1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger

Giá cả 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 3.65688 POWR.

Bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR?

05 31, 2024
1,000 KPW = 3.65688 POWR
▲ 1.95 %
1,000 POWR = 273,457 KPW
1 KPW = 0.00365688 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KPW trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.4683 POWR
Tối đa 3.82633 POWR
Bình quân gia quyền 3.59329 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.3884 POWR
Tối đa 3.88579 POWR
Bình quân gia quyền 3.280077 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.5089 POWR
Tối đa 9.03995 POWR
Bình quân gia quyền 5.024227 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 won Triều Tiên chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.91% (3.92822 POWR — 3.65688 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.12% (2.85416 POWR — 3.65688 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.4% (7.3721 POWR — 3.65688 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.33% (19.5887 POWR — 3.65688 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KPW trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

01/06 3.610249 POWR ▼ -1.28 %
02/06 3.545332 POWR ▼ -1.8 %
03/06 3.483925 POWR ▼ -1.73 %
04/06 3.448014 POWR ▼ -1.03 %
05/06 3.328922 POWR ▼ -3.45 %
06/06 3.071592 POWR ▼ -7.73 %
07/06 3.174537 POWR ▲ 3.35 %
08/06 3.267312 POWR ▲ 2.92 %
09/06 3.304984 POWR ▲ 1.15 %
10/06 3.391005 POWR ▲ 2.6 %
11/06 3.350599 POWR ▼ -1.19 %
12/06 3.16926 POWR ▼ -5.41 %
13/06 3.321361 POWR ▲ 4.8 %
14/06 3.317164 POWR ▼ -0.13 %
15/06 3.21711 POWR ▼ -3.02 %
16/06 3.174414 POWR ▼ -1.33 %
17/06 3.15136 POWR ▼ -0.73 %
18/06 3.212188 POWR ▲ 1.93 %
19/06 3.182994 POWR ▼ -0.91 %
20/06 3.087959 POWR ▼ -2.99 %
21/06 3.151991 POWR ▲ 2.07 %
22/06 3.254326 POWR ▲ 3.25 %
23/06 3.228596 POWR ▼ -0.79 %
24/06 3.18259 POWR ▼ -1.42 %
25/06 3.183852 POWR ▲ 0.04 %
26/06 3.18606 POWR ▲ 0.07 %
27/06 3.165503 POWR ▼ -0.65 %
28/06 3.173046 POWR ▲ 0.24 %
29/06 3.181907 POWR ▲ 0.28 %
30/06 3.239674 POWR ▲ 1.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.738192 POWR ▲ 2.22 %
10/06 — 16/06 3.638103 POWR ▼ -2.68 %
17/06 — 23/06 3.624582 POWR ▼ -0.37 %
24/06 — 30/06 3.775441 POWR ▲ 4.16 %
01/07 — 07/07 4.879145 POWR ▲ 29.23 %
08/07 — 14/07 4.611045 POWR ▼ -5.49 %
15/07 — 21/07 4.745819 POWR ▲ 2.92 %
22/07 — 28/07 4.630254 POWR ▼ -2.44 %
29/07 — 04/08 4.522645 POWR ▼ -2.32 %
05/08 — 11/08 4.605969 POWR ▲ 1.84 %
12/08 — 18/08 4.643795 POWR ▲ 0.82 %
19/08 — 25/08 4.72313 POWR ▲ 1.71 %

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 3.552133 POWR ▼ -2.86 %
07/2024 3.202223 POWR ▼ -9.85 %
08/2024 3.944116 POWR ▲ 23.17 %
09/2024 3.330682 POWR ▼ -15.55 %
10/2024 2.438084 POWR ▼ -26.8 %
11/2024 2.075793 POWR ▼ -14.86 %
12/2024 1.534839 POWR ▼ -26.06 %
01/2025 1.761565 POWR ▲ 14.77 %
02/2025 1.526125 POWR ▼ -13.37 %
03/2025 1.445895 POWR ▼ -5.26 %
04/2025 2.196316 POWR ▲ 51.9 %
05/2025 2.032921 POWR ▼ -7.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger Là - 3.65688 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger sẽ có giá - 4 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu