1,000 MCO đến dinar Iraq
Giá cả 1,000 MCO đến dinar Iraq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2021, Là 23,187,696 IQD.
Bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD?
12 23, 2021
1,000 MCO = 23,187,696 IQD
▲ 28.05 %
1,000 IQD = 0.04312632 MCO
1 MCO = 23,188 IQD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MCO trong IQD
Thống kê chi phí 1,000 MCO trong dinar Iraq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,530,870 IQD |
Tối đa | 32,140,096 IQD |
Bình quân gia quyền | 23,814,485 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,145,025 IQD |
Tối đa | 32,140,096 IQD |
Bình quân gia quyền | 16,384,624 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 916,350 IQD |
Tối đa | 74,709,274 IQD |
Bình quân gia quyền | 15,001,973 IQD |
Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến IQD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) giá bán 1,000 MCO chống lại dinar Iraq thay đổi bởi -13.05% (26,667,502 IQD — 23,187,696 IQD)
Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến IQD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 172.29% (8,515,683 IQD — 23,187,696 IQD)
Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến IQD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 591.88% (3,351,402 IQD — 23,187,696 IQD)
Thay đổi chi phí 1,000 MCO đến IQD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 23, 2021) giá của 1,000 MCO chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 252.02% (6,587,037 IQD — 23,187,696 IQD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO trong IQD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO (MCO) trong dinar Iraq (IQD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MCO (MCO) trong dinar Iraq (IQD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 MCO trong dinar Iraq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 MCO trong dinar Iraq trong 30 ngày tới*
01/06 | 23,303,932 IQD | ▲ 0.5 % |
02/06 | 32,008,155 IQD | ▲ 37.35 % |
03/06 | 34,709,054 IQD | ▲ 8.44 % |
04/06 | 34,001,852 IQD | ▼ -2.04 % |
05/06 | 37,623,927 IQD | ▲ 10.65 % |
06/06 | 31,261,264 IQD | ▼ -16.91 % |
07/06 | 34,612,348 IQD | ▲ 10.72 % |
08/06 | 40,942,793 IQD | ▲ 18.29 % |
09/06 | 41,148,156 IQD | ▲ 0.5 % |
10/06 | 39,562,811 IQD | ▼ -3.85 % |
11/06 | 34,528,368 IQD | ▼ -12.73 % |
12/06 | 33,107,428 IQD | ▼ -4.12 % |
13/06 | 34,815,912 IQD | ▲ 5.16 % |
14/06 | 35,060,359 IQD | ▲ 0.7 % |
15/06 | 34,775,725 IQD | ▼ -0.81 % |
16/06 | 29,460,598 IQD | ▼ -15.28 % |
17/06 | 29,373,774 IQD | ▼ -0.29 % |
18/06 | 30,696,917 IQD | ▲ 4.5 % |
19/06 | 32,834,373 IQD | ▲ 6.96 % |
20/06 | 29,829,957 IQD | ▼ -9.15 % |
21/06 | 33,161,432 IQD | ▲ 11.17 % |
22/06 | 32,427,630 IQD | ▼ -2.21 % |
23/06 | 32,948,846 IQD | ▲ 1.61 % |
24/06 | 41,423,929 IQD | ▲ 25.72 % |
25/06 | 40,118,953 IQD | ▼ -3.15 % |
26/06 | 37,584,368 IQD | ▼ -6.32 % |
27/06 | 32,958,087 IQD | ▼ -12.31 % |
28/06 | 30,450,286 IQD | ▼ -7.61 % |
29/06 | 29,186,208 IQD | ▼ -4.15 % |
30/06 | 23,186,144 IQD | ▼ -20.56 % |
* — Giá ước tính của 1,000 MCO trong dinar Iraq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MCO trong dinar Iraq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 MCO trong dinar Iraq trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24,104,233 IQD | ▲ 3.95 % |
10/06 — 16/06 | 28,901,592 IQD | ▲ 19.9 % |
17/06 — 23/06 | 22,766,011 IQD | ▼ -21.23 % |
24/06 — 30/06 | 27,432,212 IQD | ▲ 20.5 % |
01/07 — 07/07 | 27,188,890 IQD | ▼ -0.89 % |
08/07 — 14/07 | 28,127,039 IQD | ▲ 3.45 % |
15/07 — 21/07 | 49,274,031 IQD | ▲ 75.18 % |
22/07 — 28/07 | 59,755,950 IQD | ▲ 21.27 % |
29/07 — 04/08 | 54,293,461 IQD | ▼ -9.14 % |
05/08 — 11/08 | 50,984,675 IQD | ▼ -6.09 % |
12/08 — 18/08 | 53,955,064 IQD | ▲ 5.83 % |
19/08 — 25/08 | 36,401,377 IQD | ▼ -32.53 % |
Giá ước tính của 1,000 MCO trong dinar Iraq cho năm sau*
06/2024 | 23,643,430 IQD | ▲ 1.97 % |
07/2024 | 22,060,928 IQD | ▼ -6.69 % |
08/2024 | 32,198,749 IQD | ▲ 45.95 % |
09/2024 | 244,472,114 IQD | ▲ 659.26 % |
10/2024 | 114,501,834 IQD | ▼ -53.16 % |
11/2024 | 110,691,711 IQD | ▼ -3.33 % |
12/2024 | 95,490,919 IQD | ▼ -13.73 % |
01/2025 | 96,329,508 IQD | ▲ 0.88 % |
02/2025 | 69,577,300 IQD | ▼ -27.77 % |
03/2025 | 88,374,374 IQD | ▲ 27.02 % |
04/2025 | 210,692,349 IQD | ▲ 138.41 % |
05/2025 | 151,183,972 IQD | ▼ -28.24 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MCO/IQD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD hôm nay, 12 23, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MCO đến dinar Iraq Là - 23,187,696 IQD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 1,000 MCO đến dinar Iraq sẽ có giá - 23,303,932 iqd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến dinar Iraq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến dinar Iraq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MCO trong IQD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MCO đến dinar Iraq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.