5,000 leu Moldova đến riel Campuchia

Giá cả 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 1,164,170 KHR.

Bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR?

06 09, 2024
5,000 MDL = 1,164,170 KHR
▼ -0 %
5,000 KHR = 21.47 MDL
1 MDL = 232.83 KHR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MDL trong KHR

Thống kê chi phí 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,147,794 KHR
Tối đa 1,165,456 KHR
Bình quân gia quyền 1,155,112 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,129,965 KHR
Tối đa 1,165,456 KHR
Bình quân gia quyền 1,147,892 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,121,451 KHR
Tối đa 1,193,805 KHR
Bình quân gia quyền 1,150,428 KHR

Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến KHR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 5,000 leu Moldova chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 1.42% (1,147,815 KHR — 1,164,170 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến KHR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 1.61% (1,145,780 KHR — 1,164,170 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến KHR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 0.58% (1,157,453 KHR — 1,164,170 KHR)

Thay đổi chi phí 5,000 MDL đến KHR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 5,000 leu Moldova chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 2.92% (1,131,135 KHR — 1,164,170 KHR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MDL trong KHR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Moldova (MDL) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Moldova (MDL) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*

11/06 1,161,454 KHR ▼ -0.23 %
12/06 1,161,530 KHR ▲ 0.01 %
13/06 1,164,903 KHR ▲ 0.29 %
14/06 1,165,011 KHR ▲ 0.01 %
15/06 1,165,324 KHR ▲ 0.03 %
16/06 1,165,735 KHR ▲ 0.04 %
17/06 1,165,227 KHR ▼ -0.04 %
18/06 1,166,886 KHR ▲ 0.14 %
19/06 1,166,832 KHR ▼ -0 %
20/06 1,167,550 KHR ▲ 0.06 %
21/06 1,169,125 KHR ▲ 0.13 %
22/06 1,169,386 KHR ▲ 0.02 %
23/06 1,167,679 KHR ▼ -0.15 %
24/06 1,165,972 KHR ▼ -0.15 %
25/06 1,164,359 KHR ▼ -0.14 %
26/06 1,164,354 KHR ▼ -0 %
27/06 1,164,945 KHR ▲ 0.05 %
28/06 1,166,366 KHR ▲ 0.12 %
29/06 1,167,581 KHR ▲ 0.1 %
30/06 1,169,606 KHR ▲ 0.17 %
01/07 1,172,682 KHR ▲ 0.26 %
02/07 1,174,817 KHR ▲ 0.18 %
03/07 1,174,817 KHR ▲ 0 %
04/07 1,174,931 KHR ▲ 0.01 %
05/07 1,172,656 KHR ▼ -0.19 %
06/07 1,174,443 KHR ▲ 0.15 %
07/07 1,177,410 KHR ▲ 0.25 %
08/07 1,177,304 KHR ▼ -0.01 %
09/07 1,176,275 KHR ▼ -0.09 %
10/07 1,176,275 KHR ▲ 0 %

* — Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1,166,144 KHR ▲ 0.17 %
24/06 — 30/06 1,170,149 KHR ▲ 0.34 %
01/07 — 07/07 1,166,475 KHR ▼ -0.31 %
08/07 — 14/07 1,170,074 KHR ▲ 0.31 %
15/07 — 21/07 1,160,354 KHR ▼ -0.83 %
22/07 — 28/07 1,168,408 KHR ▲ 0.69 %
29/07 — 04/08 1,177,142 KHR ▲ 0.75 %
05/08 — 11/08 1,176,033 KHR ▼ -0.09 %
12/08 — 18/08 1,178,392 KHR ▲ 0.2 %
19/08 — 25/08 1,174,545 KHR ▼ -0.33 %
26/08 — 01/09 1,183,593 KHR ▲ 0.77 %
02/09 — 08/09 1,187,145 KHR ▲ 0.3 %

Giá ước tính của 5,000 leu Moldova trong riel Campuchia cho năm sau*

07/2024 1,155,917 KHR ▼ -0.71 %
08/2024 1,163,062 KHR ▲ 0.62 %
09/2024 1,112,478 KHR ▼ -4.35 %
10/2024 1,125,767 KHR ▲ 1.19 %
11/2024 1,147,027 KHR ▲ 1.89 %
12/2024 1,176,288 KHR ▲ 2.55 %
01/2025 1,150,030 KHR ▼ -2.23 %
02/2025 1,147,602 KHR ▼ -0.21 %
03/2025 1,148,087 KHR ▲ 0.04 %
04/2025 1,152,129 KHR ▲ 0.35 %
05/2025 1,164,319 KHR ▲ 1.06 %
06/2025 1,167,902 KHR ▲ 0.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia Là - 1,164,170 KHR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia sẽ có giá - 1,161,454 khr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MDL trong KHR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Moldova đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu