5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi

Giá cả 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 163,697 BIF.

Bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF?

05 29, 2024
5,000 KGS = 163,697 BIF
▲ 0.05 %
5,000 BIF = 152.72 KGS
1 KGS = 32.74 BIF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 KGS trong BIF

Thống kê chi phí 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 161,223 BIF
Tối đa 163,697 BIF
Bình quân gia quyền 162,459 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 159,108 BIF
Tối đa 163,697 BIF
Bình quân gia quyền 160,782 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 157,683 BIF
Tối đa 163,697 BIF
Bình quân gia quyền 160,274 BIF

Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 5,000 som Kyrgyzstan chống lại franc Burundi thay đổi bởi 1.22% (161,729 BIF — 163,697 BIF)

Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại franc Burundi thay đổi bởi 2.33% (159,976 BIF — 163,697 BIF)

Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại franc Burundi thay đổi bởi 1.67% (161,003 BIF — 163,697 BIF)

Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại franc Burundi thay đổi bởi 34.06% (122,106 BIF — 163,697 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KGS trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

30/05 163,649 BIF ▼ -0.03 %
31/05 164,039 BIF ▲ 0.24 %
01/06 163,469 BIF ▼ -0.35 %
02/06 163,542 BIF ▲ 0.04 %
03/06 163,298 BIF ▼ -0.15 %
04/06 163,371 BIF ▲ 0.04 %
05/06 163,695 BIF ▲ 0.2 %
06/06 163,806 BIF ▲ 0.07 %
07/06 164,548 BIF ▲ 0.45 %
08/06 164,675 BIF ▲ 0.08 %
09/06 164,275 BIF ▼ -0.24 %
10/06 164,501 BIF ▲ 0.14 %
11/06 164,551 BIF ▲ 0.03 %
12/06 164,689 BIF ▲ 0.08 %
13/06 164,732 BIF ▲ 0.03 %
14/06 164,530 BIF ▼ -0.12 %
15/06 165,687 BIF ▲ 0.7 %
16/06 165,109 BIF ▼ -0.35 %
17/06 164,621 BIF ▼ -0.3 %
18/06 163,903 BIF ▼ -0.44 %
19/06 165,063 BIF ▲ 0.71 %
20/06 165,432 BIF ▲ 0.22 %
21/06 165,633 BIF ▲ 0.12 %
22/06 165,597 BIF ▼ -0.02 %
23/06 165,781 BIF ▲ 0.11 %
24/06 165,480 BIF ▼ -0.18 %
25/06 165,434 BIF ▼ -0.03 %
26/06 165,586 BIF ▲ 0.09 %
27/06 165,886 BIF ▲ 0.18 %
28/06 166,154 BIF ▲ 0.16 %

* — Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 149,830 BIF ▼ -8.47 %
10/06 — 16/06 163,562 BIF ▲ 9.16 %
17/06 — 23/06 163,702 BIF ▲ 0.09 %
24/06 — 30/06 164,044 BIF ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 164,566 BIF ▲ 0.32 %
08/07 — 14/07 165,205 BIF ▲ 0.39 %
15/07 — 21/07 165,690 BIF ▲ 0.29 %
22/07 — 28/07 165,554 BIF ▼ -0.08 %
29/07 — 04/08 166,708 BIF ▲ 0.7 %
05/08 — 11/08 166,866 BIF ▲ 0.1 %
12/08 — 18/08 167,532 BIF ▲ 0.4 %
19/08 — 25/08 168,133 BIF ▲ 0.36 %

Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong franc Burundi cho năm sau*

06/2024 163,893 BIF ▲ 0.12 %
07/2024 162,765 BIF ▼ -0.69 %
08/2024 161,172 BIF ▼ -0.98 %
09/2024 160,979 BIF ▼ -0.12 %
10/2024 160,049 BIF ▼ -0.58 %
11/2024 160,529 BIF ▲ 0.3 %
12/2024 161,535 BIF ▲ 0.63 %
01/2025 161,205 BIF ▼ -0.2 %
02/2025 161,313 BIF ▲ 0.07 %
03/2025 161,182 BIF ▼ -0.08 %
04/2025 163,030 BIF ▲ 1.15 %
05/2025 164,420 BIF ▲ 0.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi Là - 163,697 BIF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi sẽ có giá - 163,649 bif

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu