1 króna Iceland đến Status
Giá cả 1 króna Iceland đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 3.902244 SNT.
Bao nhiêu 1 ISK trong SNT?
06 10, 2024
1 ISK = 3.902244 SNT
▲ 5.14 %
1 SNT = 0.26 ISK
1 ISK = 3.902244 SNT
Lịch sử thay đổi giá 1 ISK trong SNT
Thống kê chi phí 1 króna Iceland trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18965938 SNT |
Tối đa | 4.428525 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.036687 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1369489 SNT |
Tối đa | 6.159375 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.520108 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12716772 SNT |
Tối đa | 6.159375 SNT |
Bình quân gia quyền | 2.034502 SNT |
Thay đổi chi phí 1 ISK đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1 króna Iceland chống lại Status thay đổi bởi -10.9% (4.379596 SNT — 3.902244 SNT)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Status thay đổi bởi -11.82% (4.42517 SNT — 3.902244 SNT)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Status thay đổi bởi 1003.18% (0.35372778 SNT — 3.902244 SNT)
Thay đổi chi phí 1 ISK đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 22, 2017 — 06 10, 2024) giá của 1 króna Iceland chống lại Status thay đổi bởi 1831.76% (0.20200432 SNT — 3.902244 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ISK trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 króna Iceland (ISK) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 króna Iceland (ISK) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 króna Iceland trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Status trong 30 ngày tới*
11/06 | 3.927526 SNT | ▲ 0.65 % |
12/06 | 3.692635 SNT | ▼ -5.98 % |
13/06 | 4.013327 SNT | ▲ 8.68 % |
14/06 | 4.04091 SNT | ▲ 0.69 % |
15/06 | 3.984546 SNT | ▼ -1.39 % |
16/06 | 3.92682 SNT | ▼ -1.45 % |
17/06 | 3.809452 SNT | ▼ -2.99 % |
18/06 | 3.720167 SNT | ▼ -2.34 % |
19/06 | 3.658409 SNT | ▼ -1.66 % |
20/06 | 3.546112 SNT | ▼ -3.07 % |
21/06 | 3.755621 SNT | ▲ 5.91 % |
22/06 | 3.929847 SNT | ▲ 4.64 % |
23/06 | 3.931676 SNT | ▲ 0.05 % |
24/06 | 3.890939 SNT | ▼ -1.04 % |
25/06 | 3.973995 SNT | ▲ 2.13 % |
26/06 | 3.918566 SNT | ▼ -1.39 % |
27/06 | 3.848943 SNT | ▼ -1.78 % |
28/06 | 3.562005 SNT | ▼ -7.45 % |
29/06 | 3.313013 SNT | ▼ -6.99 % |
30/06 | 3.334075 SNT | ▲ 0.64 % |
01/07 | 3.3629 SNT | ▲ 0.86 % |
02/07 | 3.336791 SNT | ▼ -0.78 % |
03/07 | 3.367885 SNT | ▲ 0.93 % |
04/07 | 3.401241 SNT | ▲ 0.99 % |
05/07 | 3.385138 SNT | ▼ -0.47 % |
06/07 | 3.412818 SNT | ▲ 0.82 % |
07/07 | 3.418296 SNT | ▲ 0.16 % |
08/07 | 2.356557 SNT | ▼ -31.06 % |
09/07 | 3.191697 SNT | ▲ 35.44 % |
10/07 | 4.106754 SNT | ▲ 28.67 % |
* — Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 króna Iceland trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Status trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 3.906497 SNT | ▲ 0.11 % |
24/06 — 30/06 | 3.352153 SNT | ▼ -14.19 % |
01/07 — 07/07 | 3.362947 SNT | ▲ 0.32 % |
08/07 — 14/07 | 3.775273 SNT | ▲ 12.26 % |
15/07 — 21/07 | 3.198843 SNT | ▼ -15.27 % |
22/07 — 28/07 | 3.383406 SNT | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 2.684289 SNT | ▼ -20.66 % |
05/08 — 11/08 | 2.71299 SNT | ▲ 1.07 % |
12/08 — 18/08 | 2.650146 SNT | ▼ -2.32 % |
19/08 — 25/08 | 2.85253 SNT | ▲ 7.64 % |
26/08 — 01/09 | 2.529572 SNT | ▼ -11.32 % |
02/09 — 08/09 | 3.699792 SNT | ▲ 46.26 % |
Giá ước tính của 1 króna Iceland trong Status cho năm sau*
07/2024 | 3.964549 SNT | ▲ 1.6 % |
08/2024 | 4.910373 SNT | ▲ 23.86 % |
09/2024 | 3.803748 SNT | ▼ -22.54 % |
10/2024 | 1.163107 SNT | ▼ -69.42 % |
11/2024 | 31.1505 SNT | ▲ 2578.21 % |
12/2024 | 33.2277 SNT | ▲ 6.67 % |
01/2025 | 26.8748 SNT | ▼ -19.12 % |
02/2025 | 31.1124 SNT | ▲ 15.77 % |
03/2025 | 39.5563 SNT | ▲ 27.14 % |
04/2025 | 39.6356 SNT | ▲ 0.2 % |
05/2025 | 27.2316 SNT | ▼ -31.3 % |
06/2025 | 39.4422 SNT | ▲ 44.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ISK trong SNT hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 króna Iceland đến Status Là - 3.902244 SNT
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong SNT Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 1 króna Iceland đến Status sẽ có giá - 4 snt
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ISK trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 króna Iceland đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.