1,000 rupiah Indonesia đến Request

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Request dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.49442 REQ.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ?

06 14, 2024
1,000 IDR = 0.49442 REQ
▲ 1.08 %
1,000 REQ = 2,022,572 IDR
1 IDR = 0.00049442 REQ

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong REQ

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Request

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42391 REQ
Tối đa 0.48809 REQ
Bình quân gia quyền 0.45439392 REQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36176 REQ
Tối đa 0.51745 REQ
Bình quân gia quyền 0.45575572 REQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36176 REQ
Tối đa 1.03485 REQ
Bình quân gia quyền 0.71365965 REQ

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến REQ trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Request thay đổi bởi -0.07% (0.49477 REQ — 0.49442 REQ)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến REQ trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Request thay đổi bởi -1.53% (0.50208 REQ — 0.49442 REQ)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến REQ trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Request thay đổi bởi -47.62% (0.94398 REQ — 0.49442 REQ)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến REQ trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Request thay đổi bởi -99.93% (753.47 REQ — 0.49442 REQ)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong REQ

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Request (REQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Request (REQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Request

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Request trong 30 ngày tới*

15/06 0.47223132 REQ ▼ -4.49 %
16/06 0.46502448 REQ ▼ -1.53 %
17/06 0.45875432 REQ ▼ -1.35 %
18/06 0.46026665 REQ ▲ 0.33 %
19/06 0.45487794 REQ ▼ -1.17 %
20/06 0.432722 REQ ▼ -4.87 %
21/06 0.37939453 REQ ▼ -12.32 %
22/06 0.42228431 REQ ▲ 11.3 %
23/06 0.42105974 REQ ▼ -0.29 %
24/06 0.41307838 REQ ▼ -1.9 %
25/06 0.40928332 REQ ▼ -0.92 %
26/06 0.4047568 REQ ▼ -1.11 %
27/06 0.4049802 REQ ▲ 0.06 %
28/06 0.40809543 REQ ▲ 0.77 %
29/06 0.41538116 REQ ▲ 1.79 %
30/06 0.41028122 REQ ▼ -1.23 %
01/07 0.41097303 REQ ▲ 0.17 %
02/07 0.41385026 REQ ▲ 0.7 %
03/07 0.41338988 REQ ▼ -0.11 %
04/07 0.41012865 REQ ▼ -0.79 %
05/07 0.40169294 REQ ▼ -2.06 %
06/07 0.39032537 REQ ▼ -2.83 %
07/07 0.40679182 REQ ▲ 4.22 %
08/07 0.43847019 REQ ▲ 7.79 %
09/07 0.44461133 REQ ▲ 1.4 %
10/07 0.44253342 REQ ▼ -0.47 %
11/07 0.45728803 REQ ▲ 3.33 %
12/07 0.46031577 REQ ▲ 0.66 %
13/07 0.45981624 REQ ▼ -0.11 %
14/07 0.46607126 REQ ▲ 1.36 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Request được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Request trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Request trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.4869342 REQ ▼ -1.51 %
24/06 — 30/06 0.48366866 REQ ▼ -0.67 %
01/07 — 07/07 0.66940816 REQ ▲ 38.4 %
08/07 — 14/07 0.6403702 REQ ▼ -4.34 %
15/07 — 21/07 0.65812533 REQ ▲ 2.77 %
22/07 — 28/07 0.67906871 REQ ▲ 3.18 %
29/07 — 04/08 0.72909867 REQ ▲ 7.37 %
05/08 — 11/08 0.67987435 REQ ▼ -6.75 %
12/08 — 18/08 0.59287476 REQ ▼ -12.8 %
19/08 — 25/08 0.60289333 REQ ▲ 1.69 %
26/08 — 01/09 0.63082773 REQ ▲ 4.63 %
02/09 — 08/09 0.67763164 REQ ▲ 7.42 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Request cho năm sau*

07/2024 0.49982454 REQ ▲ 1.09 %
08/2024 0.58877041 REQ ▲ 17.8 %
09/2024 0.55120036 REQ ▼ -6.38 %
10/2024 0.46844691 REQ ▼ -15.01 %
11/2024 0.43574934 REQ ▼ -6.98 %
12/2024 0.39328902 REQ ▼ -9.74 %
01/2025 0.43322099 REQ ▲ 10.15 %
02/2025 0.26791936 REQ ▼ -38.16 %
03/2025 0.17331656 REQ ▼ -35.31 %
04/2025 0.24853298 REQ ▲ 43.4 %
05/2025 0.21045855 REQ ▼ -15.32 %
06/2025 0.23111151 REQ ▲ 9.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Request Là - 0.49442 REQ

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Request sẽ có giá - 0 req

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Request cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Request cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong REQ trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Request cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu