5 riel Campuchia đến OST
Giá cả 5 riel Campuchia đến OST dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 2.602875 OST.
Bao nhiêu 5 KHR trong OST?
05 11, 2023
5 KHR = 2.602875 OST
▼ -0.29 %
5 OST = 9.6 KHR
1 KHR = 0.52057499 OST
Lịch sử thay đổi giá 5 KHR trong OST
Thống kê chi phí 5 riel Campuchia trong OST
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.183067 OST |
Tối đa | 2.593231 OST |
Bình quân gia quyền | 2.346389 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.183067 OST |
Tối đa | 2.593231 OST |
Bình quân gia quyền | 2.322364 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.183067 OST |
Tối đa | 2.593231 OST |
Bình quân gia quyền | 2.322364 OST |
Thay đổi chi phí 5 KHR đến OST trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5 riel Campuchia chống lại OST thay đổi bởi 19.94% (2.170225 OST — 2.602875 OST)
Thay đổi chi phí 5 KHR đến OST trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5 riel Campuchia chống lại OST thay đổi bởi 8.19% (2.405886 OST — 2.602875 OST)
Thay đổi chi phí 5 KHR đến OST trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5 riel Campuchia chống lại OST thay đổi bởi 8.19% (2.405886 OST — 2.602875 OST)
Thay đổi chi phí 5 KHR đến OST trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5 riel Campuchia chống lại OST thay đổi bởi 1352.98% (0.1791402 OST — 2.602875 OST)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 KHR trong OST
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 riel Campuchia (KHR) trong OST (OST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 riel Campuchia (KHR) trong OST (OST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 riel Campuchia trong OST
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 riel Campuchia trong OST trong 30 ngày tới*
17/06 | 2.560297 OST | ▼ -1.64 % |
18/06 | 2.56871 OST | ▲ 0.33 % |
19/06 | 2.617132 OST | ▲ 1.89 % |
20/06 | 2.616318 OST | ▼ -0.03 % |
21/06 | 2.655013 OST | ▲ 1.48 % |
22/06 | 2.610994 OST | ▼ -1.66 % |
23/06 | 2.649345 OST | ▲ 1.47 % |
24/06 | 2.70674 OST | ▲ 2.17 % |
25/06 | 2.740446 OST | ▲ 1.25 % |
26/06 | 2.762707 OST | ▲ 0.81 % |
27/06 | 2.773262 OST | ▲ 0.38 % |
28/06 | 2.828528 OST | ▲ 1.99 % |
29/06 | 2.851673 OST | ▲ 0.82 % |
30/06 | 2.867961 OST | ▲ 0.57 % |
01/07 | 2.849823 OST | ▼ -0.63 % |
02/07 | 2.866756 OST | ▲ 0.59 % |
03/07 | 2.841728 OST | ▼ -0.87 % |
04/07 | 2.825246 OST | ▼ -0.58 % |
05/07 | 2.879222 OST | ▲ 1.91 % |
06/07 | 2.828245 OST | ▼ -1.77 % |
07/07 | 2.818163 OST | ▼ -0.36 % |
08/07 | 2.830562 OST | ▲ 0.44 % |
09/07 | 2.811885 OST | ▼ -0.66 % |
10/07 | 2.732362 OST | ▼ -2.83 % |
11/07 | 2.754591 OST | ▲ 0.81 % |
12/07 | 2.789239 OST | ▲ 1.26 % |
13/07 | 2.831308 OST | ▲ 1.51 % |
14/07 | 2.959206 OST | ▲ 4.52 % |
15/07 | 3.07919 OST | ▲ 4.05 % |
16/07 | 2.986565 OST | ▼ -3.01 % |
* — Giá ước tính của 5 riel Campuchia trong OST được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 riel Campuchia trong OST trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 riel Campuchia trong OST trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 24.3589 OST | ▲ 835.85 % |
24/06 — 30/06 | 23.4357 OST | ▼ -3.79 % |
01/07 — 07/07 | 23.0963 OST | ▼ -1.45 % |
08/07 — 14/07 | 22.6091 OST | ▼ -2.11 % |
15/07 — 21/07 | 24.2442 OST | ▲ 7.23 % |
22/07 — 28/07 | 24.1012 OST | ▼ -0.59 % |
29/07 — 04/08 | 24.2111 OST | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 25.74 OST | ▲ 6.31 % |
12/08 — 18/08 | 26.1201 OST | ▲ 1.48 % |
19/08 — 25/08 | 25.5358 OST | ▼ -2.24 % |
26/08 — 01/09 | 40.8448 OST | ▲ 59.95 % |
02/09 — 08/09 | 55.1643 OST | ▲ 35.06 % |
Giá ước tính của 5 riel Campuchia trong OST cho năm sau*
07/2024 | 2.989897 OST | ▲ 14.87 % |
08/2024 | 7.313848 OST | ▲ 144.62 % |
09/2024 | 12.8753 OST | ▲ 76.04 % |
10/2024 | 6.446995 OST | ▼ -49.93 % |
11/2024 | 17.47 OST | ▲ 170.98 % |
12/2024 | 7.964542 OST | ▼ -54.41 % |
01/2025 | 14.2387 OST | ▲ 78.78 % |
02/2025 | 21.4469 OST | ▲ 50.62 % |
03/2025 | 160 OST | ▲ 646.01 % |
04/2025 | 154.64 OST | ▼ -3.35 % |
05/2025 | 160.32 OST | ▲ 3.67 % |
06/2025 | 170.28 OST | ▲ 6.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/OST
FAQ
Giá bao nhiêu 5 KHR trong OST hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 riel Campuchia đến OST Là - 2.602875 OST
Nó có giá bao nhiêu 5 KHR trong OST Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5 riel Campuchia đến OST sẽ có giá - 3 ost
Nó có giá bao nhiêu 5 KHR trong OST trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 riel Campuchia đến OST cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 KHR trong OST trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 riel Campuchia đến OST cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 KHR trong OST trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 riel Campuchia đến OST cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.