1,000 LBRY Credits đến Namecoin
Giá cả 1,000 LBRY Credits đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 6.92548 NMC.
Bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC?
05 29, 2024
1,000 LBC = 6.92548 NMC
▲ 1.21 %
1,000 NMC = 144,394 LBC
1 LBC = 0.00692548 NMC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LBC trong NMC
Thống kê chi phí 1,000 LBRY Credits trong Namecoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.84305 NMC |
Tối đa | 9.63436 NMC |
Bình quân gia quyền | 8.222023 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.51108 NMC |
Tối đa | 15.714 NMC |
Bình quân gia quyền | 9.453646 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.55891 NMC |
Tối đa | 15.714 NMC |
Bình quân gia quyền | 7.19808 NMC |
Thay đổi chi phí 1,000 LBC đến NMC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 LBRY Credits chống lại Namecoin thay đổi bởi -14.76% (8.12467 NMC — 6.92548 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 LBC đến NMC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 LBRY Credits chống lại Namecoin thay đổi bởi -28.14% (9.63759 NMC — 6.92548 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 LBC đến NMC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 LBRY Credits chống lại Namecoin thay đổi bởi -8.1% (7.53607 NMC — 6.92548 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 LBC đến NMC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1,000 LBRY Credits chống lại Namecoin thay đổi bởi -75.08% (27.7937 NMC — 6.92548 NMC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBC trong NMC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBRY Credits (LBC) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBRY Credits (LBC) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 LBRY Credits trong Namecoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 LBRY Credits trong Namecoin trong 30 ngày tới*
30/05 | 6.903484 NMC | ▼ -0.32 % |
31/05 | 7.034953 NMC | ▲ 1.9 % |
01/06 | 7.093466 NMC | ▲ 0.83 % |
02/06 | 6.962063 NMC | ▼ -1.85 % |
03/06 | 6.830743 NMC | ▼ -1.89 % |
04/06 | 6.629558 NMC | ▼ -2.95 % |
05/06 | 6.731152 NMC | ▲ 1.53 % |
06/06 | 6.916186 NMC | ▲ 2.75 % |
07/06 | 7.051298 NMC | ▲ 1.95 % |
08/06 | 7.339606 NMC | ▲ 4.09 % |
09/06 | 7.338225 NMC | ▼ -0.02 % |
10/06 | 7.406723 NMC | ▲ 0.93 % |
11/06 | 7.443412 NMC | ▲ 0.5 % |
12/06 | 7.877909 NMC | ▲ 5.84 % |
13/06 | 8.158788 NMC | ▲ 3.57 % |
14/06 | 7.269662 NMC | ▼ -10.9 % |
15/06 | 7.255516 NMC | ▼ -0.19 % |
16/06 | 7.619674 NMC | ▲ 5.02 % |
17/06 | 7.368128 NMC | ▼ -3.3 % |
18/06 | 7.077412 NMC | ▼ -3.95 % |
19/06 | 6.960895 NMC | ▼ -1.65 % |
20/06 | 6.713736 NMC | ▼ -3.55 % |
21/06 | 6.824737 NMC | ▲ 1.65 % |
22/06 | 7.030861 NMC | ▲ 3.02 % |
23/06 | 7.396664 NMC | ▲ 5.2 % |
24/06 | 7.126393 NMC | ▼ -3.65 % |
25/06 | 6.461595 NMC | ▼ -9.33 % |
26/06 | 5.845688 NMC | ▼ -9.53 % |
27/06 | 5.40245 NMC | ▼ -7.58 % |
28/06 | 5.396146 NMC | ▼ -0.12 % |
* — Giá ước tính của 1,000 LBRY Credits trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 LBRY Credits trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 LBRY Credits trong Namecoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6.838515 NMC | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 12.01 NMC | ▲ 75.62 % |
17/06 — 23/06 | 11.0473 NMC | ▼ -8.02 % |
24/06 — 30/06 | 9.893546 NMC | ▼ -10.44 % |
01/07 — 07/07 | 5.698411 NMC | ▼ -42.4 % |
08/07 — 14/07 | 5.172931 NMC | ▼ -9.22 % |
15/07 — 21/07 | 5.82379 NMC | ▲ 12.58 % |
22/07 — 28/07 | 5.649631 NMC | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 7.170836 NMC | ▲ 26.93 % |
05/08 — 11/08 | 6.533938 NMC | ▼ -8.88 % |
12/08 — 18/08 | 5.434443 NMC | ▼ -16.83 % |
19/08 — 25/08 | 5.072742 NMC | ▼ -6.66 % |
Giá ước tính của 1,000 LBRY Credits trong Namecoin cho năm sau*
06/2024 | 7.278432 NMC | ▲ 5.1 % |
07/2024 | 7.403397 NMC | ▲ 1.72 % |
08/2024 | 8.035139 NMC | ▲ 8.53 % |
09/2024 | 12.1764 NMC | ▲ 51.54 % |
10/2024 | 6.930082 NMC | ▼ -43.09 % |
11/2024 | 3.639241 NMC | ▼ -47.49 % |
12/2024 | 13.7478 NMC | ▲ 277.77 % |
01/2025 | 16.7863 NMC | ▲ 22.1 % |
02/2025 | 21.2765 NMC | ▲ 26.75 % |
03/2025 | 28.0425 NMC | ▲ 31.8 % |
04/2025 | 18.649 NMC | ▼ -33.5 % |
05/2025 | 16.094 NMC | ▼ -13.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LBC/NMC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 LBRY Credits đến Namecoin Là - 6.92548 NMC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 LBRY Credits đến Namecoin sẽ có giá - 7 nmc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 LBRY Credits đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 LBRY Credits đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBC trong NMC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 LBRY Credits đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.