1,000 Maker đến dollar Liberia

Giá cả 1,000 Maker đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 19, 2024, Là 482,639,439 LRD.

Bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD?

06 19, 2024
1,000 MKR = 482,639,439 LRD
▲ 11.57 %
1,000 LRD = 0.00207194 MKR
1 MKR = 482,639 LRD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKR trong LRD

Thống kê chi phí 1,000 Maker trong dollar Liberia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 414,299,807 LRD
Tối đa 614,106,193 LRD
Bình quân gia quyền 501,084,354 LRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 414,299,807 LRD
Tối đa 781,672,722 LRD
Bình quân gia quyền 566,879,677 LRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 120,344,866 LRD
Tối đa 781,672,722 LRD
Bình quân gia quyền 353,827,820 LRD

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LRD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 21, 2024 — 06 19, 2024) giá bán 1,000 Maker chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -20.97% (610,736,969 LRD — 482,639,439 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LRD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 22, 2024 — 06 19, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -25.9% (651,346,385 LRD — 482,639,439 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LRD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 21, 2023 — 06 19, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 275.95% (128,379,167 LRD — 482,639,439 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MKR đến LRD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 19, 2024) giá của 1,000 Maker chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 637.85% (65,411,249 LRD — 482,639,439 LRD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKR trong LRD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Maker (MKR) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Maker trong dollar Liberia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*

20/06 517,422,000 LRD ▲ 7.21 %
21/06 498,761,757 LRD ▼ -3.61 %
22/06 465,153,876 LRD ▼ -6.74 %
23/06 453,447,648 LRD ▼ -2.52 %
24/06 452,337,864 LRD ▼ -0.24 %
25/06 460,420,086 LRD ▲ 1.79 %
26/06 457,105,642 LRD ▼ -0.72 %
27/06 446,263,052 LRD ▼ -2.37 %
28/06 440,321,402 LRD ▼ -1.33 %
29/06 437,460,776 LRD ▼ -0.65 %
30/06 447,573,649 LRD ▲ 2.31 %
01/07 439,245,054 LRD ▼ -1.86 %
02/07 431,332,148 LRD ▼ -1.8 %
03/07 425,349,017 LRD ▼ -1.39 %
04/07 421,422,586 LRD ▼ -0.92 %
05/07 434,123,479 LRD ▲ 3.01 %
06/07 433,935,247 LRD ▼ -0.04 %
07/07 404,676,573 LRD ▼ -6.74 %
08/07 401,622,775 LRD ▼ -0.75 %
09/07 399,675,313 LRD ▼ -0.48 %
10/07 398,136,368 LRD ▼ -0.39 %
11/07 377,161,984 LRD ▼ -5.27 %
12/07 369,175,344 LRD ▼ -2.12 %
13/07 365,889,131 LRD ▼ -0.89 %
14/07 364,784,757 LRD ▼ -0.3 %
15/07 367,996,308 LRD ▲ 0.88 %
16/07 382,939,827 LRD ▲ 4.06 %
17/07 383,644,300 LRD ▲ 0.18 %
18/07 354,263,726 LRD ▼ -7.66 %
19/07 352,127,539 LRD ▼ -0.6 %

* — Giá ước tính của 1,000 Maker trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Maker trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Maker trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 487,503,432 LRD ▲ 1.01 %
01/07 — 07/07 414,148,201 LRD ▼ -15.05 %
08/07 — 14/07 400,437,627 LRD ▼ -3.31 %
15/07 — 21/07 396,201,150 LRD ▼ -1.06 %
22/07 — 28/07 385,730,914 LRD ▼ -2.64 %
29/07 — 04/08 361,858,612 LRD ▼ -6.19 %
05/08 — 11/08 393,825,804 LRD ▲ 8.83 %
12/08 — 18/08 372,125,216 LRD ▼ -5.51 %
19/08 — 25/08 339,001,173 LRD ▼ -8.9 %
26/08 — 01/09 319,049,746 LRD ▼ -5.89 %
02/09 — 08/09 304,395,740 LRD ▼ -4.59 %
09/09 — 15/09 287,891,167 LRD ▼ -5.42 %

Giá ước tính của 1,000 Maker trong dollar Liberia cho năm sau*

07/2024 494,119,113 LRD ▲ 2.38 %
08/2024 433,063,001 LRD ▼ -12.36 %
09/2024 606,103,551 LRD ▲ 39.96 %
10/2024 527,523,858 LRD ▼ -12.96 %
11/2024 625,675,088 LRD ▲ 18.61 %
12/2024 716,212,535 LRD ▲ 14.47 %
01/2025 875,470,233 LRD ▲ 22.24 %
02/2025 934,172,470 LRD ▲ 6.71 %
03/2025 1,978,278,826 LRD ▲ 111.77 %
04/2025 1,561,743,402 LRD ▼ -21.06 %
05/2025 1,594,761,005 LRD ▲ 2.11 %
06/2025 1,366,882,792 LRD ▼ -14.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD hôm nay, 06 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Maker đến dollar Liberia Là - 482,639,439 LRD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD Ngày mai 2024.06.20?

Ngày mai 1,000 Maker đến dollar Liberia sẽ có giá - 517,422,000 lrd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKR trong LRD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Maker đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu