5,000 Maker đến dinar Tunisia
Giá cả 5,000 Maker đến dinar Tunisia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 36,636,386 TND.
Bao nhiêu 5,000 MKR trong TND?
06 16, 2024
5,000 MKR = 36,636,386 TND
▲ 1.56 %
5,000 TND = 0.68238172 MKR
1 MKR = 7,327 TND
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MKR trong TND
Thống kê chi phí 5,000 Maker trong dinar Tunisia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,934,307 TND |
Tối đa | 49,301,471 TND |
Bình quân gia quyền | 41,064,624 TND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,934,307 TND |
Tối đa | 63,504,581 TND |
Bình quân gia quyền | 46,168,866 TND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,254,276 TND |
Tối đa | 63,504,581 TND |
Bình quân gia quyền | 28,803,939 TND |
Thay đổi chi phí 5,000 MKR đến TND trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 Maker chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi -15.55% (43,383,947 TND — 36,636,386 TND)
Thay đổi chi phí 5,000 MKR đến TND trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Maker chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi -21.54% (46,697,207 TND — 36,636,386 TND)
Thay đổi chi phí 5,000 MKR đến TND trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Maker chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 256.07% (10,288,975 TND — 36,636,386 TND)
Thay đổi chi phí 5,000 MKR đến TND trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Maker chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 667.24% (4,775,095 TND — 36,636,386 TND)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MKR trong TND
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Maker (MKR) trong dinar Tunisia (TND) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Maker (MKR) trong dinar Tunisia (TND) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Maker trong dinar Tunisia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Maker trong dinar Tunisia trong 30 ngày tới*
17/06 | 37,726,666 TND | ▲ 2.98 % |
18/06 | 37,558,780 TND | ▼ -0.45 % |
19/06 | 40,462,776 TND | ▲ 7.73 % |
20/06 | 42,236,593 TND | ▲ 4.38 % |
21/06 | 41,135,844 TND | ▼ -2.61 % |
22/06 | 38,563,825 TND | ▼ -6.25 % |
23/06 | 37,477,885 TND | ▼ -2.82 % |
24/06 | 37,398,209 TND | ▼ -0.21 % |
25/06 | 37,974,807 TND | ▲ 1.54 % |
26/06 | 37,734,579 TND | ▼ -0.63 % |
27/06 | 36,761,313 TND | ▼ -2.58 % |
28/06 | 36,324,105 TND | ▼ -1.19 % |
29/06 | 36,002,551 TND | ▼ -0.89 % |
30/06 | 36,733,319 TND | ▲ 2.03 % |
01/07 | 36,045,608 TND | ▼ -1.87 % |
02/07 | 35,628,694 TND | ▼ -1.16 % |
03/07 | 34,852,936 TND | ▼ -2.18 % |
04/07 | 34,521,106 TND | ▼ -0.95 % |
05/07 | 35,585,579 TND | ▲ 3.08 % |
06/07 | 35,530,451 TND | ▼ -0.15 % |
07/07 | 33,375,693 TND | ▼ -6.06 % |
08/07 | 33,048,253 TND | ▼ -0.98 % |
09/07 | 32,781,944 TND | ▼ -0.81 % |
10/07 | 32,698,657 TND | ▼ -0.25 % |
11/07 | 30,550,241 TND | ▼ -6.57 % |
12/07 | 30,166,611 TND | ▼ -1.26 % |
13/07 | 29,901,898 TND | ▼ -0.88 % |
14/07 | 29,819,420 TND | ▼ -0.28 % |
15/07 | 30,067,673 TND | ▲ 0.83 % |
16/07 | 30,296,796 TND | ▲ 0.76 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Maker trong dinar Tunisia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Maker trong dinar Tunisia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Maker trong dinar Tunisia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 35,735,803 TND | ▼ -2.46 % |
24/06 — 30/06 | 34,619,902 TND | ▼ -3.12 % |
01/07 — 07/07 | 26,752,634 TND | ▼ -22.72 % |
08/07 — 14/07 | 26,097,072 TND | ▼ -2.45 % |
15/07 — 21/07 | 25,810,837 TND | ▼ -1.1 % |
22/07 — 28/07 | 24,805,070 TND | ▼ -3.9 % |
29/07 — 04/08 | 23,717,462 TND | ▼ -4.38 % |
05/08 — 11/08 | 25,826,572 TND | ▲ 8.89 % |
12/08 — 18/08 | 24,882,987 TND | ▼ -3.65 % |
19/08 — 25/08 | 23,079,138 TND | ▼ -7.25 % |
26/08 — 01/09 | 21,653,123 TND | ▼ -6.18 % |
02/09 — 08/09 | 20,615,679 TND | ▼ -4.79 % |
Giá ước tính của 5,000 Maker trong dinar Tunisia cho năm sau*
07/2024 | 37,856,226 TND | ▲ 3.33 % |
08/2024 | 34,728,945 TND | ▼ -8.26 % |
09/2024 | 49,460,638 TND | ▲ 42.42 % |
10/2024 | 43,334,688 TND | ▼ -12.39 % |
11/2024 | 50,708,142 TND | ▲ 17.02 % |
12/2024 | 54,810,875 TND | ▲ 8.09 % |
01/2025 | 67,771,111 TND | ▲ 23.65 % |
02/2025 | 74,222,002 TND | ▲ 9.52 % |
03/2025 | 132,552,031 TND | ▲ 78.59 % |
04/2025 | 101,881,648 TND | ▼ -23.14 % |
05/2025 | 101,999,532 TND | ▲ 0.12 % |
06/2025 | 88,903,723 TND | ▼ -12.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/TND
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MKR trong TND hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Maker đến dinar Tunisia Là - 36,636,386 TND
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MKR trong TND Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 Maker đến dinar Tunisia sẽ có giá - 37,726,666 tnd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MKR trong TND trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Maker đến dinar Tunisia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MKR trong TND trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Maker đến dinar Tunisia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MKR trong TND trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Maker đến dinar Tunisia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.