1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros

Giá cả 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 542,976 KMF.

Bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF?

06 07, 2024
1,000 KYD = 542,976 KMF
▼ -0.14 %
1,000 KMF = 1.84 KYD
1 KYD = 542.98 KMF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KYD trong KMF

Thống kê chi phí 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 542,776 KMF
Tối đa 552,464 KMF
Bình quân gia quyền 545,945 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 538,233 KMF
Tối đa 556,763 KMF
Bình quân gia quyền 547,600 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 525,575 KMF
Tối đa 563,601 KMF
Bình quân gia quyền 546,230 KMF

Thay đổi chi phí 1,000 KYD đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 dollar Quần đảo Cayman chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.25% (549,859 KMF — 542,976 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 KYD đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dollar Quần đảo Cayman chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.55% (540,008 KMF — 542,976 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 KYD đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dollar Quần đảo Cayman chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.43% (550,861 KMF — 542,976 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 KYD đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dollar Quần đảo Cayman chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.1% (543,527 KMF — 542,976 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KYD trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Quần đảo Cayman (KYD) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Quần đảo Cayman (KYD) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

09/06 544,184 KMF ▲ 0.22 %
10/06 546,018 KMF ▲ 0.34 %
11/06 545,267 KMF ▼ -0.14 %
12/06 544,993 KMF ▼ -0.05 %
13/06 543,176 KMF ▼ -0.33 %
14/06 541,843 KMF ▼ -0.25 %
15/06 540,319 KMF ▼ -0.28 %
16/06 539,861 KMF ▼ -0.08 %
17/06 537,827 KMF ▼ -0.38 %
18/06 539,719 KMF ▲ 0.35 %
19/06 541,543 KMF ▲ 0.34 %
20/06 539,339 KMF ▼ -0.41 %
21/06 539,026 KMF ▼ -0.06 %
22/06 540,008 KMF ▲ 0.18 %
23/06 540,816 KMF ▲ 0.15 %
24/06 541,585 KMF ▲ 0.14 %
25/06 542,639 KMF ▲ 0.19 %
26/06 542,720 KMF ▲ 0.01 %
27/06 542,377 KMF ▼ -0.06 %
28/06 540,708 KMF ▼ -0.31 %
29/06 540,207 KMF ▼ -0.09 %
30/06 540,776 KMF ▲ 0.11 %
01/07 541,542 KMF ▲ 0.14 %
02/07 541,431 KMF ▼ -0.02 %
03/07 541,431 KMF ▼ -0 %
04/07 539,963 KMF ▼ -0.27 %
05/07 540,439 KMF ▲ 0.09 %
06/07 538,914 KMF ▼ -0.28 %
07/07 539,001 KMF ▲ 0.02 %
08/07 538,953 KMF ▼ -0.01 %

* — Giá ước tính của 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 539,930 KMF ▼ -0.56 %
17/06 — 23/06 544,174 KMF ▲ 0.79 %
24/06 — 30/06 541,267 KMF ▼ -0.53 %
01/07 — 07/07 550,243 KMF ▲ 1.66 %
08/07 — 14/07 549,495 KMF ▼ -0.14 %
15/07 — 21/07 545,872 KMF ▼ -0.66 %
22/07 — 28/07 544,513 KMF ▼ -0.25 %
29/07 — 04/08 544,172 KMF ▼ -0.06 %
05/08 — 11/08 540,539 KMF ▼ -0.67 %
12/08 — 18/08 543,573 KMF ▲ 0.56 %
19/08 — 25/08 541,419 KMF ▼ -0.4 %
26/08 — 01/09 540,839 KMF ▼ -0.11 %

Giá ước tính của 1,000 dollar Quần đảo Cayman trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 542,666 KMF ▼ -0.06 %
08/2024 554,820 KMF ▲ 2.24 %
09/2024 566,046 KMF ▲ 2.02 %
10/2024 567,245 KMF ▲ 0.21 %
11/2024 543,388 KMF ▼ -4.21 %
12/2024 531,461 KMF ▼ -2.19 %
01/2025 540,717 KMF ▲ 1.74 %
02/2025 542,573 KMF ▲ 0.34 %
03/2025 546,075 KMF ▲ 0.65 %
04/2025 549,437 KMF ▲ 0.62 %
05/2025 541,927 KMF ▼ -1.37 %
06/2025 539,556 KMF ▼ -0.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros Là - 542,976 KMF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros sẽ có giá - 544,184 kmf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KYD trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Quần đảo Cayman đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu