Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MNX
Lịch sử thay đổi trong XIN/MNX tỷ giá
XIN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XIN = 0.03853911 MNX
▼ -14.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -100% (4,819 MNX — 0.03853911 MNX)
Thay đổi trong XIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -100% (5,577 MNX — 0.03853911 MNX)
Thay đổi trong XIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -100% (5,577 MNX — 0.03853911 MNX)
Thay đổi trong XIN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -100% (5,577 MNX — 0.03853911 MNX)
Mixin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.03835866 MNX | ▼ -0.47 % |
24/05 | 0.0389615 MNX | ▲ 1.57 % |
25/05 | 0.03927413 MNX | ▲ 0.8 % |
26/05 | 0.03900312 MNX | ▼ -0.69 % |
27/05 | 0.03921517 MNX | ▲ 0.54 % |
28/05 | 0.03699988 MNX | ▼ -5.65 % |
29/05 | 0.03622002 MNX | ▼ -2.11 % |
30/05 | 0.03645628 MNX | ▲ 0.65 % |
31/05 | 0.03595841 MNX | ▼ -1.37 % |
01/06 | 0.03634069 MNX | ▲ 1.06 % |
02/06 | 0.03635451 MNX | ▲ 0.04 % |
03/06 | 0.0361948 MNX | ▼ -0.44 % |
04/06 | 0.03607374 MNX | ▼ -0.33 % |
05/06 | 0.03609835 MNX | ▲ 0.07 % |
06/06 | 0.03617665 MNX | ▲ 0.22 % |
07/06 | 0.0361158 MNX | ▼ -0.17 % |
08/06 | 0.03688191 MNX | ▲ 2.12 % |
09/06 | 0.03695034 MNX | ▲ 0.19 % |
10/06 | 0.03631379 MNX | ▼ -1.72 % |
11/06 | 0.03634856 MNX | ▲ 0.1 % |
12/06 | 0.03646045 MNX | ▲ 0.31 % |
13/06 | 0.03530324 MNX | ▼ -3.17 % |
14/06 | 0.03536319 MNX | ▲ 0.17 % |
15/06 | 0.03555564 MNX | ▲ 0.54 % |
16/06 | 0.03626305 MNX | ▲ 1.99 % |
17/06 | 0.03720831 MNX | ▲ 2.61 % |
18/06 | 0.03687202 MNX | ▼ -0.9 % |
19/06 | 0.03714321 MNX | ▲ 0.74 % |
20/06 | 0.03756447 MNX | ▲ 1.13 % |
21/06 | 0.06915023 MNX | ▲ 84.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03931965 MNX | ▲ 2.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.03733236 MNX | ▼ -5.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.03506225 MNX | ▼ -6.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.03576859 MNX | ▲ 2.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.03246178 MNX | ▼ -9.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.0311542 MNX | ▼ -4.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.03063435 MNX | ▼ -1.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.03361054 MNX | ▲ 9.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.03102958 MNX | ▼ -7.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.03118899 MNX | ▲ 0.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.0305478 MNX | ▼ -2.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.07078898 MNX | ▲ 131.73 % |
Mixin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03484752 MNX | ▼ -9.58 % |
07/2024 | 0.02978933 MNX | ▼ -14.52 % |
08/2024 | 0.02988924 MNX | ▲ 0.34 % |
09/2024 | 0.07308234 MNX | ▲ 144.51 % |
Mixin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03196979 MNX |
Tối đa | 4,997 MNX |
Bình quân gia quyền | 2,331 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02693362 MNX |
Tối đa | 6,089 MNX |
Bình quân gia quyền | 2,508 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02693362 MNX |
Tối đa | 6,089 MNX |
Bình quân gia quyền | 2,508 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: