1,000 denar Macedonia đến Melon

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến Melon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 0.84489 MLN.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN?

05 28, 2024
1,000 MKD = 0.84489 MLN
▲ 2.05 %
1,000 MLN = 1,183,586 MKD
1 MKD = 0.00084489 MLN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong MLN

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong Melon

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77083 MLN
Tối đa 0.85742 MLN
Bình quân gia quyền 0.82459542 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65751 MLN
Tối đa 0.85801 MLN
Bình quân gia quyền 0.77170719 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.65751 MLN
Tối đa 1.30792 MLN
Bình quân gia quyền 0.98363637 MLN

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MLN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại Melon thay đổi bởi 1.3% (0.83405 MLN — 0.84489 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MLN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Melon thay đổi bởi -3.56% (0.87606 MLN — 0.84489 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MLN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Melon thay đổi bởi -10.05% (0.93925 MLN — 0.84489 MLN)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến MLN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Melon thay đổi bởi -86.46% (6.24139 MLN — 0.84489 MLN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong MLN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Melon (MLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Melon (MLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong Melon

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Melon trong 30 ngày tới*

30/05 0.85496259 MLN ▲ 1.19 %
31/05 0.88006288 MLN ▲ 2.94 %
01/06 0.88712505 MLN ▲ 0.8 %
02/06 0.86992527 MLN ▼ -1.94 %
03/06 0.84481411 MLN ▼ -2.89 %
04/06 0.82485415 MLN ▼ -2.36 %
05/06 0.81770472 MLN ▼ -0.87 %
06/06 0.80217262 MLN ▼ -1.9 %
07/06 0.80357512 MLN ▲ 0.17 %
08/06 0.83861199 MLN ▲ 4.36 %
09/06 0.84434147 MLN ▲ 0.68 %
10/06 0.8420367 MLN ▼ -0.27 %
11/06 0.85119591 MLN ▲ 1.09 %
12/06 0.87213369 MLN ▲ 2.46 %
13/06 0.89934448 MLN ▲ 3.12 %
14/06 0.91757834 MLN ▲ 2.03 %
15/06 0.91650043 MLN ▼ -0.12 %
16/06 0.88233983 MLN ▼ -3.73 %
17/06 0.84647118 MLN ▼ -4.07 %
18/06 0.86047414 MLN ▲ 1.65 %
19/06 0.92864234 MLN ▲ 7.92 %
20/06 0.91309547 MLN ▼ -1.67 %
21/06 0.89581046 MLN ▼ -1.89 %
22/06 0.88440484 MLN ▼ -1.27 %
23/06 0.92546091 MLN ▲ 4.64 %
24/06 0.93633347 MLN ▲ 1.17 %
25/06 0.91442146 MLN ▼ -2.34 %
26/06 0.88905197 MLN ▼ -2.77 %
27/06 0.87909096 MLN ▼ -1.12 %
28/06 0.88283363 MLN ▲ 0.43 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Melon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong Melon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Melon trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.84282264 MLN ▼ -0.24 %
10/06 — 16/06 0.68086589 MLN ▼ -19.22 %
17/06 — 23/06 0.66150459 MLN ▼ -2.84 %
24/06 — 30/06 0.68492271 MLN ▲ 3.54 %
01/07 — 07/07 0.8173708 MLN ▲ 19.34 %
08/07 — 14/07 0.7175098 MLN ▼ -12.22 %
15/07 — 21/07 0.80404232 MLN ▲ 12.06 %
22/07 — 28/07 0.74671437 MLN ▼ -7.13 %
29/07 — 04/08 0.87131424 MLN ▲ 16.69 %
05/08 — 11/08 0.86905886 MLN ▼ -0.26 %
12/08 — 18/08 0.81957037 MLN ▼ -5.69 %
19/08 — 25/08 0.82395395 MLN ▲ 0.53 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Melon cho năm sau*

06/2024 0.84140779 MLN ▼ -0.41 %
07/2024 0.76267927 MLN ▼ -9.36 %
08/2024 1.028696 MLN ▲ 34.88 %
09/2024 0.98098114 MLN ▼ -4.64 %
10/2024 0.94817588 MLN ▼ -3.34 %
11/2024 1.018157 MLN ▲ 7.38 %
12/2024 0.66584337 MLN ▼ -34.6 %
01/2025 0.83080356 MLN ▲ 24.77 %
02/2025 0.71988488 MLN ▼ -13.35 %
03/2025 0.58399786 MLN ▼ -18.88 %
04/2025 0.7340957 MLN ▲ 25.7 %
05/2025 0.70120336 MLN ▼ -4.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến Melon Là - 0.84489 MLN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến Melon sẽ có giá - 1 mln

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Melon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Melon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong MLN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Melon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu