50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela
Giá cả 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 601,841 VEF.
Bao nhiêu 50 LBC trong VEF?
05 31, 2024
50 LBC = 601,841 VEF
▲ 1.19 %
50 VEF = 0.00415392 LBC
1 LBC = 12,037 VEF
Lịch sử thay đổi giá 50 LBC trong VEF
Thống kê chi phí 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 589,143 VEF |
Tối đa | 737,932 VEF |
Bình quân gia quyền | 643,644 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 532,115 VEF |
Tối đa | 1,545,105 VEF |
Bình quân gia quyền | 842,352 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 355,417 VEF |
Tối đa | 2,784,868 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,186,223 VEF |
Thay đổi chi phí 50 LBC đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 50 LBRY Credits chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -1.3% (609,765 VEF — 601,841 VEF)
Thay đổi chi phí 50 LBC đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 50 LBRY Credits chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -39.56% (995,766 VEF — 601,841 VEF)
Thay đổi chi phí 50 LBC đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 50 LBRY Credits chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -61.75% (1,573,519 VEF — 601,841 VEF)
Thay đổi chi phí 50 LBC đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 50 LBRY Credits chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 10402857.96% (5.79 VEF — 601,841 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LBC trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LBRY Credits (LBC) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LBRY Credits (LBC) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
01/06 | 596,627 VEF | ▼ -0.87 % |
02/06 | 596,537 VEF | ▼ -0.02 % |
03/06 | 607,176 VEF | ▲ 1.78 % |
04/06 | 593,906 VEF | ▼ -2.19 % |
05/06 | 591,096 VEF | ▼ -0.47 % |
06/06 | 590,017 VEF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 588,950 VEF | ▼ -0.18 % |
08/06 | 591,686 VEF | ▲ 0.46 % |
09/06 | 592,125 VEF | ▲ 0.07 % |
10/06 | 596,635 VEF | ▲ 0.76 % |
11/06 | 593,362 VEF | ▼ -0.55 % |
12/06 | 657,366 VEF | ▲ 10.79 % |
13/06 | 670,463 VEF | ▲ 1.99 % |
14/06 | 650,343 VEF | ▼ -3 % |
15/06 | 668,680 VEF | ▲ 2.82 % |
16/06 | 681,797 VEF | ▲ 1.96 % |
17/06 | 687,746 VEF | ▲ 0.87 % |
18/06 | 684,230 VEF | ▼ -0.51 % |
19/06 | 683,426 VEF | ▼ -0.12 % |
20/06 | 674,356 VEF | ▼ -1.33 % |
21/06 | 687,526 VEF | ▲ 1.95 % |
22/06 | 700,063 VEF | ▲ 1.82 % |
23/06 | 708,954 VEF | ▲ 1.27 % |
24/06 | 693,593 VEF | ▼ -2.17 % |
25/06 | 677,205 VEF | ▼ -2.36 % |
26/06 | 653,837 VEF | ▼ -3.45 % |
27/06 | 605,596 VEF | ▼ -7.38 % |
28/06 | 589,528 VEF | ▼ -2.65 % |
29/06 | 585,914 VEF | ▼ -0.61 % |
30/06 | 593,808 VEF | ▲ 1.35 % |
* — Giá ước tính của 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 601,908 VEF | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 863,015 VEF | ▲ 43.38 % |
17/06 — 23/06 | 784,188 VEF | ▼ -9.13 % |
24/06 — 30/06 | 639,360 VEF | ▼ -18.47 % |
01/07 — 07/07 | 329,520 VEF | ▼ -48.46 % |
08/07 — 14/07 | 309,245 VEF | ▼ -6.15 % |
15/07 — 21/07 | 338,097 VEF | ▲ 9.33 % |
22/07 — 28/07 | 308,998 VEF | ▼ -8.61 % |
29/07 — 04/08 | 340,322 VEF | ▲ 10.14 % |
05/08 — 11/08 | 347,046 VEF | ▲ 1.98 % |
12/08 — 18/08 | 335,392 VEF | ▼ -3.36 % |
19/08 — 25/08 | 297,864 VEF | ▼ -11.19 % |
Giá ước tính của 50 LBRY Credits trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 643,611 VEF | ▲ 6.94 % |
07/2024 | 632,595 VEF | ▼ -1.71 % |
08/2024 | 670,096 VEF | ▲ 5.93 % |
09/2024 | 1,037,827 VEF | ▲ 54.88 % |
10/2024 | 489,185 VEF | ▼ -52.86 % |
11/2024 | 185,722 VEF | ▼ -62.03 % |
12/2024 | 412,037 VEF | ▲ 121.86 % |
01/2025 | 372,361 VEF | ▼ -9.63 % |
02/2025 | 456,477 VEF | ▲ 22.59 % |
03/2025 | 562,474 VEF | ▲ 23.22 % |
04/2025 | 172,990 VEF | ▼ -69.24 % |
05/2025 | 171,820 VEF | ▼ -0.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LBC/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 LBC trong VEF hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela Là - 601,841 VEF
Nó có giá bao nhiêu 50 LBC trong VEF Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 596,627 vef
Nó có giá bao nhiêu 50 LBC trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LBC trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LBC trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 LBRY Credits đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.