1,000 króna Iceland đến dollar Namibia

Giá cả 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 2,507 NAD.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD?

05 29, 2024
1,000 ISK = 2,507 NAD
▼ -11.75 %
1,000 NAD = 398.92 ISK
1 ISK = 2.51 NAD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong NAD

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 131.21 NAD
Tối đa 3,681 NAD
Bình quân gia quyền 2,280 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 131.21 NAD
Tối đa 5,194 NAD
Bình quân gia quyền 2,943 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 128.41 NAD
Tối đa 5,194 NAD
Bình quân gia quyền 1,531 NAD

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến NAD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -31.51% (3,660 NAD — 2,507 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến NAD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -16.74% (3,011 NAD — 2,507 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến NAD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 1675.21% (141.21 NAD — 2,507 NAD)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến NAD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 29, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 4200.58% (58.29 NAD — 2,507 NAD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong NAD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*

30/05 2,483 NAD ▼ -0.95 %
31/05 2,364 NAD ▼ -4.78 %
01/06 2,205 NAD ▼ -6.72 %
02/06 2,158 NAD ▼ -2.13 %
03/06 2,167 NAD ▲ 0.39 %
04/06 2,188 NAD ▲ 1 %
05/06 2,201 NAD ▲ 0.57 %
06/06 2,185 NAD ▼ -0.73 %
07/06 2,162 NAD ▼ -1.06 %
08/06 2,156 NAD ▼ -0.28 %
09/06 2,142 NAD ▼ -0.65 %
10/06 2,151 NAD ▲ 0.41 %
11/06 2,157 NAD ▲ 0.32 %
12/06 2,135 NAD ▼ -1.06 %
13/06 2,084 NAD ▼ -2.39 %
14/06 2,102 NAD ▲ 0.9 %
15/06 2,113 NAD ▲ 0.5 %
16/06 2,106 NAD ▼ -0.31 %
17/06 2,026 NAD ▼ -3.8 %
18/06 1,940 NAD ▼ -4.27 %
19/06 1,942 NAD ▲ 0.11 %
20/06 1,926 NAD ▼ -0.79 %
21/06 1,976 NAD ▲ 2.55 %
22/06 2,017 NAD ▲ 2.12 %
23/06 2,016 NAD ▼ -0.05 %
24/06 2,005 NAD ▼ -0.55 %
25/06 2,100 NAD ▲ 4.72 %
26/06 2,066 NAD ▼ -1.62 %
27/06 2,025 NAD ▼ -1.99 %
28/06 2,394 NAD ▲ 18.21 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2,532 NAD ▲ 0.99 %
10/06 — 16/06 2,651 NAD ▲ 4.73 %
17/06 — 23/06 2,372 NAD ▼ -10.51 %
24/06 — 30/06 2,295 NAD ▼ -3.26 %
01/07 — 07/07 2,036 NAD ▼ -11.29 %
08/07 — 14/07 1,855 NAD ▼ -8.9 %
15/07 — 21/07 1,857 NAD ▲ 0.11 %
22/07 — 28/07 1,580 NAD ▼ -14.88 %
29/07 — 04/08 1,510 NAD ▼ -4.44 %
05/08 — 11/08 1,385 NAD ▼ -8.28 %
12/08 — 18/08 1,520 NAD ▲ 9.72 %
19/08 — 25/08 1,836 NAD ▲ 20.79 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong dollar Namibia cho năm sau*

06/2024 2,514 NAD ▲ 0.3 %
07/2024 2,508 NAD ▼ -0.26 %
08/2024 2,560 NAD ▲ 2.06 %
09/2024 2,516 NAD ▼ -1.68 %
10/2024 2,462 NAD ▼ -2.17 %
11/2024 36,922 NAD ▲ 1399.83 %
12/2024 42,538 NAD ▲ 15.21 %
01/2025 28,232 NAD ▼ -33.63 %
02/2025 36,907 NAD ▲ 30.73 %
03/2025 45,931 NAD ▲ 24.45 %
04/2025 36,707 NAD ▼ -20.08 %
05/2025 37,996 NAD ▲ 3.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia Là - 2,507 NAD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia sẽ có giá - 2,483 nad

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong NAD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu