2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar
Giá cả 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 73,925 MGA.
Bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA?
05 09, 2024
2,000 LKR = 73,925 MGA
▼ -1.33 %
2,000 MGA = 54.11 LKR
1 LKR = 36.96 MGA
Lịch sử thay đổi giá 2,000 LKR trong MGA
Thống kê chi phí 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,146 MGA |
Tối đa | 93,343 MGA |
Bình quân gia quyền | 64,908 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,989 MGA |
Tối đa | 116,236 MGA |
Bình quân gia quyền | 71,490 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,004 MGA |
Tối đa | 127,580 MGA |
Bình quân gia quyền | 59,726 MGA |
Thay đổi chi phí 2,000 LKR đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 2,000 rupee Sri Lanka chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -14.29% (86,249 MGA — 73,925 MGA)
Thay đổi chi phí 2,000 LKR đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 2,000 rupee Sri Lanka chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -18.57% (90,784 MGA — 73,925 MGA)
Thay đổi chi phí 2,000 LKR đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 2,000 rupee Sri Lanka chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -12.98% (84,953 MGA — 73,925 MGA)
Thay đổi chi phí 2,000 LKR đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 2,000 rupee Sri Lanka chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 87.17% (39,497 MGA — 73,925 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 LKR trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
10/05 | 72,642 MGA | ▼ -1.74 % |
11/05 | 69,577 MGA | ▼ -4.22 % |
12/05 | 70,493 MGA | ▲ 1.32 % |
13/05 | 65,505 MGA | ▼ -7.08 % |
14/05 | 62,382 MGA | ▼ -4.77 % |
15/05 | 65,488 MGA | ▲ 4.98 % |
16/05 | 65,991 MGA | ▲ 0.77 % |
17/05 | 65,782 MGA | ▼ -0.32 % |
18/05 | 62,398 MGA | ▼ -5.14 % |
19/05 | 65,003 MGA | ▲ 4.18 % |
20/05 | 63,054 MGA | ▼ -3 % |
21/05 | 63,042 MGA | ▼ -0.02 % |
22/05 | 64,220 MGA | ▲ 1.87 % |
23/05 | 66,912 MGA | ▲ 4.19 % |
24/05 | 66,044 MGA | ▼ -1.3 % |
25/05 | 66,011 MGA | ▼ -0.05 % |
26/05 | 66,448 MGA | ▲ 0.66 % |
27/05 | 66,287 MGA | ▼ -0.24 % |
28/05 | 66,479 MGA | ▲ 0.29 % |
29/05 | 66,469 MGA | ▼ -0.02 % |
30/05 | 66,484 MGA | ▲ 0.02 % |
31/05 | 65,985 MGA | ▼ -0.75 % |
01/06 | 64,536 MGA | ▼ -2.2 % |
02/06 | 64,828 MGA | ▲ 0.45 % |
03/06 | 64,703 MGA | ▼ -0.19 % |
04/06 | 64,763 MGA | ▲ 0.09 % |
05/06 | 65,076 MGA | ▲ 0.48 % |
06/06 | 64,893 MGA | ▼ -0.28 % |
07/06 | 65,838 MGA | ▲ 1.46 % |
08/06 | 75,500 MGA | ▲ 14.67 % |
* — Giá ước tính của 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 107,881 MGA | ▲ 45.93 % |
20/05 — 26/05 | 141,404 MGA | ▲ 31.07 % |
27/05 — 02/06 | 152,589 MGA | ▲ 7.91 % |
03/06 — 09/06 | 133,767 MGA | ▼ -12.34 % |
10/06 — 16/06 | 127,080 MGA | ▼ -5 % |
17/06 — 23/06 | 123,512 MGA | ▼ -2.81 % |
24/06 — 30/06 | 119,328 MGA | ▼ -3.39 % |
01/07 — 07/07 | 98,641 MGA | ▼ -17.34 % |
08/07 — 14/07 | 98,732 MGA | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 100,847 MGA | ▲ 2.14 % |
22/07 — 28/07 | 98,089 MGA | ▼ -2.73 % |
29/07 — 04/08 | 120,739 MGA | ▲ 23.09 % |
Giá ước tính của 2,000 rupee Sri Lanka trong ariary Madagascar cho năm sau*
06/2024 | 73,727 MGA | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 70,379 MGA | ▼ -4.54 % |
08/2024 | 160,822 MGA | ▲ 128.51 % |
09/2024 | 164,502 MGA | ▲ 2.29 % |
10/2024 | 164,705 MGA | ▲ 0.12 % |
11/2024 | 133,796 MGA | ▼ -18.77 % |
12/2024 | 264,373 MGA | ▲ 97.59 % |
01/2025 | 199,989 MGA | ▼ -24.35 % |
02/2025 | 179,035 MGA | ▼ -10.48 % |
03/2025 | 207,023 MGA | ▲ 15.63 % |
04/2025 | 184,783 MGA | ▼ -10.74 % |
05/2025 | 214,499 MGA | ▲ 16.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LKR/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar Là - 73,925 MGA
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar sẽ có giá - 72,642 mga
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 LKR trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Sri Lanka đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.