1,000 som Kyrgyzstan đến Storj
Giá cả 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 22.7599 STORJ.
Bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ?
05 14, 2024
1,000 KGS = 22.7599 STORJ
▲ 2.67 %
1,000 STORJ = 43,937 KGS
1 KGS = 0.02275985 STORJ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KGS trong STORJ
Thống kê chi phí 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9214 STORJ |
Tối đa | 22.3568 STORJ |
Bình quân gia quyền | 21.1128 STORJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9354 STORJ |
Tối đa | 22.3568 STORJ |
Bình quân gia quyền | 17.2155 STORJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9526 STORJ |
Tối đa | 50.9533 STORJ |
Bình quân gia quyền | 26.4273 STORJ |
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến STORJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Storj thay đổi bởi 9.26% (20.8302 STORJ — 22.7599 STORJ)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến STORJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Storj thay đổi bởi 34.43% (16.9303 STORJ — 22.7599 STORJ)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến STORJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Storj thay đổi bởi -38.16% (36.8053 STORJ — 22.7599 STORJ)
Thay đổi chi phí 1,000 KGS đến STORJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 1,000 som Kyrgyzstan chống lại Storj thay đổi bởi -83.64% (139.09 STORJ — 22.7599 STORJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KGS trong STORJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong Storj (STORJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong Storj (STORJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj trong 30 ngày tới*
15/05 | 21.9408 STORJ | ▼ -3.6 % |
16/05 | 22.5063 STORJ | ▲ 2.58 % |
17/05 | 22.7469 STORJ | ▲ 1.07 % |
18/05 | 22.5439 STORJ | ▼ -0.89 % |
19/05 | 22.1107 STORJ | ▼ -1.92 % |
20/05 | 21.2151 STORJ | ▼ -4.05 % |
21/05 | 20.8876 STORJ | ▼ -1.54 % |
22/05 | 20.6919 STORJ | ▼ -0.94 % |
23/05 | 20.4796 STORJ | ▼ -1.03 % |
24/05 | 20.4759 STORJ | ▼ -0.02 % |
25/05 | 21.4185 STORJ | ▲ 4.6 % |
26/05 | 21.4262 STORJ | ▲ 0.04 % |
27/05 | 21.2554 STORJ | ▼ -0.8 % |
28/05 | 20.8496 STORJ | ▼ -1.91 % |
29/05 | 21.4964 STORJ | ▲ 3.1 % |
30/05 | 22.2136 STORJ | ▲ 3.34 % |
31/05 | 23.1973 STORJ | ▲ 4.43 % |
01/06 | 22.3386 STORJ | ▼ -3.7 % |
02/06 | 21.5553 STORJ | ▼ -3.51 % |
03/06 | 21.2129 STORJ | ▼ -1.59 % |
04/06 | 21.228 STORJ | ▲ 0.07 % |
05/06 | 21.0779 STORJ | ▼ -0.71 % |
06/06 | 21.3726 STORJ | ▲ 1.4 % |
07/06 | 22.0133 STORJ | ▲ 3 % |
08/06 | 21.9854 STORJ | ▼ -0.13 % |
09/06 | 21.9441 STORJ | ▼ -0.19 % |
10/06 | 22.5915 STORJ | ▲ 2.95 % |
11/06 | 22.9257 STORJ | ▲ 1.48 % |
12/06 | 23.0982 STORJ | ▲ 0.75 % |
13/06 | 22.7913 STORJ | ▼ -1.33 % |
* — Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.8045 STORJ | ▲ 0.2 % |
27/05 — 02/06 | 21.1456 STORJ | ▼ -7.27 % |
03/06 — 09/06 | 28.1908 STORJ | ▲ 33.32 % |
10/06 — 16/06 | 26.4896 STORJ | ▼ -6.03 % |
17/06 — 23/06 | 26.2181 STORJ | ▼ -1.03 % |
24/06 — 30/06 | 27.3994 STORJ | ▲ 4.51 % |
01/07 — 07/07 | 37.1129 STORJ | ▲ 35.45 % |
08/07 — 14/07 | 34.8719 STORJ | ▼ -6.04 % |
15/07 — 21/07 | 36.9497 STORJ | ▲ 5.96 % |
22/07 — 28/07 | 36.8685 STORJ | ▼ -0.22 % |
29/07 — 04/08 | 39.9078 STORJ | ▲ 8.24 % |
05/08 — 11/08 | 39.38 STORJ | ▼ -1.32 % |
Giá ước tính của 1,000 som Kyrgyzstan trong Storj cho năm sau*
06/2024 | 21.6971 STORJ | ▼ -4.67 % |
07/2024 | 22.6666 STORJ | ▲ 4.47 % |
08/2024 | 30.6811 STORJ | ▲ 35.36 % |
09/2024 | 14.3256 STORJ | ▼ -53.31 % |
10/2024 | 14.5324 STORJ | ▲ 1.44 % |
11/2024 | 6.907326 STORJ | ▼ -52.47 % |
12/2024 | 7.311803 STORJ | ▲ 5.86 % |
01/2025 | 8.116185 STORJ | ▲ 11 % |
02/2025 | 6.145978 STORJ | ▼ -24.28 % |
03/2025 | 6.409028 STORJ | ▲ 4.28 % |
04/2025 | 9.752114 STORJ | ▲ 52.16 % |
05/2025 | 9.480404 STORJ | ▼ -2.79 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/STORJ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj Là - 22.7599 STORJ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj sẽ có giá - 22 storj
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KGS trong STORJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Kyrgyzstan đến Storj cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.