10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 0.0496204 MDA.

Bao nhiêu 10 KHR trong MDA?

07 20, 2023
10 KHR = 0.0496204 MDA
▲ 1.12 %
10 MDA = 2,015 KHR
1 KHR = 0.00496204 MDA

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong MDA

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0487357 MDA
Tối đa 0.0582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.05154871 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0487357 MDA
Tối đa 0.0582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.0528725 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0145848 MDA
Tối đa 0.0582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.04487669 MDA

Thay đổi chi phí 10 KHR đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 10 riel Campuchia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -13.12% (0.0571138 MDA — 0.0496204 MDA)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 10 riel Campuchia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -8.55% (0.0542599 MDA — 0.0496204 MDA)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 10 riel Campuchia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 215.78% (0.0157134 MDA — 0.0496204 MDA)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 10 riel Campuchia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 541.29% (0.0077376 MDA — 0.0496204 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

30/05 0.04949471 MDA ▼ -0.25 %
31/05 0.05338921 MDA ▲ 7.87 %
01/06 0.05059756 MDA ▼ -5.23 %
02/06 0.05439218 MDA ▲ 7.5 %
03/06 0.0511531 MDA ▼ -5.96 %
04/06 0.05233195 MDA ▲ 2.3 %
05/06 0.05260646 MDA ▲ 0.52 %
06/06 0.05339964 MDA ▲ 1.51 %
07/06 0.05366409 MDA ▲ 0.5 %
08/06 0.05068043 MDA ▼ -5.56 %
09/06 0.04936914 MDA ▼ -2.59 %
10/06 0.04923005 MDA ▼ -0.28 %
11/06 0.04793397 MDA ▼ -2.63 %
12/06 0.04821139 MDA ▲ 0.58 %
13/06 0.04770256 MDA ▼ -1.06 %
14/06 0.04722582 MDA ▼ -1 %
15/06 0.04733803 MDA ▲ 0.24 %
16/06 0.04701284 MDA ▼ -0.69 %
17/06 0.04762521 MDA ▲ 1.3 %
18/06 0.04839865 MDA ▲ 1.62 %
19/06 0.04855572 MDA ▲ 0.32 %
20/06 0.04760411 MDA ▼ -1.96 %
21/06 0.04745603 MDA ▼ -0.31 %
22/06 0.04775907 MDA ▲ 0.64 %
23/06 0.04878908 MDA ▲ 2.16 %
24/06 0.04717398 MDA ▼ -3.31 %
25/06 0.04456948 MDA ▼ -5.52 %
26/06 0.04562082 MDA ▲ 2.36 %
27/06 0.04618942 MDA ▲ 1.25 %
28/06 0.04674493 MDA ▲ 1.2 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.05044482 MDA ▲ 1.66 %
10/06 — 16/06 0.05501774 MDA ▲ 9.07 %
17/06 — 23/06 0.05368865 MDA ▼ -2.42 %
24/06 — 30/06 0.0506005 MDA ▼ -5.75 %
01/07 — 07/07 0.05350939 MDA ▲ 5.75 %
08/07 — 14/07 0.05335066 MDA ▼ -0.3 %
15/07 — 21/07 0.05729944 MDA ▲ 7.4 %
22/07 — 28/07 0.0549374 MDA ▼ -4.12 %
29/07 — 04/08 0.04802005 MDA ▼ -12.59 %
05/08 — 11/08 0.04862492 MDA ▲ 1.26 %
12/08 — 18/08 0.04422109 MDA ▼ -9.06 %
19/08 — 25/08 0.04646076 MDA ▲ 5.06 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

06/2024 0.0482035 MDA ▼ -2.86 %
07/2024 0.03919149 MDA ▼ -18.7 %
08/2024 0.09482162 MDA ▲ 141.94 %
09/2024 0.14900554 MDA ▲ 57.14 %
10/2024 0.1549251 MDA ▲ 3.97 %
11/2024 0.13016705 MDA ▼ -15.98 %
12/2024 0.10677422 MDA ▼ -17.97 %
01/2025 0.14144071 MDA ▲ 32.47 %
02/2025 0.1458535 MDA ▲ 3.12 %
03/2025 0.15456433 MDA ▲ 5.97 %
04/2025 0.1424411 MDA ▼ -7.84 %
05/2025 0.13569868 MDA ▼ -4.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points Là - 0.0496204 MDA

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong MDA Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 0 mda

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu