5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea

Giá cả 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 2,111,732 GNF.

Bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF?

07 20, 2023
5,000 MDA = 2,111,732 GNF
▼ -1.07 %
5,000 GNF = 11.8386 MDA
1 MDA = 422.35 GNF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MDA trong GNF

Thống kê chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,811,979 GNF
Tối đa 2,291,416 GNF
Bình quân gia quyền 2,032,585 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,738,169 GNF
Tối đa 2,487,473 GNF
Bình quân gia quyền 1,986,427 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,738,169 GNF
Tối đa 7,787,146 GNF
Bình quân gia quyền 2,782,628 GNF

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến GNF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại franc Guinea thay đổi bởi 15.73% (1,824,751 GNF — 2,111,732 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến GNF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại franc Guinea thay đổi bởi 8.84% (1,940,277 GNF — 2,111,732 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến GNF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại franc Guinea thay đổi bởi -68.73% (6,753,676 GNF — 2,111,732 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MDA đến GNF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Moeda Loyalty Points chống lại franc Guinea thay đổi bởi -85.94% (15,014,390 GNF — 2,111,732 GNF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MDA trong GNF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong franc Guinea (GNF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong franc Guinea (GNF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea trong 30 ngày tới*

15/05 2,115,354 GNF ▲ 0.17 %
16/05 1,924,634 GNF ▼ -9.02 %
17/05 2,066,069 GNF ▲ 7.35 %
18/05 1,915,694 GNF ▼ -7.28 %
19/05 2,071,045 GNF ▲ 8.11 %
20/05 2,023,849 GNF ▼ -2.28 %
21/05 2,012,532 GNF ▼ -0.56 %
22/05 1,947,695 GNF ▼ -3.22 %
23/05 1,942,139 GNF ▼ -0.29 %
24/05 2,030,965 GNF ▲ 4.57 %
25/05 2,099,240 GNF ▲ 3.36 %
26/05 2,103,773 GNF ▲ 0.22 %
27/05 2,194,268 GNF ▲ 4.3 %
28/05 2,168,578 GNF ▼ -1.17 %
29/05 2,193,147 GNF ▲ 1.13 %
30/05 2,205,146 GNF ▲ 0.55 %
31/05 2,202,016 GNF ▼ -0.14 %
01/06 2,210,489 GNF ▲ 0.38 %
02/06 2,179,218 GNF ▼ -1.41 %
03/06 2,152,673 GNF ▼ -1.22 %
04/06 2,151,610 GNF ▼ -0.05 %
05/06 2,178,410 GNF ▲ 1.25 %
06/06 2,190,315 GNF ▲ 0.55 %
07/06 2,157,071 GNF ▼ -1.52 %
08/06 2,118,247 GNF ▼ -1.8 %
09/06 2,176,674 GNF ▲ 2.76 %
10/06 2,299,438 GNF ▲ 5.64 %
11/06 2,256,053 GNF ▼ -1.89 %
12/06 2,223,650 GNF ▼ -1.44 %
13/06 2,193,183 GNF ▼ -1.37 %

* — Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2,086,653 GNF ▼ -1.19 %
27/05 — 02/06 1,937,720 GNF ▼ -7.14 %
03/06 — 09/06 1,974,476 GNF ▲ 1.9 %
10/06 — 16/06 2,102,159 GNF ▲ 6.47 %
17/06 — 23/06 1,997,297 GNF ▼ -4.99 %
24/06 — 30/06 2,004,060 GNF ▲ 0.34 %
01/07 — 07/07 1,839,811 GNF ▼ -8.2 %
08/07 — 14/07 1,932,438 GNF ▲ 5.03 %
15/07 — 21/07 2,185,277 GNF ▲ 13.08 %
22/07 — 28/07 2,155,932 GNF ▼ -1.34 %
29/07 — 04/08 2,316,796 GNF ▲ 7.46 %
05/08 — 11/08 2,180,130 GNF ▼ -5.9 %

Giá ước tính của 5,000 Moeda Loyalty Points trong franc Guinea cho năm sau*

06/2024 2,177,821 GNF ▲ 3.13 %
07/2024 2,868,285 GNF ▲ 31.7 %
08/2024 1,179,225 GNF ▼ -58.89 %
09/2024 669,302 GNF ▼ -43.24 %
10/2024 641,850 GNF ▼ -4.1 %
11/2024 3,190,725 GNF ▲ 397.11 %
12/2024 1,076,140 GNF ▼ -66.27 %
01/2025 720,196 GNF ▼ -33.08 %
02/2025 664,094 GNF ▼ -7.79 %
03/2025 611,661 GNF ▼ -7.9 %
04/2025 675,433 GNF ▲ 10.43 %
05/2025 719,432 GNF ▲ 6.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea Là - 2,111,732 GNF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea sẽ có giá - 2,115,354 gnf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDA trong GNF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Moeda Loyalty Points đến franc Guinea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu