10 shilling Kenya đến Ubiq
Giá cả 10 shilling Kenya đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 2.752607 UBQ.
Bao nhiêu 10 KES trong UBQ?
12 04, 2023
10 KES = 2.752607 UBQ
▼ -59.66 %
10 UBQ = 36.33 KES
1 KES = 0.27526067 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 10 KES trong UBQ
Thống kê chi phí 10 shilling Kenya trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.752604 UBQ |
Tối đa | 12.483 UBQ |
Bình quân gia quyền | 7.476128 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.752604 UBQ |
Tối đa | 12.483 UBQ |
Bình quân gia quyền | 6.620865 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.810216 UBQ |
Tối đa | 12.483 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.970097 UBQ |
Thay đổi chi phí 10 KES đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 10 shilling Kenya chống lại Ubiq thay đổi bởi -56.94% (6.39211 UBQ — 2.752607 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 KES đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 10 shilling Kenya chống lại Ubiq thay đổi bởi -52.33% (5.774745 UBQ — 2.752607 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 KES đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 10 shilling Kenya chống lại Ubiq thay đổi bởi 5.6% (2.60655 UBQ — 2.752607 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 KES đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 10 shilling Kenya chống lại Ubiq thay đổi bởi 80.61% (1.524052 UBQ — 2.752607 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KES trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 shilling Kenya (KES) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 shilling Kenya (KES) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 shilling Kenya trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 shilling Kenya trong Ubiq trong 30 ngày tới*
17/06 | 2.695523 UBQ | ▼ -2.07 % |
18/06 | 2.692056 UBQ | ▼ -0.13 % |
19/06 | 2.785155 UBQ | ▲ 3.46 % |
20/06 | 3.457592 UBQ | ▲ 24.14 % |
21/06 | 3.297676 UBQ | ▼ -4.63 % |
22/06 | 3.400114 UBQ | ▲ 3.11 % |
23/06 | 3.425827 UBQ | ▲ 0.76 % |
24/06 | 3.170824 UBQ | ▼ -7.44 % |
25/06 | 3.069256 UBQ | ▼ -3.2 % |
26/06 | 3.163654 UBQ | ▲ 3.08 % |
27/06 | 3.178005 UBQ | ▲ 0.45 % |
28/06 | 3.64791 UBQ | ▲ 14.79 % |
29/06 | 3.992812 UBQ | ▲ 9.45 % |
30/06 | 3.112511 UBQ | ▼ -22.05 % |
01/07 | 3.278623 UBQ | ▲ 5.34 % |
02/07 | 3.396681 UBQ | ▲ 3.6 % |
03/07 | 3.417293 UBQ | ▲ 0.61 % |
04/07 | 3.358588 UBQ | ▼ -1.72 % |
05/07 | 3.445645 UBQ | ▲ 2.59 % |
06/07 | 3.62295 UBQ | ▲ 5.15 % |
07/07 | 3.818433 UBQ | ▲ 5.4 % |
08/07 | 3.748179 UBQ | ▼ -1.84 % |
09/07 | 3.716989 UBQ | ▼ -0.83 % |
10/07 | 3.673048 UBQ | ▼ -1.18 % |
11/07 | 3.807501 UBQ | ▲ 3.66 % |
12/07 | 4.425567 UBQ | ▲ 16.23 % |
13/07 | 6.59089 UBQ | ▲ 48.93 % |
14/07 | 3.955859 UBQ | ▼ -39.98 % |
15/07 | 4.106501 UBQ | ▲ 3.81 % |
16/07 | 0.63269709 UBQ | ▼ -84.59 % |
* — Giá ước tính của 10 shilling Kenya trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 shilling Kenya trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 shilling Kenya trong Ubiq trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 3.674734 UBQ | ▲ 33.5 % |
24/06 — 30/06 | 4.181724 UBQ | ▲ 13.8 % |
01/07 — 07/07 | 3.341284 UBQ | ▼ -20.1 % |
08/07 — 14/07 | 3.661774 UBQ | ▲ 9.59 % |
15/07 — 21/07 | 3.613527 UBQ | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 3.344453 UBQ | ▼ -7.45 % |
29/07 — 04/08 | 3.716322 UBQ | ▲ 11.12 % |
05/08 — 11/08 | 4.272081 UBQ | ▲ 14.95 % |
12/08 — 18/08 | 4.040255 UBQ | ▼ -5.43 % |
19/08 — 25/08 | 5.116613 UBQ | ▲ 26.64 % |
26/08 — 01/09 | 4.712596 UBQ | ▼ -7.9 % |
02/09 — 08/09 | 1.967149 UBQ | ▼ -58.26 % |
Giá ước tính của 10 shilling Kenya trong Ubiq cho năm sau*
07/2024 | 2.689581 UBQ | ▼ -2.29 % |
08/2024 | 3.548119 UBQ | ▲ 31.92 % |
09/2024 | 3.972951 UBQ | ▲ 11.97 % |
10/2024 | 4.100476 UBQ | ▲ 3.21 % |
11/2024 | 4.117841 UBQ | ▲ 0.42 % |
12/2024 | 4.027371 UBQ | ▼ -2.2 % |
01/2025 | 7.563684 UBQ | ▲ 87.81 % |
02/2025 | 13.1441 UBQ | ▲ 73.78 % |
03/2025 | 10.7772 UBQ | ▼ -18.01 % |
04/2025 | 11.211 UBQ | ▲ 4.02 % |
05/2025 | 13.8027 UBQ | ▲ 23.12 % |
06/2025 | 5.309435 UBQ | ▼ -61.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KES/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 KES trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 shilling Kenya đến Ubiq Là - 2.752607 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 10 KES trong UBQ Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 10 shilling Kenya đến Ubiq sẽ có giá - 3 ubq
Nó có giá bao nhiêu 10 KES trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 shilling Kenya đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KES trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 shilling Kenya đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KES trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 shilling Kenya đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.