Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/MITH

Lịch sử thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá

TEL/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 TEL = 5.128111 MITH
▲ 2.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.37% (4.444831 MITH — 5.128111 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 235.8% (1.527142 MITH — 5.128111 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 485.04% (0.87654218 MITH — 5.128111 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 16220.37% (0.03142154 MITH — 5.128111 MITH)

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 5.209647 MITH ▲ 1.59 %
22/05 5.080627 MITH ▼ -2.48 %
23/05 4.916539 MITH ▼ -3.23 %
24/05 4.799551 MITH ▼ -2.38 %
25/05 4.975471 MITH ▲ 3.67 %
26/05 5.167218 MITH ▲ 3.85 %
27/05 5.1092 MITH ▼ -1.12 %
28/05 4.522267 MITH ▼ -11.49 %
29/05 4.402938 MITH ▼ -2.64 %
30/05 4.163558 MITH ▼ -5.44 %
31/05 4.548274 MITH ▲ 9.24 %
01/06 5.30548 MITH ▲ 16.65 %
02/06 5.698252 MITH ▲ 7.4 %
03/06 6.233849 MITH ▲ 9.4 %
04/06 5.424685 MITH ▼ -12.98 %
05/06 5.371387 MITH ▼ -0.98 %
06/06 5.686985 MITH ▲ 5.88 %
07/06 5.560267 MITH ▼ -2.23 %
08/06 5.495522 MITH ▼ -1.16 %
09/06 5.56443 MITH ▲ 1.25 %
10/06 5.435211 MITH ▼ -2.32 %
11/06 5.459211 MITH ▲ 0.44 %
12/06 5.636049 MITH ▲ 3.24 %
13/06 5.716048 MITH ▲ 1.42 %
14/06 5.950196 MITH ▲ 4.1 %
15/06 6.508743 MITH ▲ 9.39 %
16/06 6.821112 MITH ▲ 4.8 %
17/06 6.743673 MITH ▼ -1.14 %
18/06 6.471023 MITH ▼ -4.04 %
19/06 6.381643 MITH ▼ -1.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.547487 MITH ▲ 8.18 %
03/06 — 09/06 10.3627 MITH ▲ 86.8 %
10/06 — 16/06 10.7595 MITH ▲ 3.83 %
17/06 — 23/06 11.1286 MITH ▲ 3.43 %
24/06 — 30/06 9.804959 MITH ▼ -11.89 %
01/07 — 07/07 9.988164 MITH ▲ 1.87 %
08/07 — 14/07 13.1435 MITH ▲ 31.59 %
15/07 — 21/07 11.8493 MITH ▼ -9.85 %
22/07 — 28/07 10.8223 MITH ▼ -8.67 %
29/07 — 04/08 11.9472 MITH ▲ 10.39 %
05/08 — 11/08 12.5846 MITH ▲ 5.34 %
12/08 — 18/08 14.6164 MITH ▲ 16.15 %

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.163967 MITH ▲ 0.7 %
07/2024 5.491457 MITH ▲ 6.34 %
08/2024 3.560749 MITH ▼ -35.16 %
09/2024 3.954141 MITH ▲ 11.05 %
10/2024 24.0129 MITH ▲ 507.28 %
11/2024 30.3618 MITH ▲ 26.44 %
12/2024 9.222039 MITH ▼ -69.63 %
01/2025 11.1112 MITH ▲ 20.49 %
02/2025 17.7285 MITH ▲ 59.56 %
03/2025 35.2057 MITH ▲ 98.58 %
04/2025 37.979 MITH ▲ 7.88 %
05/2025 47.7744 MITH ▲ 25.79 %

Telcoin/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.505903 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 4.467178 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.509615 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 3.703737 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56402408 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 2.11638 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TEL/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu