50 Latvian lat đến Tael
Giá cả 50 Latvian lat đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 68,822 WABI.
Bao nhiêu 50 LVL trong WABI?
05 11, 2023
50 LVL = 68,822 WABI
▼ -0.02 %
50 WABI = 0.04 LVL
1 LVL = 1,376 WABI
Lịch sử thay đổi giá 50 LVL trong WABI
Thống kê chi phí 50 Latvian lat trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,874 WABI |
Tối đa | 394,439 WABI |
Bình quân gia quyền | 172,278 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 507.2 WABI |
Tối đa | 394,439 WABI |
Bình quân gia quyền | 67,275 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 436.89 WABI |
Tối đa | 394,439 WABI |
Bình quân gia quyền | 17,503 WABI |
Thay đổi chi phí 50 LVL đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 50 Latvian lat chống lại Tael thay đổi bởi -76.94% (298,500 WABI — 68,822 WABI)
Thay đổi chi phí 50 LVL đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 Latvian lat chống lại Tael thay đổi bởi 10354% (658.33 WABI — 68,822 WABI)
Thay đổi chi phí 50 LVL đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 50 Latvian lat chống lại Tael thay đổi bởi 3196.6% (2,088 WABI — 68,822 WABI)
Thay đổi chi phí 50 LVL đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 50 Latvian lat chống lại Tael thay đổi bởi 6073.37% (1,115 WABI — 68,822 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LVL trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Latvian lat (LVL) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Latvian lat (LVL) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Latvian lat trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Latvian lat trong Tael trong 30 ngày tới*
17/06 | 101,218 WABI | ▲ 47.07 % |
18/06 | 100,766 WABI | ▼ -0.45 % |
19/06 | 61,053 WABI | ▼ -39.41 % |
20/06 | 80,923 WABI | ▲ 32.55 % |
21/06 | 124,346 WABI | ▲ 53.66 % |
22/06 | 129,917 WABI | ▲ 4.48 % |
23/06 | 41,121 WABI | ▼ -68.35 % |
24/06 | 61,948 WABI | ▲ 50.65 % |
25/06 | 47,604 WABI | ▼ -23.16 % |
26/06 | 39,758 WABI | ▼ -16.48 % |
27/06 | 29,686 WABI | ▼ -25.33 % |
28/06 | 23,574 WABI | ▼ -20.59 % |
29/06 | 31,232 WABI | ▲ 32.48 % |
30/06 | 52,698 WABI | ▲ 68.73 % |
01/07 | 42,883 WABI | ▼ -18.62 % |
02/07 | 27,474 WABI | ▼ -35.93 % |
03/07 | 25,790 WABI | ▼ -6.13 % |
04/07 | 84,380 WABI | ▲ 227.18 % |
05/07 | 89,518 WABI | ▲ 6.09 % |
06/07 | 61,401 WABI | ▼ -31.41 % |
07/07 | 50,610 WABI | ▼ -17.57 % |
08/07 | 43,016 WABI | ▼ -15.01 % |
09/07 | 52,605 WABI | ▲ 22.29 % |
10/07 | 70,929 WABI | ▲ 34.83 % |
11/07 | 67,285 WABI | ▼ -5.14 % |
12/07 | 67,922 WABI | ▲ 0.95 % |
13/07 | 48,578 WABI | ▼ -28.48 % |
14/07 | 45,248 WABI | ▼ -6.86 % |
15/07 | 43,134 WABI | ▼ -4.67 % |
16/07 | 68,134 WABI | ▲ 57.96 % |
* — Giá ước tính của 50 Latvian lat trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Latvian lat trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Latvian lat trong Tael trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 68,814 WABI | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 74,875 WABI | ▲ 8.81 % |
01/07 — 07/07 | 86,786 WABI | ▲ 15.91 % |
08/07 — 14/07 | 343,668 WABI | ▲ 295.99 % |
15/07 — 21/07 | 825,445 WABI | ▲ 140.19 % |
22/07 — 28/07 | 4,638,924 WABI | ▲ 461.99 % |
29/07 — 04/08 | 10,607,405 WABI | ▲ 128.66 % |
05/08 — 11/08 | 37,112,255 WABI | ▲ 249.87 % |
12/08 — 18/08 | 20,367,485 WABI | ▼ -45.12 % |
19/08 — 25/08 | 34,068,564 WABI | ▲ 67.27 % |
26/08 — 01/09 | 27,833,727 WABI | ▼ -18.3 % |
02/09 — 08/09 | 35,279,263 WABI | ▲ 26.75 % |
Giá ước tính của 50 Latvian lat trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 65,251 WABI | ▼ -5.19 % |
08/2024 | 50,531 WABI | ▼ -22.56 % |
09/2024 | 36,548 WABI | ▼ -27.67 % |
10/2024 | 17,590 WABI | ▼ -51.87 % |
11/2024 | 22,382 WABI | ▲ 27.24 % |
12/2024 | 19,560 WABI | ▼ -12.61 % |
01/2025 | 25,532 WABI | ▲ 30.53 % |
02/2025 | 21,338 WABI | ▼ -16.43 % |
03/2025 | 18,797 WABI | ▼ -11.91 % |
04/2025 | 1,292,211 WABI | ▲ 6774.4 % |
05/2025 | 3,603,331 WABI | ▲ 178.85 % |
06/2025 | 3,847,234 WABI | ▲ 6.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 50 LVL trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Latvian lat đến Tael Là - 68,822 WABI
Nó có giá bao nhiêu 50 LVL trong WABI Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 50 Latvian lat đến Tael sẽ có giá - 101,218 wabi
Nó có giá bao nhiêu 50 LVL trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Latvian lat đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LVL trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Latvian lat đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LVL trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Latvian lat đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.