1 króna Iceland đến Civic
Giá cả 1 króna Iceland đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.73982335 CVC.
Bao nhiêu 1 ISK trong CVC?
06 16, 2024
1 ISK = 0.73982335 CVC
▼ -1.95 %
1 CVC = 1.35 ISK
1 ISK = 0.73982335 CVC
Lịch sử thay đổi giá 1 ISK trong CVC
Thống kê chi phí 1 króna Iceland trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04293926 CVC |
Tối đa | 1.003012 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.67564419 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02777358 CVC |
Tối đa | 2.05292 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.81766064 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02777358 CVC |
Tối đa | 2.05292 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.67226126 CVC |
Thay đổi chi phí 1 ISK đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1 króna Iceland chống lại Civic thay đổi bởi -22.11% (0.94985093 CVC — 0.73982335 CVC)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Civic thay đổi bởi -63.36% (2.01942 CVC — 0.73982335 CVC)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Civic thay đổi bởi 635.93% (0.10052966 CVC — 0.73982335 CVC)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Civic thay đổi bởi 106.67% (0.35797204 CVC — 0.73982335 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ISK trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 króna Iceland (ISK) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 króna Iceland (ISK) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 króna Iceland trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Civic trong 30 ngày tới*
17/06 | 0.7152365 CVC | ▼ -3.32 % |
18/06 | 0.70239094 CVC | ▼ -1.8 % |
19/06 | 0.69319331 CVC | ▼ -1.31 % |
20/06 | 0.68635084 CVC | ▼ -0.99 % |
21/06 | 0.71282778 CVC | ▲ 3.86 % |
22/06 | 0.75346249 CVC | ▲ 5.7 % |
23/06 | 0.73997279 CVC | ▼ -1.79 % |
24/06 | 0.73333839 CVC | ▼ -0.9 % |
25/06 | 0.76908685 CVC | ▲ 4.87 % |
26/06 | 0.75819932 CVC | ▼ -1.42 % |
27/06 | 0.74881073 CVC | ▼ -1.24 % |
28/06 | 0.68586018 CVC | ▼ -8.41 % |
29/06 | 0.63269566 CVC | ▼ -7.75 % |
30/06 | 0.64897833 CVC | ▲ 2.57 % |
01/07 | 0.64805794 CVC | ▼ -0.14 % |
02/07 | 0.64951657 CVC | ▲ 0.23 % |
03/07 | 0.67062027 CVC | ▲ 3.25 % |
04/07 | 0.68956427 CVC | ▲ 2.82 % |
05/07 | 0.67683748 CVC | ▼ -1.85 % |
06/07 | 0.69577984 CVC | ▲ 2.8 % |
07/07 | 0.70094145 CVC | ▲ 0.74 % |
08/07 | 0.50217719 CVC | ▼ -28.36 % |
09/07 | 0.78137393 CVC | ▲ 55.6 % |
10/07 | 0.80179355 CVC | ▲ 2.61 % |
11/07 | 0.8166743 CVC | ▲ 1.86 % |
12/07 | 0.7726371 CVC | ▼ -5.39 % |
13/07 | 0.66873122 CVC | ▼ -13.45 % |
14/07 | 0.66572477 CVC | ▼ -0.45 % |
15/07 | 0.64351467 CVC | ▼ -3.34 % |
16/07 | 0.85521842 CVC | ▲ 32.9 % |
* — Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 króna Iceland trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Civic trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.75967616 CVC | ▲ 2.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.81556473 CVC | ▲ 7.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.93513566 CVC | ▲ 14.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.8295033 CVC | ▼ -11.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.8937997 CVC | ▲ 7.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.66731324 CVC | ▼ -25.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.66938973 CVC | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.61089985 CVC | ▼ -8.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.647347 CVC | ▲ 5.97 % |
19/08 — 25/08 | 0.57989776 CVC | ▼ -10.42 % |
26/08 — 01/09 | 0.64293939 CVC | ▲ 10.87 % |
02/09 — 08/09 | 0.65729634 CVC | ▲ 2.23 % |
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 0.74888122 CVC | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 0.90873325 CVC | ▲ 21.35 % |
09/2024 | 0.75271327 CVC | ▼ -17.17 % |
10/2024 | 0.6132209 CVC | ▼ -18.53 % |
11/2024 | 14.1205 CVC | ▲ 2202.68 % |
12/2024 | 16.2884 CVC | ▲ 15.35 % |
01/2025 | 10.6345 CVC | ▼ -34.71 % |
02/2025 | 10.6574 CVC | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 7.736833 CVC | ▼ -27.4 % |
04/2025 | 8.39833 CVC | ▲ 8.55 % |
05/2025 | 6.816366 CVC | ▼ -18.84 % |
06/2025 | 7.870386 CVC | ▲ 15.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ISK trong CVC hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 króna Iceland đến Civic Là - 0.73982335 CVC
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong CVC Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1 króna Iceland đến Civic sẽ có giá - 1 cvc
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.