1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam
Giá cả 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 34,660,318 VND.
Bao nhiêu 1,000 JEP trong VND?
05 29, 2024
1,000 JEP = 34,660,318 VND
▼ -0.16 %
1,000 VND = 0.03 JEP
1 JEP = 34,660 VND
Lịch sử thay đổi giá 1,000 JEP trong VND
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,792,590 VND |
Tối đa | 34,826,199 VND |
Bình quân gia quyền | 34,408,706 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,280,893 VND |
Tối đa | 34,826,199 VND |
Bình quân gia quyền | 34,106,180 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,980,475 VND |
Tối đa | 34,863,462 VND |
Bình quân gia quyền | 33,200,293 VND |
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến VND trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 Bảng Jersey chống lại đồng Việt Nam thay đổi bởi 2.61% (33,780,109 VND — 34,660,318 VND)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến VND trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại đồng Việt Nam thay đổi bởi 2.98% (33,658,427 VND — 34,660,318 VND)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến VND trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại đồng Việt Nam thay đổi bởi 11.22% (31,162,369 VND — 34,660,318 VND)
Thay đổi chi phí 1,000 JEP đến VND trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Bảng Jersey chống lại đồng Việt Nam thay đổi bởi 7.41% (32,269,697 VND — 34,660,318 VND)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 JEP trong VND
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Jersey (JEP) trong đồng Việt Nam (VND) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Jersey (JEP) trong đồng Việt Nam (VND) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam trong 30 ngày tới*
30/05 | 34,545,343 VND | ▼ -0.33 % |
31/05 | 34,539,364 VND | ▼ -0.02 % |
01/06 | 34,666,375 VND | ▲ 0.37 % |
02/06 | 34,789,206 VND | ▲ 0.35 % |
03/06 | 34,833,708 VND | ▲ 0.13 % |
04/06 | 34,822,710 VND | ▼ -0.03 % |
05/06 | 34,782,892 VND | ▼ -0.11 % |
06/06 | 34,799,791 VND | ▲ 0.05 % |
07/06 | 34,763,727 VND | ▼ -0.1 % |
08/06 | 34,838,098 VND | ▲ 0.21 % |
09/06 | 34,898,545 VND | ▲ 0.17 % |
10/06 | 34,914,219 VND | ▲ 0.04 % |
11/06 | 34,896,333 VND | ▼ -0.05 % |
12/06 | 35,087,680 VND | ▲ 0.55 % |
13/06 | 35,234,471 VND | ▲ 0.42 % |
14/06 | 35,445,595 VND | ▲ 0.6 % |
15/06 | 35,485,893 VND | ▲ 0.11 % |
16/06 | 35,510,225 VND | ▲ 0.07 % |
17/06 | 35,580,286 VND | ▲ 0.2 % |
18/06 | 35,535,136 VND | ▼ -0.13 % |
19/06 | 35,495,680 VND | ▼ -0.11 % |
20/06 | 35,444,829 VND | ▼ -0.14 % |
21/06 | 35,413,511 VND | ▼ -0.09 % |
22/06 | 35,390,618 VND | ▼ -0.06 % |
23/06 | 35,408,481 VND | ▲ 0.05 % |
24/06 | 35,472,723 VND | ▲ 0.18 % |
25/06 | 35,454,043 VND | ▼ -0.05 % |
26/06 | 35,445,240 VND | ▼ -0.02 % |
27/06 | 35,489,087 VND | ▲ 0.12 % |
28/06 | 35,432,657 VND | ▼ -0.16 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 34,616,777 VND | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 34,035,755 VND | ▼ -1.68 % |
17/06 — 23/06 | 33,923,316 VND | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 34,200,983 VND | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 33,475,857 VND | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 34,098,857 VND | ▲ 1.86 % |
15/07 — 21/07 | 34,149,557 VND | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 34,347,716 VND | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 34,878,584 VND | ▲ 1.55 % |
05/08 — 11/08 | 35,229,175 VND | ▲ 1.01 % |
12/08 — 18/08 | 35,160,603 VND | ▼ -0.19 % |
19/08 — 25/08 | 35,127,685 VND | ▼ -0.09 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Jersey trong đồng Việt Nam cho năm sau*
06/2024 | 34,796,663 VND | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 35,624,171 VND | ▲ 2.38 % |
08/2024 | 34,978,299 VND | ▼ -1.81 % |
09/2024 | 33,485,116 VND | ▼ -4.27 % |
10/2024 | 33,631,423 VND | ▲ 0.44 % |
11/2024 | 35,168,876 VND | ▲ 4.57 % |
12/2024 | 36,076,628 VND | ▲ 2.58 % |
01/2025 | 35,616,663 VND | ▼ -1.27 % |
02/2025 | 35,660,374 VND | ▲ 0.12 % |
03/2025 | 35,648,688 VND | ▼ -0.03 % |
04/2025 | 35,668,548 VND | ▲ 0.06 % |
05/2025 | 36,619,018 VND | ▲ 2.66 % |
Phổ biến số lượng trao đổi JEP/VND
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 JEP trong VND hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam Là - 34,660,318 VND
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong VND Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam sẽ có giá - 34,545,343 vnd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong VND trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong VND trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 JEP trong VND trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Jersey đến đồng Việt Nam cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.