1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 862,637 VEF.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF?

06 10, 2024
1,000 MGA = 862,637 VEF
▼ -1.43 %
1,000 VEF = 1.16 MGA
1 MGA = 862.64 VEF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong VEF

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 863,672 VEF
Tối đa 895,265 VEF
Bình quân gia quyền 884,642 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 863,672 VEF
Tối đa 904,638 VEF
Bình quân gia quyền 883,931 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 639,788 VEF
Tối đa 1,687,522 VEF
Bình quân gia quyền 823,663 VEF

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -2.42% (883,995 VEF — 862,637 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -1.65% (877,074 VEF — 862,637 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 32.65% (650,287 VEF — 862,637 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 29587263.11% (2.92 VEF — 862,637 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

11/06 861,694 VEF ▼ -0.11 %
12/06 862,250 VEF ▲ 0.06 %
13/06 862,638 VEF ▲ 0.05 %
14/06 866,185 VEF ▲ 0.41 %
15/06 871,116 VEF ▲ 0.57 %
16/06 867,680 VEF ▼ -0.39 %
17/06 871,565 VEF ▲ 0.45 %
18/06 873,736 VEF ▲ 0.25 %
19/06 866,556 VEF ▼ -0.82 %
20/06 864,788 VEF ▼ -0.2 %
21/06 863,317 VEF ▼ -0.17 %
22/06 862,818 VEF ▼ -0.06 %
23/06 862,502 VEF ▼ -0.04 %
24/06 865,657 VEF ▲ 0.37 %
25/06 865,480 VEF ▼ -0.02 %
26/06 864,770 VEF ▼ -0.08 %
27/06 862,768 VEF ▼ -0.23 %
28/06 859,184 VEF ▼ -0.42 %
29/06 858,702 VEF ▼ -0.06 %
30/06 860,819 VEF ▲ 0.25 %
01/07 862,804 VEF ▲ 0.23 %
02/07 862,544 VEF ▼ -0.03 %
03/07 862,364 VEF ▼ -0.02 %
04/07 863,056 VEF ▲ 0.08 %
05/07 860,904 VEF ▼ -0.25 %
06/07 860,398 VEF ▼ -0.06 %
07/07 858,775 VEF ▼ -0.19 %
08/07 856,044 VEF ▼ -0.32 %
09/07 854,782 VEF ▼ -0.15 %
10/07 846,990 VEF ▼ -0.91 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 860,400 VEF ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 862,231 VEF ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 870,519 VEF ▲ 0.96 %
08/07 — 14/07 850,960 VEF ▼ -2.25 %
15/07 — 21/07 846,799 VEF ▼ -0.49 %
22/07 — 28/07 845,980 VEF ▼ -0.1 %
29/07 — 04/08 856,362 VEF ▲ 1.23 %
05/08 — 11/08 857,174 VEF ▲ 0.09 %
12/08 — 18/08 861,742 VEF ▲ 0.53 %
19/08 — 25/08 860,025 VEF ▼ -0.2 %
26/08 — 01/09 858,592 VEF ▼ -0.17 %
02/09 — 08/09 835,776 VEF ▼ -2.66 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 865,770 VEF ▲ 0.36 %
08/2024 959,592 VEF ▲ 10.84 %
09/2024 987,052 VEF ▲ 2.86 %
10/2024 1,026,398 VEF ▲ 3.99 %
11/2024 1,074,941 VEF ▲ 4.73 %
12/2024 1,077,740 VEF ▲ 0.26 %
01/2025 1,085,184 VEF ▲ 0.69 %
02/2025 1,799,510 VEF ▲ 65.83 %
03/2025 1,262,627 VEF ▼ -29.83 %
04/2025 1,240,945 VEF ▼ -1.72 %
05/2025 1,272,439 VEF ▲ 2.54 %
06/2025 1,238,309 VEF ▼ -2.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela Là - 862,637 VEF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 861,694 vef

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu