1,000 won Triều Tiên đến Rakon
Giá cả 1,000 won Triều Tiên đến Rakon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 11.8965 RKN.
Bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN?
06 10, 2024
1,000 KPW = 11.8965 RKN
▲ 0 %
1,000 RKN = 84,058 KPW
1 KPW = 0.01189649 RKN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KPW trong RKN
Thống kê chi phí 1,000 won Triều Tiên trong Rakon
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.23788 RKN |
Tối đa | 14.1275 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.0734 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.36325 RKN |
Tối đa | 17.1174 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.1337 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.36325 RKN |
Tối đa | 17.1174 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.69289 RKN |
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến RKN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 won Triều Tiên chống lại Rakon thay đổi bởi -6.37% (12.7063 RKN — 11.8965 RKN)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến RKN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Rakon thay đổi bởi 29.97% (9.1533 RKN — 11.8965 RKN)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến RKN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Rakon thay đổi bởi 90.08% (6.2588 RKN — 11.8965 RKN)
Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến RKN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Rakon thay đổi bởi -24.55% (15.7682 RKN — 11.8965 RKN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KPW trong RKN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Rakon (RKN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Rakon (RKN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 won Triều Tiên trong Rakon
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Rakon trong 30 ngày tới*
27/06 | 7.243742 RKN | ▼ -39.11 % |
28/06 | 7.512806 RKN | ▲ 3.71 % |
29/06 | 10.9037 RKN | ▲ 45.14 % |
30/06 | 11.0613 RKN | ▲ 1.45 % |
01/07 | 9.320818 RKN | ▼ -15.74 % |
02/07 | 7.61562 RKN | ▼ -18.29 % |
03/07 | 7.397376 RKN | ▼ -2.87 % |
04/07 | 6.236775 RKN | ▼ -15.69 % |
05/07 | 6.594281 RKN | ▲ 5.73 % |
06/07 | 5.882355 RKN | ▼ -10.8 % |
07/07 | 5.406337 RKN | ▼ -8.09 % |
08/07 | 5.749981 RKN | ▲ 6.36 % |
09/07 | 5.761713 RKN | ▲ 0.2 % |
10/07 | 5.784245 RKN | ▲ 0.39 % |
11/07 | 5.67111 RKN | ▼ -1.96 % |
12/07 | 5.549186 RKN | ▼ -2.15 % |
13/07 | 6.424143 RKN | ▲ 15.77 % |
14/07 | 6.524011 RKN | ▲ 1.55 % |
15/07 | 5.731771 RKN | ▼ -12.14 % |
16/07 | 6.051579 RKN | ▲ 5.58 % |
17/07 | 5.971327 RKN | ▼ -1.33 % |
18/07 | 4.248401 RKN | ▼ -28.85 % |
19/07 | 5.310852 RKN | ▲ 25.01 % |
20/07 | 6.181201 RKN | ▲ 16.39 % |
21/07 | 6.181203 RKN | ▲ 0 % |
22/07 | 6.181203 RKN | ▲ 0 % |
23/07 | 6.181199 RKN | ▼ -0 % |
24/07 | 6.181199 RKN | ▲ 0 % |
25/07 | 6.181199 RKN | ▲ 0 % |
26/07 | 6.181199 RKN | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Rakon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 won Triều Tiên trong Rakon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Rakon trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 7.497393 RKN | ▼ -36.98 % |
08/07 — 14/07 | 11.7353 RKN | ▲ 56.53 % |
15/07 — 21/07 | 13.9291 RKN | ▲ 18.69 % |
22/07 — 28/07 | 21.4663 RKN | ▲ 54.11 % |
29/07 — 04/08 | 22.2884 RKN | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 22.3958 RKN | ▲ 0.48 % |
12/08 — 18/08 | 24.7088 RKN | ▲ 10.33 % |
19/08 — 25/08 | 20.9028 RKN | ▼ -15.4 % |
26/08 — 01/09 | 19.6127 RKN | ▼ -6.17 % |
02/09 — 08/09 | 14.6419 RKN | ▼ -25.34 % |
09/09 — 15/09 | 15.8214 RKN | ▲ 8.06 % |
16/09 — 22/09 | 17.3852 RKN | ▲ 9.88 % |
Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Rakon cho năm sau*
07/2024 | 12.0204 RKN | ▲ 1.04 % |
08/2024 | 14.1953 RKN | ▲ 18.09 % |
09/2024 | 15.063 RKN | ▲ 6.11 % |
10/2024 | 14.8256 RKN | ▼ -1.58 % |
11/2024 | 15.865 RKN | ▲ 7.01 % |
12/2024 | 16.8859 RKN | ▲ 6.43 % |
01/2025 | 18.5015 RKN | ▲ 9.57 % |
02/2025 | 18.628 RKN | ▲ 0.68 % |
03/2025 | 16.3595 RKN | ▼ -12.18 % |
04/2025 | 33.0487 RKN | ▲ 102.02 % |
05/2025 | 21.8271 RKN | ▼ -33.95 % |
06/2025 | 24.0782 RKN | ▲ 10.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KPW/RKN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 won Triều Tiên đến Rakon Là - 11.8965 RKN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1,000 won Triều Tiên đến Rakon sẽ có giá - 7 rkn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Rakon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Rakon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong RKN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Rakon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.