1,000 riel Campuchia đến Lamden
Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Lamden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2023, Là 47.813 TAU.
Bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU?
05 15, 2023
1,000 KHR = 47.813 TAU
▼ -0.52 %
1,000 TAU = 20,915 KHR
1 KHR = 0.04781299 TAU
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong TAU
Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Lamden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.3498 TAU |
Tối đa | 51.2627 TAU |
Bình quân gia quyền | 45.1673 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0753 TAU |
Tối đa | 51.2627 TAU |
Bình quân gia quyền | 37.4418 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.22827 TAU |
Tối đa | 1,301 TAU |
Bình quân gia quyền | 19.9974 TAU |
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TAU trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Lamden thay đổi bởi 8.7% (43.9869 TAU — 47.813 TAU)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TAU trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Lamden thay đổi bởi 186.89% (16.6659 TAU — 47.813 TAU)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TAU trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Lamden thay đổi bởi 403.12% (9.50335 TAU — 47.813 TAU)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TAU trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Lamden thay đổi bởi 133.96% (20.4361 TAU — 47.813 TAU)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong TAU
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Lamden (TAU) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Lamden (TAU) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Lamden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Lamden trong 30 ngày tới*
17/06 | 49.2018 TAU | ▲ 2.9 % |
18/06 | 46.4399 TAU | ▼ -5.61 % |
19/06 | 42.1891 TAU | ▼ -9.15 % |
20/06 | 43.3371 TAU | ▲ 2.72 % |
21/06 | 45.4929 TAU | ▲ 4.97 % |
22/06 | 45.9141 TAU | ▲ 0.93 % |
23/06 | 45.4815 TAU | ▼ -0.94 % |
24/06 | 48.5644 TAU | ▲ 6.78 % |
25/06 | 50.9654 TAU | ▲ 4.94 % |
26/06 | 52.8032 TAU | ▲ 3.61 % |
27/06 | 55.3487 TAU | ▲ 4.82 % |
28/06 | 51.8575 TAU | ▼ -6.31 % |
29/06 | 52.2527 TAU | ▲ 0.76 % |
30/06 | 51.9226 TAU | ▼ -0.63 % |
01/07 | 43.9094 TAU | ▼ -15.43 % |
02/07 | 38.9362 TAU | ▼ -11.33 % |
03/07 | 39.723 TAU | ▲ 2.02 % |
04/07 | 39.865 TAU | ▲ 0.36 % |
05/07 | 44.9466 TAU | ▲ 12.75 % |
06/07 | 48.7787 TAU | ▲ 8.53 % |
07/07 | 48.3521 TAU | ▼ -0.87 % |
08/07 | 48.9874 TAU | ▲ 1.31 % |
09/07 | 51.1155 TAU | ▲ 4.34 % |
10/07 | 52.5058 TAU | ▲ 2.72 % |
11/07 | 53.1651 TAU | ▲ 1.26 % |
12/07 | 54.5294 TAU | ▲ 2.57 % |
13/07 | 56.4887 TAU | ▲ 3.59 % |
14/07 | 54.3523 TAU | ▼ -3.78 % |
15/07 | 54.0021 TAU | ▼ -0.64 % |
16/07 | 53.2574 TAU | ▼ -1.38 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Lamden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Lamden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Lamden trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 49.2592 TAU | ▲ 3.02 % |
24/06 — 30/06 | 54.6449 TAU | ▲ 10.93 % |
01/07 — 07/07 | 50.7279 TAU | ▼ -7.17 % |
08/07 — 14/07 | 62.3495 TAU | ▲ 22.91 % |
15/07 — 21/07 | 63.0917 TAU | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 98.6418 TAU | ▲ 56.35 % |
29/07 — 04/08 | 96.795 TAU | ▼ -1.87 % |
05/08 — 11/08 | 86.1796 TAU | ▼ -10.97 % |
12/08 — 18/08 | 94.9645 TAU | ▲ 10.19 % |
19/08 — 25/08 | 71.412 TAU | ▼ -24.8 % |
26/08 — 01/09 | 88.8496 TAU | ▲ 24.42 % |
02/09 — 08/09 | 91.911 TAU | ▲ 3.45 % |
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Lamden cho năm sau*
07/2024 | 40.4846 TAU | ▼ -15.33 % |
08/2024 | 36.2276 TAU | ▼ -10.52 % |
09/2024 | 45.6216 TAU | ▲ 25.93 % |
10/2024 | 41.8819 TAU | ▼ -8.2 % |
11/2024 | 40.2463 TAU | ▼ -3.91 % |
12/2024 | 58.4436 TAU | ▲ 45.22 % |
01/2025 | 41.1833 TAU | ▼ -29.53 % |
02/2025 | 31.6177 TAU | ▼ -23.23 % |
03/2025 | 74.3366 TAU | ▲ 135.11 % |
04/2025 | 110.74 TAU | ▲ 48.97 % |
05/2025 | 94.3871 TAU | ▼ -14.77 % |
06/2025 | 119.32 TAU | ▲ 26.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/TAU
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU hôm nay, 05 15, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Lamden Là - 47.813 TAU
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Lamden sẽ có giá - 49 tau
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Lamden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Lamden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TAU trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Lamden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.