11/2024 0.00585523 GAS ▼ -17.26 %
12/2024 0.00710633 GAS ▲ 21.37 %
01/2025 0.00797408 GAS ▲ 12.21 %
02/2025 0.00690141 GAS ▼ -13.45 %
03/2025 0.00680421 GAS ▼ -1.41 %
04/2025 0.00939552 GAS ▲ 38.08 %
05/2025 0.00916084 GAS ▼ -2.5 %
06/2025 0.01281989 GAS ▲ 39.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến GAS Là - 0.01693 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu