5,000 leu Moldova đến dinar Iraq
Giá cả 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 367,961 IQD.
Bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD?
06 14, 2024
5,000 MDL = 367,961 IQD
▲ 0.22 %
5,000 IQD = 67.94 MDL
1 MDL = 73.59 IQD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MDL trong IQD
Thống kê chi phí 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 367,153 IQD |
Tối đa | 371,742 IQD |
Bình quân gia quyền | 370,270 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 365,724 IQD |
Tối đa | 371,742 IQD |
Bình quân gia quyền | 369,880 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 355,883 IQD |
Tối đa | 378,614 IQD |
Bình quân gia quyền | 367,187 IQD |
Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến IQD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 5,000 leu Moldova chống lại dinar Iraq thay đổi bởi -0.68% (370,467 IQD — 367,961 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến IQD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại dinar Iraq thay đổi bởi -0.57% (370,060 IQD — 367,961 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến IQD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 0.49% (366,158 IQD — 367,961 IQD)
Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến IQD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 11.08% (331,271 IQD — 367,961 IQD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MDL trong IQD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Moldova (MDL) trong dinar Iraq (IQD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Moldova (MDL) trong dinar Iraq (IQD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq trong 30 ngày tới*
15/06 | 368,125 IQD | ▲ 0.04 % |
16/06 | 367,774 IQD | ▼ -0.1 % |
17/06 | 368,361 IQD | ▲ 0.16 % |
18/06 | 368,335 IQD | ▼ -0.01 % |
19/06 | 368,620 IQD | ▲ 0.08 % |
20/06 | 369,502 IQD | ▲ 0.24 % |
21/06 | 369,272 IQD | ▼ -0.06 % |
22/06 | 368,850 IQD | ▼ -0.11 % |
23/06 | 368,287 IQD | ▼ -0.15 % |
24/06 | 367,739 IQD | ▼ -0.15 % |
25/06 | 367,738 IQD | ▼ -0 % |
26/06 | 367,999 IQD | ▲ 0.07 % |
27/06 | 368,339 IQD | ▲ 0.09 % |
28/06 | 368,492 IQD | ▲ 0.04 % |
29/06 | 368,710 IQD | ▲ 0.06 % |
30/06 | 369,414 IQD | ▲ 0.19 % |
01/07 | 370,048 IQD | ▲ 0.17 % |
02/07 | 370,048 IQD | ▲ 0 % |
03/07 | 369,439 IQD | ▼ -0.16 % |
04/07 | 368,556 IQD | ▼ -0.24 % |
05/07 | 368,886 IQD | ▲ 0.09 % |
06/07 | 369,619 IQD | ▲ 0.2 % |
07/07 | 369,609 IQD | ▼ -0 % |
08/07 | 369,091 IQD | ▼ -0.14 % |
09/07 | 369,091 IQD | ▼ -0 % |
10/07 | 368,406 IQD | ▼ -0.19 % |
11/07 | 367,428 IQD | ▼ -0.27 % |
12/07 | 368,230 IQD | ▲ 0.22 % |
13/07 | 367,336 IQD | ▼ -0.24 % |
14/07 | 366,434 IQD | ▼ -0.25 % |
* — Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 368,053 IQD | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 367,774 IQD | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 368,216 IQD | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 363,094 IQD | ▼ -1.39 % |
15/07 — 21/07 | 366,659 IQD | ▲ 0.98 % |
22/07 — 28/07 | 367,609 IQD | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 366,906 IQD | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 367,556 IQD | ▲ 0.18 % |
12/08 — 18/08 | 366,052 IQD | ▼ -0.41 % |
19/08 — 25/08 | 367,328 IQD | ▲ 0.35 % |
26/08 — 01/09 | 366,576 IQD | ▼ -0.2 % |
02/09 — 08/09 | 363,895 IQD | ▼ -0.73 % |
Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong dinar Iraq cho năm sau*
07/2024 | 365,526 IQD | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 364,310 IQD | ▼ -0.33 % |
09/2024 | 353,135 IQD | ▼ -3.07 % |
10/2024 | 355,369 IQD | ▲ 0.63 % |
11/2024 | 361,152 IQD | ▲ 1.63 % |
12/2024 | 369,221 IQD | ▲ 2.23 % |
01/2025 | 361,457 IQD | ▼ -2.1 % |
02/2025 | 362,015 IQD | ▲ 0.15 % |
03/2025 | 365,590 IQD | ▲ 0.99 % |
04/2025 | 365,380 IQD | ▼ -0.06 % |
05/2025 | 365,889 IQD | ▲ 0.14 % |
06/2025 | 362,504 IQD | ▼ -0.93 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MDL/IQD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq Là - 367,961 IQD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq sẽ có giá - 368,125 iqd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong IQD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến dinar Iraq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.