1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 19.5483 LBC.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC?

05 31, 2024
1,000 IDR = 19.5483 LBC
▼ -3.82 %
1,000 LBC = 51,155 IDR
1 IDR = 0.01954829 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong LBC

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 17.3917 LBC
Tối đa 20.2138 LBC
Bình quân gia quyền 19.042 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.50524 LBC
Tối đa 20.4222 LBC
Bình quân gia quyền 15.8792 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.38535 LBC
Tối đa 31.2515 LBC
Bình quân gia quyền 12.3354 LBC

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -0.55% (19.6566 LBC — 19.5483 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 56.2% (12.5145 LBC — 19.5483 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 223.46% (6.04356 LBC — 19.5483 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -96.73% (597.32 LBC — 19.5483 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

01/06 19.8477 LBC ▲ 1.53 %
02/06 20.0386 LBC ▲ 0.96 %
03/06 19.7796 LBC ▼ -1.29 %
04/06 20.2079 LBC ▲ 2.17 %
05/06 20.2386 LBC ▲ 0.15 %
06/06 20.2029 LBC ▼ -0.18 %
07/06 20.1922 LBC ▼ -0.05 %
08/06 20.1648 LBC ▼ -0.14 %
09/06 20.1869 LBC ▲ 0.11 %
10/06 20.0277 LBC ▼ -0.79 %
11/06 20.1187 LBC ▲ 0.45 %
12/06 18.3211 LBC ▼ -8.93 %
13/06 17.8391 LBC ▼ -2.63 %
14/06 18.5525 LBC ▲ 4 %
15/06 18.1521 LBC ▼ -2.16 %
16/06 17.7584 LBC ▼ -2.17 %
17/06 17.6323 LBC ▼ -0.71 %
18/06 17.7078 LBC ▲ 0.43 %
19/06 17.6721 LBC ▼ -0.2 %
20/06 17.8891 LBC ▲ 1.23 %
21/06 17.4985 LBC ▼ -2.18 %
22/06 17.1543 LBC ▼ -1.97 %
23/06 16.9297 LBC ▼ -1.31 %
24/06 17.3644 LBC ▲ 2.57 %
25/06 17.7896 LBC ▲ 2.45 %
26/06 18.403 LBC ▲ 3.45 %
27/06 19.8355 LBC ▲ 7.78 %
28/06 20.0949 LBC ▲ 1.31 %
29/06 20.1507 LBC ▲ 0.28 %
30/06 19.8854 LBC ▼ -1.32 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 19.4442 LBC ▼ -0.53 %
10/06 — 16/06 13.9435 LBC ▼ -28.29 %
17/06 — 23/06 15.0549 LBC ▲ 7.97 %
24/06 — 30/06 18.4768 LBC ▲ 22.73 %
01/07 — 07/07 33.7278 LBC ▲ 82.54 %
08/07 — 14/07 35.34 LBC ▲ 4.78 %
15/07 — 21/07 32.5027 LBC ▼ -8.03 %
22/07 — 28/07 36.233 LBC ▲ 11.48 %
29/07 — 04/08 33.1687 LBC ▼ -8.46 %
05/08 — 11/08 32.5986 LBC ▼ -1.72 %
12/08 — 18/08 33.5976 LBC ▲ 3.06 %
19/08 — 25/08 36.9612 LBC ▲ 10.01 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong LBRY Credits cho năm sau*

06/2024 18.3499 LBC ▼ -6.13 %
07/2024 19.6577 LBC ▲ 7.13 %
08/2024 19.8309 LBC ▲ 0.88 %
09/2024 13.0948 LBC ▼ -33.97 %
10/2024 31.4524 LBC ▲ 140.19 %
11/2024 83.4566 LBC ▲ 165.34 %
12/2024 38.9864 LBC ▼ -53.29 %
01/2025 42.0273 LBC ▲ 7.8 %
02/2025 34.5777 LBC ▼ -17.73 %
03/2025 28.201 LBC ▼ -18.44 %
04/2025 68.3815 LBC ▲ 142.48 %
05/2025 69.523 LBC ▲ 1.67 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits Là - 19.5483 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits sẽ có giá - 20 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu