1 dinar Kuwait đến Ubiq
Giá cả 1 dinar Kuwait đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 40.3057 UBQ.
Bao nhiêu 1 KWD trong UBQ?
12 04, 2023
1 KWD = 40.3057 UBQ
▼ -62.75 %
1 UBQ = 0.02 KWD
1 KWD = 40.3057 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 1 KWD trong UBQ
Thống kê chi phí 1 dinar Kuwait trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.3057 UBQ |
Tối đa | 618.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 338.64 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.3057 UBQ |
Tối đa | 618.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 309.63 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.3057 UBQ |
Tối đa | 618.22 UBQ |
Bình quân gia quyền | 179.03 UBQ |
Thay đổi chi phí 1 KWD đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1 dinar Kuwait chống lại Ubiq thay đổi bởi -86.92% (308.16 UBQ — 40.3057 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 KWD đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Ubiq thay đổi bởi -85.25% (273.17 UBQ — 40.3057 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 KWD đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Ubiq thay đổi bởi -61.37% (104.34 UBQ — 40.3057 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 KWD đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Ubiq thay đổi bởi -22.09% (51.7355 UBQ — 40.3057 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KWD trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Kuwait (KWD) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Kuwait (KWD) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dinar Kuwait trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Ubiq trong 30 ngày tới*
27/06 | 39.3108 UBQ | ▼ -2.47 % |
28/06 | 39.263 UBQ | ▼ -0.12 % |
29/06 | 40.3965 UBQ | ▲ 2.89 % |
30/06 | 54.0492 UBQ | ▲ 33.8 % |
01/07 | 50.0785 UBQ | ▼ -7.35 % |
02/07 | 52.6834 UBQ | ▲ 5.2 % |
03/07 | 53.0025 UBQ | ▲ 0.61 % |
04/07 | 47.453 UBQ | ▼ -10.47 % |
05/07 | 46.2917 UBQ | ▼ -2.45 % |
06/07 | 47.5823 UBQ | ▲ 2.79 % |
07/07 | 47.1051 UBQ | ▼ -1 % |
08/07 | 56.1287 UBQ | ▲ 19.16 % |
09/07 | 61.6864 UBQ | ▲ 9.9 % |
10/07 | 48.996 UBQ | ▼ -20.57 % |
11/07 | 51.6596 UBQ | ▲ 5.44 % |
12/07 | 54.1157 UBQ | ▲ 4.75 % |
13/07 | 54.3778 UBQ | ▲ 0.48 % |
14/07 | 53.6223 UBQ | ▼ -1.39 % |
15/07 | 54.5512 UBQ | ▲ 1.73 % |
16/07 | 56.147 UBQ | ▲ 2.93 % |
17/07 | 59.1357 UBQ | ▲ 5.32 % |
18/07 | 57.7924 UBQ | ▼ -2.27 % |
19/07 | 57.4089 UBQ | ▼ -0.66 % |
20/07 | 56.7794 UBQ | ▼ -1.1 % |
21/07 | 57.9351 UBQ | ▲ 2.04 % |
22/07 | 68.9033 UBQ | ▲ 18.93 % |
23/07 | 104.37 UBQ | ▲ 51.48 % |
24/07 | 39.0959 UBQ | ▼ -62.54 % |
25/07 | 30.2297 UBQ | ▼ -22.68 % |
26/07 | 0.36437231 UBQ | ▼ -98.79 % |
* — Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dinar Kuwait trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Ubiq trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 51.599 UBQ | ▲ 28.02 % |
08/07 — 14/07 | 57.2806 UBQ | ▲ 11.01 % |
15/07 — 21/07 | 47.0168 UBQ | ▼ -17.92 % |
22/07 — 28/07 | 51.9378 UBQ | ▲ 10.47 % |
29/07 — 04/08 | 51.068 UBQ | ▼ -1.67 % |
05/08 — 11/08 | 48.5905 UBQ | ▼ -4.85 % |
12/08 — 18/08 | 57.1452 UBQ | ▲ 17.61 % |
19/08 — 25/08 | 63.7794 UBQ | ▲ 11.61 % |
26/08 — 01/09 | 59.651 UBQ | ▼ -6.47 % |
02/09 — 08/09 | 78.3317 UBQ | ▲ 31.32 % |
09/09 — 15/09 | 24.544 UBQ | ▼ -68.67 % |
16/09 — 22/09 | 9.730334 UBQ | ▼ -60.36 % |
Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Ubiq cho năm sau*
07/2024 | 39.8334 UBQ | ▼ -1.17 % |
08/2024 | 54.3713 UBQ | ▲ 36.5 % |
09/2024 | 61.1408 UBQ | ▲ 12.45 % |
10/2024 | 64.7187 UBQ | ▲ 5.85 % |
11/2024 | 67.5687 UBQ | ▲ 4.4 % |
12/2024 | 65.6833 UBQ | ▼ -2.79 % |
01/2025 | 101.08 UBQ | ▲ 53.9 % |
02/2025 | 161.61 UBQ | ▲ 59.88 % |
03/2025 | 126.29 UBQ | ▼ -21.85 % |
04/2025 | 137.94 UBQ | ▲ 9.22 % |
05/2025 | 90.7302 UBQ | ▼ -34.22 % |
06/2025 | 8.439135 UBQ | ▼ -90.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KWD/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 1 KWD trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dinar Kuwait đến Ubiq Là - 40.3057 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong UBQ Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1 dinar Kuwait đến Ubiq sẽ có giá - 39 ubq
Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.