1,000 Melon đến cedi Ghana
Giá cả 1,000 Melon đến cedi Ghana dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 291,509 GHS.
Bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS?
06 16, 2024
1,000 MLN = 291,509 GHS
▲ 0.28 %
1,000 GHS = 3.430428 MLN
1 MLN = 291.51 GHS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MLN trong GHS
Thống kê chi phí 1,000 Melon trong cedi Ghana
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 281,494 GHS |
Tối đa | 337,451 GHS |
Bình quân gia quyền | 306,141 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 253,747 GHS |
Tối đa | 424,043 GHS |
Bình quân gia quyền | 311,365 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 149,515 GHS |
Tối đa | 424,043 GHS |
Bình quân gia quyền | 231,379 GHS |
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến GHS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 Melon chống lại cedi Ghana thay đổi bởi -8.54% (318,743 GHS — 291,509 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến GHS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 5.35% (276,701 GHS — 291,509 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến GHS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 58.38% (184,054 GHS — 291,509 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến GHS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 1661.11% (16,553 GHS — 291,509 GHS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MLN trong GHS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong cedi Ghana (GHS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong cedi Ghana (GHS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Melon trong cedi Ghana
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Melon trong cedi Ghana trong 30 ngày tới*
17/06 | 287,038 GHS | ▼ -1.53 % |
18/06 | 272,657 GHS | ▼ -5.01 % |
19/06 | 280,102 GHS | ▲ 2.73 % |
20/06 | 287,928 GHS | ▲ 2.79 % |
21/06 | 292,449 GHS | ▲ 1.57 % |
22/06 | 278,286 GHS | ▼ -4.84 % |
23/06 | 273,458 GHS | ▼ -1.73 % |
24/06 | 278,217 GHS | ▲ 1.74 % |
25/06 | 287,206 GHS | ▲ 3.23 % |
26/06 | 290,640 GHS | ▲ 1.2 % |
27/06 | 286,041 GHS | ▼ -1.58 % |
28/06 | 284,367 GHS | ▼ -0.59 % |
29/06 | 288,095 GHS | ▲ 1.31 % |
30/06 | 291,883 GHS | ▲ 1.32 % |
01/07 | 292,842 GHS | ▲ 0.33 % |
02/07 | 287,660 GHS | ▼ -1.77 % |
03/07 | 287,157 GHS | ▼ -0.17 % |
04/07 | 292,150 GHS | ▲ 1.74 % |
05/07 | 310,191 GHS | ▲ 6.18 % |
06/07 | 317,273 GHS | ▲ 2.28 % |
07/07 | 305,739 GHS | ▼ -3.64 % |
08/07 | 291,004 GHS | ▼ -4.82 % |
09/07 | 288,740 GHS | ▼ -0.78 % |
10/07 | 284,643 GHS | ▼ -1.42 % |
11/07 | 269,655 GHS | ▼ -5.27 % |
12/07 | 271,673 GHS | ▲ 0.75 % |
13/07 | 271,802 GHS | ▲ 0.05 % |
14/07 | 266,678 GHS | ▼ -1.88 % |
15/07 | 266,940 GHS | ▲ 0.1 % |
16/07 | 269,518 GHS | ▲ 0.97 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Melon trong cedi Ghana được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Melon trong cedi Ghana trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Melon trong cedi Ghana trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 295,218 GHS | ▲ 1.27 % |
24/06 — 30/06 | 290,670 GHS | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 225,762 GHS | ▼ -22.33 % |
08/07 — 14/07 | 249,021 GHS | ▲ 10.3 % |
15/07 — 21/07 | 227,143 GHS | ▼ -8.79 % |
22/07 — 28/07 | 258,051 GHS | ▲ 13.61 % |
29/07 — 04/08 | 239,678 GHS | ▼ -7.12 % |
05/08 — 11/08 | 246,842 GHS | ▲ 2.99 % |
12/08 — 18/08 | 257,316 GHS | ▲ 4.24 % |
19/08 — 25/08 | 252,676 GHS | ▼ -1.8 % |
26/08 — 01/09 | 246,226 GHS | ▼ -2.55 % |
02/09 — 08/09 | 238,869 GHS | ▼ -2.99 % |
Giá ước tính của 1,000 Melon trong cedi Ghana cho năm sau*
07/2024 | 296,317 GHS | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 237,054 GHS | ▼ -20 % |
09/2024 | 250,535 GHS | ▲ 5.69 % |
10/2024 | 267,003 GHS | ▲ 6.57 % |
11/2024 | 247,857 GHS | ▼ -7.17 % |
12/2024 | 340,987 GHS | ▲ 37.57 % |
01/2025 | 246,713 GHS | ▼ -27.65 % |
02/2025 | 326,396 GHS | ▲ 32.3 % |
03/2025 | 448,309 GHS | ▲ 37.35 % |
04/2025 | 371,085 GHS | ▼ -17.23 % |
05/2025 | 409,758 GHS | ▲ 10.42 % |
06/2025 | 380,066 GHS | ▼ -7.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/GHS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Melon đến cedi Ghana Là - 291,509 GHS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1,000 Melon đến cedi Ghana sẽ có giá - 287,038 ghs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến cedi Ghana cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến cedi Ghana cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong GHS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến cedi Ghana cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.