50 franc Comoros đến TenX
Giá cả 50 franc Comoros đến TenX dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 26, 2024, Là 13.8514 PAY.
Bao nhiêu 50 KMF trong PAY?
05 26, 2024
50 KMF = 13.8514 PAY
▲ 1.41 %
50 PAY = 180.49 KMF
1 KMF = 0.27702742 PAY
Lịch sử thay đổi giá 50 KMF trong PAY
Thống kê chi phí 50 franc Comoros trong TenX
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2422 PAY |
Tối đa | 13.7451 PAY |
Bình quân gia quyền | 13.0081 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1361 PAY |
Tối đa | 13.7451 PAY |
Bình quân gia quyền | 11.636 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.8154 PAY |
Tối đa | 15.5727 PAY |
Bình quân gia quyền | 12.0709 PAY |
Thay đổi chi phí 50 KMF đến PAY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) giá bán 50 franc Comoros chống lại TenX thay đổi bởi 16.82% (11.8567 PAY — 13.8514 PAY)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến PAY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại TenX thay đổi bởi 18.65% (11.6737 PAY — 13.8514 PAY)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến PAY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại TenX thay đổi bởi 26.38% (10.9598 PAY — 13.8514 PAY)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến PAY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 26, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại TenX thay đổi bởi 279.74% (3.647635 PAY — 13.8514 PAY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KMF trong PAY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong TenX (PAY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong TenX (PAY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 franc Comoros trong TenX
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong TenX trong 30 ngày tới*
27/05 | 13.5908 PAY | ▼ -1.88 % |
28/05 | 13.6796 PAY | ▲ 0.65 % |
29/05 | 13.8008 PAY | ▲ 0.89 % |
30/05 | 14.4868 PAY | ▲ 4.97 % |
31/05 | 15.2366 PAY | ▲ 5.18 % |
01/06 | 14.7168 PAY | ▼ -3.41 % |
02/06 | 14.4478 PAY | ▼ -1.83 % |
03/06 | 14.6512 PAY | ▲ 1.41 % |
04/06 | 15.0266 PAY | ▲ 2.56 % |
05/06 | 14.3716 PAY | ▼ -4.36 % |
06/06 | 14.4688 PAY | ▲ 0.68 % |
07/06 | 15.068 PAY | ▲ 4.14 % |
08/06 | 14.7575 PAY | ▼ -2.06 % |
09/06 | 14.9912 PAY | ▲ 1.58 % |
10/06 | 15.5949 PAY | ▲ 4.03 % |
11/06 | 14.5913 PAY | ▼ -6.44 % |
12/06 | 14.1968 PAY | ▼ -2.7 % |
13/06 | 14.8491 PAY | ▲ 4.59 % |
14/06 | 14.8659 PAY | ▲ 0.11 % |
15/06 | 14.6198 PAY | ▼ -1.66 % |
16/06 | 14.5408 PAY | ▼ -0.54 % |
17/06 | 14.748 PAY | ▲ 1.43 % |
18/06 | 14.9491 PAY | ▲ 1.36 % |
19/06 | 15.7008 PAY | ▲ 5.03 % |
20/06 | 15.6428 PAY | ▼ -0.37 % |
21/06 | 15.7596 PAY | ▲ 0.75 % |
22/06 | 15.8864 PAY | ▲ 0.8 % |
23/06 | 14.6169 PAY | ▼ -7.99 % |
24/06 | 14.6919 PAY | ▲ 0.51 % |
25/06 | 15.1678 PAY | ▲ 3.24 % |
* — Giá ước tính của 50 franc Comoros trong TenX được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 franc Comoros trong TenX trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong TenX trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.3508 PAY | ▼ -3.61 % |
03/06 — 09/06 | 14.9948 PAY | ▲ 12.31 % |
10/06 — 16/06 | 13.3409 PAY | ▼ -11.03 % |
17/06 — 23/06 | 13.7893 PAY | ▲ 3.36 % |
24/06 — 30/06 | 13.961 PAY | ▲ 1.25 % |
01/07 — 07/07 | 16.4857 PAY | ▲ 18.08 % |
08/07 — 14/07 | 13.8975 PAY | ▼ -15.7 % |
15/07 — 21/07 | 15.3738 PAY | ▲ 10.62 % |
22/07 — 28/07 | 15.7681 PAY | ▲ 2.56 % |
29/07 — 04/08 | 15.9077 PAY | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 17.4772 PAY | ▲ 9.87 % |
12/08 — 18/08 | 17.1397 PAY | ▼ -1.93 % |
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong TenX cho năm sau*
06/2024 | 13.8938 PAY | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 14.3921 PAY | ▲ 3.59 % |
08/2024 | 14.177 PAY | ▼ -1.49 % |
09/2024 | 13.066 PAY | ▼ -7.84 % |
10/2024 | 11.2711 PAY | ▼ -13.74 % |
11/2024 | 15.7346 PAY | ▲ 39.6 % |
12/2024 | 14.2497 PAY | ▼ -9.44 % |
01/2025 | 14.1976 PAY | ▼ -0.37 % |
02/2025 | 12.2513 PAY | ▼ -13.71 % |
03/2025 | 11.1333 PAY | ▼ -9.13 % |
04/2025 | 14.1714 PAY | ▲ 27.29 % |
05/2025 | 14.7792 PAY | ▲ 4.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/PAY
FAQ
Giá bao nhiêu 50 KMF trong PAY hôm nay, 05 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 franc Comoros đến TenX Là - 13.8514 PAY
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong PAY Ngày mai 2024.05.27?
Ngày mai 50 franc Comoros đến TenX sẽ có giá - 14 pay
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong PAY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến TenX cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong PAY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến TenX cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong PAY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến TenX cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.