1,000 Komodo đến peso Philippines
Giá cả 1,000 Komodo đến peso Philippines dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 23,606 PHP.
Bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP?
05 29, 2024
1,000 KMD = 23,606 PHP
▲ 1.45 %
1,000 PHP = 42.3625 KMD
1 KMD = 23.61 PHP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMD trong PHP
Thống kê chi phí 1,000 Komodo trong peso Philippines
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,761 PHP |
Tối đa | 25,677 PHP |
Bình quân gia quyền | 23,012 PHP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,177 PHP |
Tối đa | 42,011 PHP |
Bình quân gia quyền | 23,106 PHP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,639 PHP |
Tối đa | 42,011 PHP |
Bình quân gia quyền | 16,202 PHP |
Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến PHP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 Komodo chống lại peso Philippines thay đổi bởi -0.14% (23,639 PHP — 23,606 PHP)
Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến PHP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại peso Philippines thay đổi bởi 25.02% (18,882 PHP — 23,606 PHP)
Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến PHP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại peso Philippines thay đổi bởi 47.23% (16,033 PHP — 23,606 PHP)
Thay đổi chi phí 1,000 KMD đến PHP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (03 16, 2017 — 05 29, 2024) giá của 1,000 Komodo chống lại peso Philippines thay đổi bởi 469.75% (4,143 PHP — 23,606 PHP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMD trong PHP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Komodo (KMD) trong peso Philippines (PHP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Komodo (KMD) trong peso Philippines (PHP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Komodo trong peso Philippines
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Komodo trong peso Philippines trong 30 ngày tới*
30/05 | 22,791 PHP | ▼ -3.45 % |
31/05 | 22,132 PHP | ▼ -2.89 % |
01/06 | 22,779 PHP | ▲ 2.92 % |
02/06 | 23,381 PHP | ▲ 2.64 % |
03/06 | 23,711 PHP | ▲ 1.41 % |
04/06 | 23,210 PHP | ▼ -2.11 % |
05/06 | 22,413 PHP | ▼ -3.44 % |
06/06 | 21,985 PHP | ▼ -1.91 % |
07/06 | 23,344 PHP | ▲ 6.18 % |
08/06 | 25,118 PHP | ▲ 7.6 % |
09/06 | 24,154 PHP | ▼ -3.84 % |
10/06 | 24,095 PHP | ▼ -0.24 % |
11/06 | 24,066 PHP | ▼ -0.12 % |
12/06 | 23,716 PHP | ▼ -1.45 % |
13/06 | 22,127 PHP | ▼ -6.7 % |
14/06 | 22,761 PHP | ▲ 2.86 % |
15/06 | 23,978 PHP | ▲ 5.34 % |
16/06 | 24,650 PHP | ▲ 2.8 % |
17/06 | 24,400 PHP | ▼ -1.01 % |
18/06 | 24,510 PHP | ▲ 0.45 % |
19/06 | 24,470 PHP | ▼ -0.16 % |
20/06 | 25,791 PHP | ▲ 5.4 % |
21/06 | 25,199 PHP | ▼ -2.29 % |
22/06 | 23,924 PHP | ▼ -5.06 % |
23/06 | 23,550 PHP | ▼ -1.57 % |
24/06 | 23,910 PHP | ▲ 1.53 % |
25/06 | 24,630 PHP | ▲ 3.01 % |
26/06 | 25,170 PHP | ▲ 2.19 % |
27/06 | 24,944 PHP | ▼ -0.9 % |
28/06 | 25,271 PHP | ▲ 1.31 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Komodo trong peso Philippines được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Komodo trong peso Philippines trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Komodo trong peso Philippines trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24,841 PHP | ▲ 5.23 % |
10/06 — 16/06 | 28,409 PHP | ▲ 14.36 % |
17/06 — 23/06 | 41,890 PHP | ▲ 47.46 % |
24/06 — 30/06 | 39,955 PHP | ▼ -4.62 % |
01/07 — 07/07 | 30,455 PHP | ▼ -23.78 % |
08/07 — 14/07 | 35,518 PHP | ▲ 16.63 % |
15/07 — 21/07 | 32,777 PHP | ▼ -7.72 % |
22/07 — 28/07 | 31,457 PHP | ▼ -4.03 % |
29/07 — 04/08 | 31,844 PHP | ▲ 1.23 % |
05/08 — 11/08 | 33,375 PHP | ▲ 4.81 % |
12/08 — 18/08 | 32,769 PHP | ▼ -1.82 % |
19/08 — 25/08 | 33,052 PHP | ▲ 0.86 % |
Giá ước tính của 1,000 Komodo trong peso Philippines cho năm sau*
06/2024 | 24,221 PHP | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 22,991 PHP | ▼ -5.08 % |
08/2024 | 23,321 PHP | ▲ 1.44 % |
09/2024 | 22,743 PHP | ▼ -2.48 % |
10/2024 | 24,007 PHP | ▲ 5.56 % |
11/2024 | 25,546 PHP | ▲ 6.41 % |
12/2024 | 30,123 PHP | ▲ 17.91 % |
01/2025 | 25,109 PHP | ▼ -16.64 % |
02/2025 | 32,602 PHP | ▲ 29.84 % |
03/2025 | 47,333 PHP | ▲ 45.18 % |
04/2025 | 36,379 PHP | ▼ -23.14 % |
05/2025 | 38,960 PHP | ▲ 7.1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMD/PHP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Komodo đến peso Philippines Là - 23,606 PHP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 Komodo đến peso Philippines sẽ có giá - 22,791 php
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến peso Philippines cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến peso Philippines cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMD trong PHP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Komodo đến peso Philippines cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.