5,000 riel Campuchia đến Zilliqa
Giá cả 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 69.6979 ZIL.
Bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL?
06 25, 2024
5,000 KHR = 69.6979 ZIL
▼ -0.95 %
5,000 ZIL = 358,691 KHR
1 KHR = 0.01393957 ZIL
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KHR trong ZIL
Thống kê chi phí 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.2314 ZIL |
Tối đa | 70.4863 ZIL |
Bình quân gia quyền | 59.1309 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.993 ZIL |
Tối đa | 70.4863 ZIL |
Bình quân gia quyền | 51.1023 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.3732 ZIL |
Tối đa | 78.0346 ZIL |
Bình quân gia quyền | 56.6431 ZIL |
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến ZIL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 5,000 riel Campuchia chống lại Zilliqa thay đổi bởi 36.51% (51.0556 ZIL — 69.6979 ZIL)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến ZIL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Zilliqa thay đổi bởi 99.91% (34.8641 ZIL — 69.6979 ZIL)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến ZIL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Zilliqa thay đổi bởi 16.69% (59.731 ZIL — 69.6979 ZIL)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến ZIL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Zilliqa thay đổi bởi -73.87% (266.7 ZIL — 69.6979 ZIL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KHR trong ZIL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Zilliqa (ZIL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Zilliqa (ZIL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa trong 30 ngày tới*
26/06 | 68.4902 ZIL | ▼ -1.73 % |
27/06 | 67.442 ZIL | ▼ -1.53 % |
28/06 | 67.9852 ZIL | ▲ 0.81 % |
29/06 | 69.7935 ZIL | ▲ 2.66 % |
30/06 | 71.0211 ZIL | ▲ 1.76 % |
01/07 | 71.3399 ZIL | ▲ 0.45 % |
02/07 | 72.2014 ZIL | ▲ 1.21 % |
03/07 | 72.5285 ZIL | ▲ 0.45 % |
04/07 | 72.4192 ZIL | ▼ -0.15 % |
05/07 | 70.8347 ZIL | ▼ -2.19 % |
06/07 | 70.3444 ZIL | ▼ -0.69 % |
07/07 | 73.2987 ZIL | ▲ 4.2 % |
08/07 | 77.488 ZIL | ▲ 5.72 % |
09/07 | 79.6761 ZIL | ▲ 2.82 % |
10/07 | 79.3338 ZIL | ▼ -0.43 % |
11/07 | 83.3889 ZIL | ▲ 5.11 % |
12/07 | 83.5847 ZIL | ▲ 0.23 % |
13/07 | 84.6379 ZIL | ▲ 1.26 % |
14/07 | 88.3371 ZIL | ▲ 4.37 % |
15/07 | 89.1123 ZIL | ▲ 0.88 % |
16/07 | 88.65 ZIL | ▼ -0.52 % |
17/07 | 91.7336 ZIL | ▲ 3.48 % |
18/07 | 102.99 ZIL | ▲ 12.27 % |
19/07 | 102.78 ZIL | ▼ -0.2 % |
20/07 | 100.3 ZIL | ▼ -2.41 % |
21/07 | 101.26 ZIL | ▲ 0.96 % |
22/07 | 102.36 ZIL | ▲ 1.08 % |
23/07 | 101.48 ZIL | ▼ -0.86 % |
24/07 | 103.08 ZIL | ▲ 1.58 % |
25/07 | 101.54 ZIL | ▼ -1.49 % |
* — Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 66.8464 ZIL | ▼ -4.09 % |
08/07 — 14/07 | 61.0733 ZIL | ▼ -8.64 % |
15/07 — 21/07 | 66.488 ZIL | ▲ 8.87 % |
22/07 — 28/07 | 64.9103 ZIL | ▼ -2.37 % |
29/07 — 04/08 | 72.5795 ZIL | ▲ 11.81 % |
05/08 — 11/08 | 68.7569 ZIL | ▼ -5.27 % |
12/08 — 18/08 | 65.8274 ZIL | ▼ -4.26 % |
19/08 — 25/08 | 69.0892 ZIL | ▲ 4.96 % |
26/08 — 01/09 | 75.7993 ZIL | ▲ 9.71 % |
02/09 — 08/09 | 87.7989 ZIL | ▲ 15.83 % |
09/09 — 15/09 | 99.318 ZIL | ▲ 13.12 % |
16/09 — 22/09 | 98.0324 ZIL | ▼ -1.29 % |
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Zilliqa cho năm sau*
07/2024 | 70.1825 ZIL | ▲ 0.7 % |
08/2024 | 87.1747 ZIL | ▲ 24.21 % |
09/2024 | 80.4896 ZIL | ▼ -7.67 % |
10/2024 | 74.4144 ZIL | ▼ -7.55 % |
11/2024 | 67.5184 ZIL | ▼ -9.27 % |
12/2024 | 58.7111 ZIL | ▼ -13.04 % |
01/2025 | 74.0592 ZIL | ▲ 26.14 % |
02/2025 | 51.9277 ZIL | ▼ -29.88 % |
03/2025 | 38.5759 ZIL | ▼ -25.71 % |
04/2025 | 64.0712 ZIL | ▲ 66.09 % |
05/2025 | 61.6497 ZIL | ▼ -3.78 % |
06/2025 | 85.5011 ZIL | ▲ 38.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/ZIL
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa Là - 69.6979 ZIL
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL Ngày mai 2024.06.26?
Ngày mai 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa sẽ có giá - 68 zil
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong ZIL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Zilliqa cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.