5,000 Melon đến dinar Algérie

Giá cả 5,000 Melon đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 13,495,820 DZD.

Bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD?

06 10, 2024
5,000 MLN = 13,495,820 DZD
▼ -2.58 %
5,000 DZD = 1.852425 MLN
1 MLN = 2,699 DZD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MLN trong DZD

Thống kê chi phí 5,000 Melon trong dinar Algérie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13,170,212 DZD
Tối đa 15,235,276 DZD
Bình quân gia quyền 14,172,560 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12,978,499 DZD
Tối đa 21,914,778 DZD
Bình quân gia quyền 15,306,445 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,932,601 DZD
Tối đa 21,914,778 DZD
Bình quân gia quyền 12,500,795 DZD

Thay đổi chi phí 5,000 MLN đến DZD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 5,000 Melon chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -6.13% (14,376,541 DZD — 13,495,820 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MLN đến DZD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Melon chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -23.24% (17,581,530 DZD — 13,495,820 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MLN đến DZD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Melon chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 28.47% (10,504,819 DZD — 13,495,820 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MLN đến DZD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Melon chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 648.91% (1,802,056 DZD — 13,495,820 DZD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MLN trong DZD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Melon (MLN) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Melon (MLN) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Melon trong dinar Algérie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Melon trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*

11/06 13,078,784 DZD ▼ -3.09 %
12/06 12,701,146 DZD ▼ -2.89 %
13/06 12,448,446 DZD ▼ -1.99 %
14/06 12,532,272 DZD ▲ 0.67 %
15/06 13,257,008 DZD ▲ 5.78 %
16/06 13,692,729 DZD ▲ 3.29 %
17/06 13,520,341 DZD ▼ -1.26 %
18/06 12,821,427 DZD ▼ -5.17 %
19/06 13,032,648 DZD ▲ 1.65 %
20/06 13,320,670 DZD ▲ 2.21 %
21/06 13,622,809 DZD ▲ 2.27 %
22/06 13,172,499 DZD ▼ -3.31 %
23/06 12,933,104 DZD ▼ -1.82 %
24/06 13,181,746 DZD ▲ 1.92 %
25/06 13,557,055 DZD ▲ 2.85 %
26/06 13,720,235 DZD ▲ 1.2 %
27/06 13,436,557 DZD ▼ -2.07 %
28/06 13,332,085 DZD ▼ -0.78 %
29/06 13,447,049 DZD ▲ 0.86 %
30/06 13,544,573 DZD ▲ 0.73 %
01/07 13,573,059 DZD ▲ 0.21 %
02/07 13,363,088 DZD ▼ -1.55 %
03/07 13,265,263 DZD ▼ -0.73 %
04/07 13,462,341 DZD ▲ 1.49 %
05/07 14,032,413 DZD ▲ 4.23 %
06/07 14,241,844 DZD ▲ 1.49 %
07/07 13,874,960 DZD ▼ -2.58 %
08/07 13,125,663 DZD ▼ -5.4 %
09/07 13,059,385 DZD ▼ -0.5 %
10/07 13,137,764 DZD ▲ 0.6 %

* — Giá ước tính của 5,000 Melon trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Melon trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Melon trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 13,088,837 DZD ▼ -3.02 %
24/06 — 30/06 13,397,661 DZD ▲ 2.36 %
01/07 — 07/07 12,931,010 DZD ▼ -3.48 %
08/07 — 14/07 10,613,924 DZD ▼ -17.92 %
15/07 — 21/07 11,748,529 DZD ▲ 10.69 %
22/07 — 28/07 10,435,648 DZD ▼ -11.17 %
29/07 — 04/08 11,642,611 DZD ▲ 11.57 %
05/08 — 11/08 10,731,108 DZD ▼ -7.83 %
12/08 — 18/08 10,825,542 DZD ▲ 0.88 %
19/08 — 25/08 11,419,295 DZD ▲ 5.48 %
26/08 — 01/09 11,123,133 DZD ▼ -2.59 %
02/09 — 08/09 10,852,724 DZD ▼ -2.43 %

Giá ước tính của 5,000 Melon trong dinar Algérie cho năm sau*

07/2024 13,702,109 DZD ▲ 1.53 %
08/2024 9,476,490 DZD ▼ -30.84 %
09/2024 9,995,148 DZD ▲ 5.47 %
10/2024 10,383,857 DZD ▲ 3.89 %
11/2024 9,604,918 DZD ▼ -7.5 %
12/2024 15,032,075 DZD ▲ 56.5 %
01/2025 12,314,478 DZD ▼ -18.08 %
02/2025 16,148,610 DZD ▲ 31.14 %
03/2025 21,317,782 DZD ▲ 32.01 %
04/2025 17,600,915 DZD ▼ -17.44 %
05/2025 19,074,982 DZD ▲ 8.37 %
06/2025 17,962,056 DZD ▼ -5.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Melon đến dinar Algérie Là - 13,495,820 DZD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 5,000 Melon đến dinar Algérie sẽ có giá - 13,078,784 dzd

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Melon đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Melon đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MLN trong DZD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Melon đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu