10 rupee Sri Lanka đến NULS

Giá cả 10 rupee Sri Lanka đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 0.1529677 NULS.

Bao nhiêu 10 LKR trong NULS?

06 04, 2024
10 LKR = 0.1529677 NULS
▼ -0.18 %
10 NULS = 653.73 LKR
1 LKR = 0.01529677 NULS

Lịch sử thay đổi giá 10 LKR trong NULS

Thống kê chi phí 10 rupee Sri Lanka trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0517246 NULS
Tối đa 0.1748107 NULS
Bình quân gia quyền 0.12276992 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.038791 NULS
Tối đa 0.3638905 NULS
Bình quân gia quyền 0.13768191 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.038791 NULS
Tối đa 0.6074412 NULS
Bình quân gia quyền 0.26337027 NULS

Thay đổi chi phí 10 LKR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 10 rupee Sri Lanka chống lại NULS thay đổi bởi 16.28% (0.131552 NULS — 0.1529677 NULS)

Thay đổi chi phí 10 LKR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 10 rupee Sri Lanka chống lại NULS thay đổi bởi -59.3% (0.3758466 NULS — 0.1529677 NULS)

Thay đổi chi phí 10 LKR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 10 rupee Sri Lanka chống lại NULS thay đổi bởi -3.2% (0.1580167 NULS — 0.1529677 NULS)

Thay đổi chi phí 10 LKR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 10 rupee Sri Lanka chống lại NULS thay đổi bởi -46.47% (0.2857833 NULS — 0.1529677 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LKR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Sri Lanka (LKR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Sri Lanka (LKR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 rupee Sri Lanka trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 rupee Sri Lanka trong NULS trong 30 ngày tới*

05/06 0.15324481 NULS ▲ 0.18 %
06/06 0.15041824 NULS ▼ -1.84 %
07/06 0.14910386 NULS ▼ -0.87 %
08/06 0.15107397 NULS ▲ 1.32 %
09/06 0.15015923 NULS ▼ -0.61 %
10/06 0.15288951 NULS ▲ 1.82 %
11/06 0.1535087 NULS ▲ 0.4 %
12/06 0.15632656 NULS ▲ 1.84 %
13/06 0.16416793 NULS ▲ 5.02 %
14/06 0.16257658 NULS ▼ -0.97 %
15/06 0.15563772 NULS ▼ -4.27 %
16/06 0.15061131 NULS ▼ -3.23 %
17/06 0.14750962 NULS ▼ -2.06 %
18/06 0.14782774 NULS ▲ 0.22 %
19/06 0.15588106 NULS ▲ 5.45 %
20/06 0.18264898 NULS ▲ 17.17 %
21/06 0.17687873 NULS ▼ -3.16 %
22/06 0.1817439 NULS ▲ 2.75 %
23/06 0.19154916 NULS ▲ 5.4 %
24/06 0.18963805 NULS ▼ -1 %
25/06 0.18565506 NULS ▼ -2.1 %
26/06 0.18770502 NULS ▲ 1.1 %
27/06 0.20623199 NULS ▲ 9.87 %
28/06 0.19906951 NULS ▼ -3.47 %
29/06 0.19931076 NULS ▲ 0.12 %
30/06 0.19900617 NULS ▼ -0.15 %
01/07 0.19552191 NULS ▼ -1.75 %
02/07 0.18993224 NULS ▼ -2.86 %
03/07 0.18965384 NULS ▼ -0.15 %
04/07 0.2203563 NULS ▲ 16.19 %

* — Giá ước tính của 10 rupee Sri Lanka trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupee Sri Lanka trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 rupee Sri Lanka trong NULS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12815431 NULS ▼ -16.22 %
17/06 — 23/06 0.13476329 NULS ▲ 5.16 %
24/06 — 30/06 0.12446304 NULS ▼ -7.64 %
01/07 — 07/07 0.1443614 NULS ▲ 15.99 %
08/07 — 14/07 0.14090937 NULS ▼ -2.39 %
15/07 — 21/07 0.15595838 NULS ▲ 10.68 %
22/07 — 28/07 0.14698467 NULS ▼ -5.75 %
29/07 — 04/08 0.1509154 NULS ▲ 2.67 %
05/08 — 11/08 0.14984184 NULS ▼ -0.71 %
12/08 — 18/08 0.17051956 NULS ▲ 13.8 %
19/08 — 25/08 0.17040668 NULS ▼ -0.07 %
26/08 — 01/09 0.20202907 NULS ▲ 18.56 %

Giá ước tính của 10 rupee Sri Lanka trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.15719104 NULS ▲ 2.76 %
08/2024 0.44977482 NULS ▲ 186.13 %
09/2024 0.43426702 NULS ▼ -3.45 %
10/2024 0.42232181 NULS ▼ -2.75 %
11/2024 0.31634653 NULS ▼ -25.09 %
12/2024 0.50982435 NULS ▲ 61.16 %
12/2024 0.51387938 NULS ▲ 0.8 %
01/2025 0.48101881 NULS ▼ -6.39 %
03/2025 0.17407517 NULS ▼ -63.81 %
03/2025 0.21827704 NULS ▲ 25.39 %
04/2025 0.22236731 NULS ▲ 1.87 %
05/2025 0.26622587 NULS ▲ 19.72 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 LKR trong NULS hôm nay, 06 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupee Sri Lanka đến NULS Là - 0.1529677 NULS

Nó có giá bao nhiêu 10 LKR trong NULS Ngày mai 2024.06.05?

Ngày mai 10 rupee Sri Lanka đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 10 LKR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Sri Lanka đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 LKR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Sri Lanka đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 LKR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Sri Lanka đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu