10 dinar Libya đến Status
Giá cả 10 dinar Libya đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 69.4843 SNT.
Bao nhiêu 10 LYD trong SNT?
06 16, 2024
10 LYD = 69.4843 SNT
▲ 1.08 %
10 SNT = 1.44 LYD
1 LYD = 6.948427 SNT
Lịch sử thay đổi giá 10 LYD trong SNT
Thống kê chi phí 10 dinar Libya trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.2679 SNT |
Tối đa | 68.6142 SNT |
Bình quân gia quyền | 59.1866 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.7181 SNT |
Tối đa | 68.6142 SNT |
Bình quân gia quyền | 52.7854 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.4459 SNT |
Tối đa | 143.58 SNT |
Bình quân gia quyền | 63.8967 SNT |
Thay đổi chi phí 10 LYD đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 dinar Libya chống lại Status thay đổi bởi 24.67% (55.7365 SNT — 69.4843 SNT)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Status thay đổi bởi 42.4% (48.7963 SNT — 69.4843 SNT)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Status thay đổi bởi -32.44% (102.85 SNT — 69.4843 SNT)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Status thay đổi bởi -83.09% (410.88 SNT — 69.4843 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LYD trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dinar Libya trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Status trong 30 ngày tới*
17/06 | 69.1464 SNT | ▼ -0.49 % |
18/06 | 70.2602 SNT | ▲ 1.61 % |
19/06 | 68.8739 SNT | ▼ -1.97 % |
20/06 | 66.6415 SNT | ▼ -3.24 % |
21/06 | 67.1327 SNT | ▲ 0.74 % |
22/06 | 70.3825 SNT | ▲ 4.84 % |
23/06 | 70.8688 SNT | ▲ 0.69 % |
24/06 | 70.4206 SNT | ▼ -0.63 % |
25/06 | 69.5214 SNT | ▼ -1.28 % |
26/06 | 69.7294 SNT | ▲ 0.3 % |
27/06 | 69.5002 SNT | ▼ -0.33 % |
28/06 | 70.1685 SNT | ▲ 0.96 % |
29/06 | 71.3083 SNT | ▲ 1.62 % |
30/06 | 72.672 SNT | ▲ 1.91 % |
01/07 | 73.1288 SNT | ▲ 0.63 % |
02/07 | 72.9912 SNT | ▼ -0.19 % |
03/07 | 73.3772 SNT | ▲ 0.53 % |
04/07 | 75.0946 SNT | ▲ 2.34 % |
05/07 | 73.7555 SNT | ▼ -1.78 % |
06/07 | 73.7647 SNT | ▲ 0.01 % |
07/07 | 75.3594 SNT | ▲ 2.16 % |
08/07 | 77.4099 SNT | ▲ 2.72 % |
09/07 | 77.6048 SNT | ▲ 0.25 % |
10/07 | 78.3247 SNT | ▲ 0.93 % |
11/07 | 82.0295 SNT | ▲ 4.73 % |
12/07 | 82.4313 SNT | ▲ 0.49 % |
13/07 | 83.8407 SNT | ▲ 1.71 % |
14/07 | 87.4928 SNT | ▲ 4.36 % |
15/07 | 89.1763 SNT | ▲ 1.92 % |
16/07 | 88.4431 SNT | ▼ -0.82 % |
* — Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Libya trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Status trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 71.7147 SNT | ▲ 3.21 % |
24/06 — 30/06 | 72.6311 SNT | ▲ 1.28 % |
01/07 — 07/07 | 98.7918 SNT | ▲ 36.02 % |
08/07 — 14/07 | 90.2689 SNT | ▼ -8.63 % |
15/07 — 21/07 | 93.7643 SNT | ▲ 3.87 % |
22/07 — 28/07 | 91.5414 SNT | ▼ -2.37 % |
29/07 — 04/08 | 95.6759 SNT | ▲ 4.52 % |
05/08 — 11/08 | 99.2481 SNT | ▲ 3.73 % |
12/08 — 18/08 | 99.1976 SNT | ▼ -0.05 % |
19/08 — 25/08 | 103.75 SNT | ▲ 4.59 % |
26/08 — 01/09 | 110.37 SNT | ▲ 6.38 % |
02/09 — 08/09 | 120.86 SNT | ▲ 9.5 % |
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Status cho năm sau*
07/2024 | 70.352 SNT | ▲ 1.25 % |
08/2024 | 81.1888 SNT | ▲ 15.4 % |
09/2024 | 68.3107 SNT | ▼ -15.86 % |
10/2024 | 31.5645 SNT | ▼ -53.79 % |
11/2024 | 44.144 SNT | ▲ 39.85 % |
12/2024 | 41.3704 SNT | ▼ -6.28 % |
01/2025 | 51.7029 SNT | ▲ 24.98 % |
02/2025 | 39.395 SNT | ▼ -23.81 % |
03/2025 | 38.0419 SNT | ▼ -3.43 % |
04/2025 | 46.7946 SNT | ▲ 23.01 % |
05/2025 | 48.6749 SNT | ▲ 4.02 % |
06/2025 | 56.7691 SNT | ▲ 16.63 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 10 LYD trong SNT hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Libya đến Status Là - 69.4843 SNT
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong SNT Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 10 dinar Libya đến Status sẽ có giá - 69 snt
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.