1,000 rupiah Indonesia đến NAGA

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 07, 2023, Là 0.57314 NGC.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC?

04 07, 2023
1,000 IDR = 0.57314 NGC
▼ -1.46 %
1,000 NGC = 1,744,774 IDR
1 IDR = 0.00057314 NGC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong NGC

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5291 NGC
Tối đa 0.67432 NGC
Bình quân gia quyền 0.60578333 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5291 NGC
Tối đa 0.67432 NGC
Bình quân gia quyền 0.60578333 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.5291 NGC
Tối đa 0.67432 NGC
Bình quân gia quyền 0.60578333 NGC

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến NGC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại NAGA thay đổi bởi -1.64% (0.58272 NGC — 0.57314 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến NGC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại NAGA thay đổi bởi -1.64% (0.58272 NGC — 0.57314 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến NGC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại NAGA thay đổi bởi -1.64% (0.58272 NGC — 0.57314 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến NGC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 07, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại NAGA thay đổi bởi -99.89% (524.85 NGC — 0.57314 NGC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong NGC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong NAGA (NGC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong NAGA (NGC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA trong 30 ngày tới*

10/05 0.57952406 NGC ▲ 1.11 %
11/05 0.39345251 NGC ▼ -32.11 %
12/05 0.44139184 NGC ▲ 12.18 %
13/05 0.56901855 NGC ▲ 28.91 %
14/05 0.57611961 NGC ▲ 1.25 %
15/05 0.57041318 NGC ▼ -0.99 %
16/05 0.56508854 NGC ▼ -0.93 %
17/05 0.58793284 NGC ▲ 4.04 %
18/05 0.6227912 NGC ▲ 5.93 %
19/05 0.62795278 NGC ▲ 0.83 %
20/05 0.80868311 NGC ▲ 28.78 %
21/05 0.88825061 NGC ▲ 9.84 %
22/05 0.87694029 NGC ▼ -1.27 %
23/05 0.84164949 NGC ▼ -4.02 %
24/05 0.72821524 NGC ▼ -13.48 %
25/05 0.70914954 NGC ▼ -2.62 %
26/05 0.72203966 NGC ▲ 1.82 %
27/05 0.75196251 NGC ▲ 4.14 %
28/05 0.72643059 NGC ▼ -3.4 %
29/05 0.75539102 NGC ▲ 3.99 %
30/05 0.72312121 NGC ▼ -4.27 %
31/05 0.75450244 NGC ▲ 4.34 %
01/06 0.76815158 NGC ▲ 1.81 %
02/06 0.74311361 NGC ▼ -3.26 %
03/06 0.23039298 NGC ▼ -69 %
04/06 0.24854631 NGC ▲ 7.88 %
05/06 0.2468372 NGC ▼ -0.69 %
06/06 0.18223545 NGC ▼ -26.17 %
07/06 0.19093945 NGC ▲ 4.78 %
08/06 0.19719231 NGC ▲ 3.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.71549252 NGC ▲ 24.84 %
20/05 — 26/05 0.775646 NGC ▲ 8.41 %
27/05 — 02/06 0.95163355 NGC ▲ 22.69 %
03/06 — 09/06 1.052081 NGC ▲ 10.56 %
10/06 — 16/06 0.60001128 NGC ▼ -42.97 %
17/06 — 23/06 0.51822966 NGC ▼ -13.63 %
24/06 — 30/06 0.57214572 NGC ▲ 10.4 %
01/07 — 07/07 0.53248677 NGC ▼ -6.93 %
08/07 — 14/07 0.5178235 NGC ▼ -2.75 %
15/07 — 21/07 0.54534742 NGC ▲ 5.32 %
22/07 — 28/07 0.38298719 NGC ▼ -29.77 %
29/07 — 04/08 0.30393856 NGC ▼ -20.64 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong NAGA cho năm sau*

06/2024 0.54603656 NGC ▼ -4.73 %
07/2024 0.80340278 NGC ▲ 47.13 %
08/2024 0.51362097 NGC ▼ -36.07 %
09/2024 0.65534553 NGC ▲ 27.59 %
10/2024 0.54328857 NGC ▼ -17.1 %
11/2024 0.23030793 NGC ▼ -57.61 %
12/2024 0.38334625 NGC ▲ 66.45 %
01/2025 0.14247146 NGC ▼ -62.83 %
02/2025 0.30436257 NGC ▲ 113.63 %
03/2025 0.14985761 NGC ▼ -50.76 %
04/2025 0.13410973 NGC ▼ -10.51 %
05/2025 0.14733778 NGC ▲ 9.86 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC hôm nay, 04 07, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA Là - 0.57314 NGC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC Ngày mai 2024.05.10?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA sẽ có giá - 1 ngc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong NGC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến NAGA cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu