1 Litva Litva đến Lykke
Giá cả 1 Litva Litva đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 18.2392 LKK.
Bao nhiêu 1 LTL trong LKK?
03 02, 2021
1 LTL = 18.2392 LKK
▲ 6.29 %
1 LKK = 0.05 LTL
1 LTL = 18.2392 LKK
Lịch sử thay đổi giá 1 LTL trong LKK
Thống kê chi phí 1 Litva Litva trong Lykke
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8994 LKK |
Tối đa | 27.7102 LKK |
Bình quân gia quyền | 18.424 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8994 LKK |
Tối đa | 33.8574 LKK |
Bình quân gia quyền | 28.2365 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8994 LKK |
Tối đa | 42.6497 LKK |
Bình quân gia quyền | 30.0964 LKK |
Thay đổi chi phí 1 LTL đến LKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1 Litva Litva chống lại Lykke thay đổi bởi -31.36% (26.5716 LKK — 18.2392 LKK)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến LKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 Litva Litva chống lại Lykke thay đổi bởi -28.21% (25.4067 LKK — 18.2392 LKK)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến LKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 Litva Litva chống lại Lykke thay đổi bởi -44.74% (33.0088 LKK — 18.2392 LKK)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến LKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 Litva Litva chống lại Lykke thay đổi bởi -44.74% (33.0088 LKK — 18.2392 LKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LTL trong LKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Litva Litva (LTL) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Litva Litva (LTL) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Litva Litva trong Lykke
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Lykke trong 30 ngày tới*
16/05 | 17.6491 LKK | ▼ -3.24 % |
17/05 | 17.0321 LKK | ▼ -3.5 % |
18/05 | 17.0487 LKK | ▲ 0.1 % |
19/05 | 16.9926 LKK | ▼ -0.33 % |
20/05 | 17.1692 LKK | ▲ 1.04 % |
21/05 | 17.2185 LKK | ▲ 0.29 % |
22/05 | 17.4303 LKK | ▲ 1.23 % |
23/05 | 17.0581 LKK | ▼ -2.14 % |
24/05 | 16.6591 LKK | ▼ -2.34 % |
25/05 | 16.722 LKK | ▲ 0.38 % |
26/05 | 16.1663 LKK | ▼ -3.32 % |
27/05 | 16.4089 LKK | ▲ 1.5 % |
28/05 | 16.0501 LKK | ▼ -2.19 % |
29/05 | 16.0551 LKK | ▲ 0.03 % |
30/05 | 14.9377 LKK | ▼ -6.96 % |
31/05 | 12.8818 LKK | ▼ -13.76 % |
01/06 | 13.1623 LKK | ▲ 2.18 % |
02/06 | 13.9102 LKK | ▲ 5.68 % |
03/06 | 14.3802 LKK | ▲ 3.38 % |
04/06 | 14.6752 LKK | ▲ 2.05 % |
05/06 | 15.4018 LKK | ▲ 4.95 % |
06/06 | 3.990223 LKK | ▼ -74.09 % |
07/06 | 4.076259 LKK | ▲ 2.16 % |
08/06 | 4.920236 LKK | ▲ 20.7 % |
09/06 | 4.502034 LKK | ▼ -8.5 % |
10/06 | 6.004282 LKK | ▲ 33.37 % |
11/06 | 5.986769 LKK | ▼ -0.29 % |
12/06 | 5.855555 LKK | ▼ -2.19 % |
13/06 | 5.779589 LKK | ▼ -1.3 % |
14/06 | 5.903104 LKK | ▲ 2.14 % |
* — Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Litva Litva trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Lykke trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.006 LKK | ▲ 9.69 % |
27/05 — 02/06 | 17.9815 LKK | ▼ -10.12 % |
03/06 — 09/06 | 17.1521 LKK | ▼ -4.61 % |
10/06 — 16/06 | 14.292 LKK | ▼ -16.67 % |
17/06 — 23/06 | 6.031342 LKK | ▼ -57.8 % |
24/06 — 30/06 | 6.113361 LKK | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 8.629784 LKK | ▲ 41.16 % |
08/07 — 14/07 | 8.766466 LKK | ▲ 1.58 % |
15/07 — 21/07 | 9.370306 LKK | ▲ 6.89 % |
22/07 — 28/07 | 9.80159 LKK | ▲ 4.6 % |
29/07 — 04/08 | 9.976955 LKK | ▲ 1.79 % |
05/08 — 11/08 | 9.415306 LKK | ▼ -5.63 % |
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Lykke cho năm sau*
06/2024 | 18.25 LKK | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 15.0301 LKK | ▼ -17.64 % |
08/2024 | 17.7283 LKK | ▲ 17.95 % |
09/2024 | 12.5069 LKK | ▼ -29.45 % |
10/2024 | 16.1507 LKK | ▲ 29.13 % |
11/2024 | 19.0488 LKK | ▲ 17.94 % |
12/2024 | 21.2653 LKK | ▲ 11.64 % |
01/2025 | 9.475058 LKK | ▼ -55.44 % |
02/2025 | 13.8605 LKK | ▲ 46.28 % |
03/2025 | 11.3113 LKK | ▼ -18.39 % |
04/2025 | 8.120887 LKK | ▼ -28.21 % |
05/2025 | 8.271086 LKK | ▲ 1.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LTL/LKK
FAQ
Giá bao nhiêu 1 LTL trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Litva Litva đến Lykke Là - 18.2392 LKK
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong LKK Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 1 Litva Litva đến Lykke sẽ có giá - 18 lkk
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong LKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong LKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong LKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.